Tiết mới tiếng Anh lớp 3: Học từ vựng tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, qua những tình huống phong phú và các hoạt động tương tác, giúp họ nắm bắt kiến thức cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này đầy niềm vui và kiến thức nhé!

Chuẩn bị

  1. In hoặc vẽ các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh: Chọn các từ như “cây”, “sông”, “bãi biển”, “núi”, “mây”, “gió”, “hoa”, “chim”, “cá” và in chúng ra các thẻ từ hoặc trên trang giấy.
  2. Làm các hình ảnh tương ứng: Vẽ hoặc chụp ảnh các đối tượng mà từ vựng đó liên quan, chẳng hạn như một cây, một con sông, một bãi biển, v.v.
  3. Chuẩn bị một bảng hoặc tấm lớn: Dùng bảng đen hoặc giấy lớn để viết hoặc dán các từ vựng lên đó.four. Chuẩn bị các vật dụng phụ trợ: Nếu có thể, chuẩn bị các vật dụng phụ trợ như bút chì, bút màu, hoặc các thẻ từ có thể di chuyển để trẻ em có thể sử dụng trong trò chơi.
  4. Chuẩn bị âm thanh động vật: Nếu có điều kiện, chuẩn bị các đoạn âm thanh thực tế của các loài động vật để trẻ em có thể nghe và nhận biết.

Gợi Ý Hoạt Động:

  1. Giới thiệu từ vựng: Bắt đầu bằng cách giới thiệu từng từ vựng một và cho trẻ em nhìn thấy hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Đây là một cây. Bạn có thể tìm thấy một cây trong phòng không?”

  2. Hoạt động tìm kiếm: Yêu cầu trẻ em tìm kiếm các hình ảnh hoặc vật thể trong phòng hoặc trong không gian xung quanh mà từ vựng đó liên quan đến.

  3. Hoạt động nối từ với hình ảnh: Dán các từ vựng lên bảng và yêu cầu trẻ em nối chúng với hình ảnh tương ứng bằng cách sử dụng bút chì hoặc các thẻ từ di động.

four. Hoạt động âm thanh: Nếu có âm thanh động vật, cho trẻ em nghe và yêu cầu họ đoán loài động vật nào đang phát ra âm thanh đó. Ví dụ: “Loài động vật nào tạo ra tiếng này? Nghe và okể cho tôi biết.”

  1. Hoạt động câu chuyện: Dùng các từ vựng này để okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên hoặc một cuộc phiêu lưu trong rừng.

  2. Hoạt động vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một trong các từ vựng mà họ đã học và kể câu chuyện về bức tranh của mình.

Khen Thưởng và Đánh Giá:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động một cách chính xác và tích cực.
  • Đánh giá sự tham gia và helloểu biết của trẻ em thông qua các hoạt động này.
  • Hãy tạo một môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích trẻ em tự do thể helloện và học hỏi.

Bắt đầu trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, rùa, và chim câu.
  • In hoặc vẽ các hình ảnh này để có okích thước phù hợp với bảng đen hoặc bảng interaktiv.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh để đoán từ tiếng Anh.”
  1. Bắt Đầu Đoán Từ:
  • “Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh này.” (helloển thị hình ảnh cá.)
  • “Bạn nghĩ rằng hình ảnh này là gì? Hãy nói ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ.”
  1. Đặt Câu Hỏi Hỗ Trợ:
  • Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể đặt câu hỏi hỗ trợ như: “Nó có sống trong nước không?” hoặc “Nó có đuôi không?”
  1. Giải Đáp và Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em trả lời đúng, bạn nói: “Đúng rồi! Hình ảnh này là cá. Cá sống trong ao và hồ.”
  • Khen thưởng trẻ em với một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ.
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Lặp lại các bước trên với các hình ảnh khác như rùa và chim câu.
  • Với mỗi hình ảnh mới, bạn có thể okể một câu chuyện ngắn hoặc một data về động vật đó để làm phong phú hơn trải nghiệm học tập.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, bạn nói: “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Các bạn đã học được nhiều từ tiếng Anh về động vật nước chưa?”
  • Khen thưởng tất cả các trẻ em đã tham gia và okết thúc buổi học với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về các loài động vật nước.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Để củng cố kiến thức, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những động vật nước mà họ đã học hoặc okể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những loài đó.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của mình.

Thực hiện hoạt động

  • Bước 1: Trẻ em sẽ được giới thiệu với các hình ảnh động vật dưới nước trên bảng hoặc trong bộ bài. Các hình ảnh có thể bao gồm: cá,,,,, v.v.

  • Bước 2: Hướng dẫn trẻ em quan sát và ghi nhớ các hình ảnh này. Bạn có thể hỏi: “Bạn có thấy cá không? Nó có màu gì? Bạn có tìm thấy rùa không?”

  • Bước three: Đưa ra một từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước và yêu cầu trẻ em chọn đúng hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Tôi nói ‘turtle’, ai có thể tìm thấy rùa?”

  • Bước 4: Trẻ em sẽ đứng lên và chỉ vào hình ảnh mà họ tin rằng đó là từ bạn đã nói. Nếu họ chọn đúng, họ sẽ được khen thưởng hoặc nhận điểm.

  • Bước five: Tiếp tục trò chơi bằng cách đưa ra nhiều từ khác nhau và lặp lại các bước trên. Bạn có thể tăng độ khó bằng cách sử dụng các từ phức tạp hơn hoặc các nhóm từ.

  • Bước 6: Sau khi hoàn thành một số từ, bạn có thể tổ chức một phần thưởng nhỏ cho trẻ em, chẳng hạn như một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát liên quan đến động vật dưới nước.

  • Bước 7: Cuối cùng, hãy kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu các từ mới hay chưa bằng cách hỏi một số câu hỏi đơn giản. Ví dụ: “Bạn gọi nó là gì?” hoặc “Cá ăn gì?”

okayết Thúc Trò Chơi:

  • Bước 1: Khen thưởng và động viên trẻ em cho sự cố gắng của họ.

  • Bước 2: Đưa ra một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát liên quan đến động vật dưới nước để okết thúc trò chơi.

  • Bước 3: Hỏi trẻ em cảm nhận của họ về trò chơi và nếu họ thích nó hay không.

  • Bước four: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc sau khi hoàn thành trò chơi.

Lợi Ích:

  • Giáo dục từ vựng: Trẻ em sẽ học và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
  • okỹ năng quan sát: Trẻ em sẽ phát triển okỹ năng quan sát và nhận biết các đối tượng xung quanh.
  • Tăng cường niềm vui: Trò chơi sẽ giúp trẻ em có một thời gian vui vẻ và học tập một cách tự nhiên.

Kiểm tra và khen thưởng

  • Kiểm Tra:

  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập, bạn hãy đọc lại từng từ một để kiểm tra xem chúng đã viết đúng không.

  • Hãy khuyến khích trẻ em đọc lại từ mình đã viết để tăng cường kỹ năng đọc viết.

  • Khen Thưởng:

  • Đối với những trẻ em viết đúng và viết đẹp, hãy khen ngợi và thưởng cho chúng một phần thưởng nhỏ như okẹo, decal hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích.

  • Bạn có thể nói: “WOW, bạn viết rất tốt! Đây là sticker cho bạn!”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Để giúp trẻ em nhớ từ vựng lâu hơn, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh ngắn mô tả từ đó hoặc chơi một trò chơi liên quan đến từ vựng vừa học.

  • Ví dụ: Nếu trẻ em đã học từ “sun” (mặt trời), bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh có mặt trời hoặc chơi trò chơi “Who can discover the sun?” trong không gian xung quanh.

  • Tạo Môi Trường Học Tập:

  • Tạo một không gian học tập vui vẻ và sáng tạo để trẻ em hứng thú hơn với việc học. Bạn có thể sử dụng tranh ảnh, màu sắc và đồ chơi liên quan đến từ vựng để tạo môi trường học tập tích cực.

  • Lặp Lại và Luyện Tập:

  • Lặp lại bài tập viết và kiểm tra từ vựng hàng ngày để trẻ em không quên. Việc lặp lại sẽ giúp trẻ em nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.

  • Phản Hồi và Hỗ Trợ:

  • Hãy lắng nghe và phản hồi tích cực đối với trẻ em. Nếu trẻ em viết sai, hãy hướng dẫn họ cách viết đúng và khuyến khích họ thử lại.

  • Bạn có thể nói: “Đúng rồi, ‘solar’ bắt đầu bằng ’s’ và ‘u’. Bạn viết rất tốt!”

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị.

Cây

  • Giáo viên: “Xin mời các bạn nhìn vào cây to và cao này. Các bạn biết cây là gì không?”
  • Trẻ em: “Có rồi, đó là cây!”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Cây là một loại cây có thân gỗ và cành. Các bạn thấy có lá trên cây không?”
  • Trẻ em: “Có rồi, có rất nhiều lá xanh!”
  1. Mặt trời (Mặt trời)
  • Giáo viên: “Bây giờ, các bạn nhìn lên bầu trời. Các bạn thấy gì ở đó?”
  • Trẻ em: “Mặt trời!”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta. Mặt trời có màu vàng, phải không?”
  • Trẻ em: “Có, nó màu vàng!”
  1. Sông (Sông)
  • Giáo viên: “Hãy theo tôi đến sông. Các bạn thấy nước chảy không?”
  • Trẻ em: “Có rồi, nó đang chảy!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Sông là dòng nước chảy qua các tảng đá và qua các thung lũng. Nước trong sông trong vắt, phải không?”
  • Trẻ em: “Có, nó trong vắt!”four. Núi (Núi)
  • Giáo viên: “Nhìn vào ngọn núi lớn ở xa. Các bạn nghĩ nó cao đến mức nào?”
  • Trẻ em: “Rất cao!”
  • Giáo viên: “Các bạn đã đúng rồi! Núi rất cao và có thể tìm thấy khắp thế giới. Núi thường xanh vì có cây cối và thực vật trên đó.”
  • Trẻ em: “Có, núi là màu xanh!”
  1. Bãi biển (Bãi biển)
  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta đi đến bãi biển. Các bạn thấy cát và nước không?”
  • Trẻ em: “Có rồi, có cát và nước!”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Bãi biển là nơi đất gặp biển. Cát mềm và nước trong xanh. Bãi biển là nơi vui chơi và bơi lội rất thú vị.”
  • Trẻ em: “Có, bãi biển rất vui!”

Mặt trời

Trong giữa công viên nắng ấm, các em nhỏ tập trung xung quanh một cây lớn, nhiều màu sắc. Thầy cô Lily, giáo viên, đứng trên một sân khấu nhỏ, cầm một quả cầu sáng loáng trong một tay và một miếng dán hình mặt trời trong tay khác.

“Chào các em!” Thầy cô Lily nói với nụ cười. “Hôm nay, chúng ta sẽ học về mặt trời. Mặt trời rất quan trọng vì nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta.”

Thầy cô Lily đặt quả cầu lên sân khấu và quay nó chậm rãi. “Xem quả cầu này. Nó cho chúng ta thấy Trái Đất và mặt trời. Mặt trời lớn hơn Trái Đất của chúng ta rất nhiều.”

Các em nhìn với ánh mắt tràn đầy tò mò khi thầy cô Lily chỉ vào mặt trời trên quả cầu. “Mặt trời là một quả cầu lớn của khí gas. Nó rất nóng đến mức nếu chúng ta gần quá, chúng ta sẽ cháy lên!”

Thầy cô Lily sau đó lấy ra miếng dán hình mặt trời và cho các em xem. “Đây là miếng dán hình mặt trời. Chúng ta có thể dùng nó để nhớ hình dáng của mặt trời.”

Thầy cô phát cho mỗi em một mảnh giấy nhỏ. “Bây giờ, tôi muốn các em vẽ một bức tranh của mặt trời trên giấy của mình. Các em có thể dùng bút chì để làm nó rất rực rỡ!”

Các em bắt đầu vẽ mặt trời của mình với niềm vui, tô đầy chúng với những màu vàng và đỏ tươi sáng. Thầy cô Lily đi qua, giúp đỡ họ và cho họ miếng dán khi họ hoàn thành.

Sau vài phút, các em cao những bức tranh mặt trời của mình để thầy cô Lily xem. “Wow, nhìn những bức tranh mặt trời đẹp thế này!” thầy cô nói. “Các em đã làm rất tốt!”

Thầy cô Lily sau đó lấy ra một mô hình đồng hồ nhỏ và bắt đầu giải thích về khái niệm thời gian. “Mặt trời cũng giúpercentúng ta đo thời gian. Xem đồng hồ này. Mặt trời di chuyển từ đông sang tây, và chúng ta sử dụng điều đó để biết giờ nào.”

Thầy cô cho các em xem cách mặt trời di chuyển từ đông sang tây và cách nó giúp.c.úng ta biết là sáng, chiều hoặc tối. “Khi mặt trời cao trên bầu trời, đó là trưa. Khi nó thấp, đó là thời gian đi ngủ.”

Các em lắng nghe chăm chú, và thầy cô Lily thưởng cho họ những miếng dán hình mặt trời khi họ hỏi những câu hỏi hay. “Nhớ rằng, mặt trời là bạn của chúng ta. Nó mang lại ánh sáng và ấm áp, và nó giúp.c.úng ta đo thời gian. Hãy nói ‘Cảm ơn, mặt trời!’ cùng nhau.”

Các em tham gia vào, lặp lại câu nói với sự hào hứng. Khi bài học kết thúc, thầy cô Lily mỉm cười, biết rằng họ đã học được điều mới và thú vị về mặt trời.

Sông

  • Giáo viên: “Xin mời các bạn nhìn, có một dòng sông! Các bạn thấy nước chảy không? Dòng sông làm gì?”

  • Trẻ em 1: “Dòng sông chảy!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! Dòng sông chảy và mang nước đến nhiều nơi khác. Dòng sông còn làm gì nữa?”

  • Trẻ em 2: “Dòng sông làm cá bơi!”

  • Giáo viên: “Chắc chắn rồi! Dòng sông là nhà của rất nhiều cá. Các bạn biết động vật nào thích sống gần dòng sông không?”

  • Trẻ em three: “Cá chim!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! Cá chim thường nghỉ ngơi gần dòng sông. Hãy cùng tôi làm một câu về dòng sông. Câu nào này: ‘Dòng sông chảy qua công viên và các chú chim hót gần nó.’”

  • (Giáo viên và trẻ em cùng làm câu và lặp lại để tăng cường trí nhớ.)

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các bạn xem một bức ảnh của dòng sông, và các bạn sẽ okayể cho tôi biết những gì các bạn thấy.”

  • (Giáo viên bức ảnh dòng sông, trẻ em mô tả những gì họ thấy.)

  • Giáo viên: “Rất tốt! Hãy nhớ, dòng sông rất quan trọng đối với nhiều động vật và thực vật. Nó cung cấp nước cho chúng sống.”

  • (Giáo viên công nhận sự thể helloện của trẻ em và nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng sông đối với động vật và thực vật.)

  • Giáo viên: “Hãy kết thúc với một bài hát vui về dòng sông. Các bạn có thể hát theo tôi không?”

  • (Giáo viên phát một bài hát về dòng sông và dẫn dắt trẻ em hát cùng.)

  • Trẻ em 4: “Dòng sông chảy, dòng sông chảy, qua công viên, qua công viên…”

  • Giáo viên: “Thật tuyệt vời! Bây giờ, các bạn có thể ra ngoài chơi và tìm xem có dòng sông hoặc suối nào.k.ông. Hãy nhớ sử dụng từ mới của các bạn!”

Núi lửa

  • A: Chào các em, các em biết mountain là gì không?
  • B: Có rồi, mountain là một ngọn đồi lớn với nhiều cây cối và đá.
  • A: Đúng vậy! Những ngọn mountain rất cao và đẹp đẽ. Họ có rất nhiều loài động vật sống trong đó.
  • B: Loài động vật nào vậy?
  • A: Ồ, có deer, undergo và thậm chí còn có mountain goat! Họ có thể leo rất cao vì họ có chân rất mạnh.
  • B: Wow, nghe có vẻ thú vị!
  • A: Thật vậy! Những ngọn mountain cũng rất tuyệt vời cho việc đi dã ngoại và trại. Bạn có thể nhìn thấy các vì sao vào ban đêm vì họ rất cao.
  • B: Tôi muốn đi đến một ngọn mountain một ngày nào đó.
  • A: Bạn chắc chắn nên vậy! Những ngọn mountain là những nơi kỳ diệu với rất nhiều cuộc phiêu lưu chờ đợi bạn.

Bãi biển

  1. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ trên bãi biển cát.
  2. Các em nhỏ đang xây dựng lâu đài cát, cười và chơi đùa.
  3. Một số em nhỏ đang chơi trong nước nông, tát nhau.
  4. Những em khác đang chạy dọc bờ biển, thu thập vỏ sò và đá.five. Một nhóm trẻ đang bay cờ, những cánh cờ màu sắc đong đưa trong gió.
  5. Các bậc phụ huynh đang ngồi dưới bóng cây, tận hưởng bữa tiệc nướng.
  6. Bãi biển ùa。eight. Một gia đình đang chụp ảnh, ghi lại khoảnh khắc trong thời gian.
  7. Một con chó đang chơi trò fetch với một quả bóng, chạy lại lại.
  8. Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển thành màu cam và hồng đẹp mắt.

CloudMây

Hoạt Động Thực Hành: Xem và Nói về Các Bộ Phận Cơ Thể

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và mô tả các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành thú vị.

Cách Thực hiện:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ các hình ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, lưng, tay, chân, ngón tay, ngón chân, đùi, cẳng chân, vai, lưng, bụng, ngực, lưng, đầu gối, mắt cá chân, và mông.
  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể: head, eyes, ears, mouth, shoulders, returned, palms, legs, fingers, ft, thighs, calves, shoulders, back, belly, chest, returned, knees, ankles, and buttocks.
  1. Bắt Đầu Hoạt Động:
  • Xem và Nhận Biết:
  • Dạy trẻ em từng bộ phận cơ thể và từ tiếng Anh liên quan đến đó.
  • helloển thị hình ảnh hoặc mô hình của bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.
  • Mô Tả và Xem:
  • Yêu cầu trẻ em đứng lên và chỉ vào từng bộ phận của cơ thể họ, sau đó mô tả bộ phận đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “this is my head. i’ve eyes, one nostril, and one mouth.”
  • Chơi Trò Chơi:
  • Tạo một trò chơi trong đó giáo viên hoặc một trẻ em khác trong lớp sẽ chỉ vào một bộ phận cơ thể và các trẻ em khác phải nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Giáo viên chỉ vào mắt và nói “what is this?” Các trẻ em sẽ trả lời “it is an eye.”
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Kiểm tra việc trẻ em đã nhớ và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể hay chưa.
  • Khen thưởng trẻ em với những phần thưởng nhỏ như kẹo, decal hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích.

Lợi Ích:

  • Nâng cao kỹ năng phát âm và nói tiếng Anh của trẻ em.
  • Hỗ trợ trẻ em trong việc nhận biết và mô tả các bộ phận cơ thể.
  • Khuyến khích trẻ em hoạt động thể chất và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bài Tập Đề Xuất:

  1. Head: this is my head. i’ve eyes, one nostril, and one mouth.
  2. Eyes: i will see with my eyes.
  3. Ears: i will listen with my ears.four. Mouth: i can talk and eat with my mouth.five. fingers: i can flow my palms.
  4. Legs: i’m able to walk with my legs.
  5. ft: My feet can touch the ground.

Hoạt Động Thực Hành: Chơi Trò Chơi “Tìm Khoảng Đoạn Cơ Thể”

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể thông qua trò chơi tìm kiếm.

Cách Thực helloện:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy có các hình ảnh của các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, lưng, tay, chân, ngón tay, ngón chân, đùi, cẳng chân, vai, lưng, bụng, ngực, lưng, đầu gối, mắt cá chân, và mông.
  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến một bộ phận cơ thể.
  • Trẻ em sẽ tìm kiếm và chỉ vào hình ảnh của bộ phận đó trên bảng hoặc tấm giấy.

three. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– Kiểm tra việc trẻ em đã tìm thấy và chỉ vào các hình ảnh đúng cách hay chưa.- Khen thưởng trẻ em với những phần thưởng nhỏ như okẹo, sticky label hoặc thời gian chơi trò chơi yêu thích.

Lợi Ích:

  • Nâng cao kỹ năng tìm kiếm và nhận biết của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường vui vẻ.

Gió

Cây hoa

Cây hoa

Chắc chắn kiểm tra nội dung dịch không xuất hiện tiếng Trung giản thể, nội dung dịch tiếng Việt của “9. fowl” như sau:

nine. Chim

Chim

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch không xuất hiện tiếng Trung giản thể

Cá là những sinh vật tuyệt vời sống trong nước. Chúng có nhiều hình dáng, okayích thước và màu sắc khác nhau. Hãy cùng nhau tìm helloểu về một số loại cá phổ biến:

  1. Cá vàng: Đây là loài cá rất phổ biến làm thú cưng với thân tròn và đuôi dài. Chúng có nhiều màu sắc như vàng, đỏ và trắng.

  2. Cá tuyết: Cá tuyết là loài cá lớn sống ở đại dương. Chúng thường được sử dụng trong các món ăn như sandwich và nhiều món khác. Cá tuyết có thân mảnh dẻ và nổi tiếng với tốc độ nhanh.

three. Cá mập: Cá mập là loài hung dữ với răng sắc nhọn. Chúng có thể tìm thấy ở tất cả các đại dương trên thế giới. Một số loại cá mập nổi tiếng bao gồm cá mập trắng và cá mập đĩa đầu.

four. Cá heo: Mặc dù không phải là cá, nhưng cá heo thường được liên okayết với chúng. Cá heo thực tế là loài động vật có vú, nhưng chúng sống trong nước và nổi tiếng với trí thông minh và tính cách vui vẻ.

  1. Cá hồi: Cá hồi nổi tiếng với thân thể có màu sắc, từ bạc chuyển thành đỏ rực khi chúng di chuyển để sinh sản. Cá hồi là loại cá được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa.

Hãy cùng thực hành một số từ liên quan đến cá:

  • Cá: Loài động vật thủy sinh lạnh máu có gills để thở
  • Gills: Cơ quan cho phé%á lấy oxy từ nước
  • Fin: Một phần appendage di động để điều hướng và ổn định
  • Scale: Các mảnh kim loại nhỏ, cứng che phủ thân cá
  • college: Một nhóm cá bơi chung

Nhớ rằng, cá là một phần quan trọng của hệ sinh thái đại dương và cung cấp thức ăn cho nhiều động vật khác. Điều quan trọng là chúng ta cần học về chúng và cách chăm sóc chúng nếu chúng ta chọn nuôi chúng làm thú cưng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *