Tìm từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường qua trò chơi tìm từ ẩn

Chuẩn bị

Chào! Trò chơi này gọi là “Tìm từ ẩn về môi trường.” Hãy cùng nhau vui vẻ để tìm những từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh! Các từ sẽ được viết trên các thẻ. Tôi sẽ đọc một câu, và bạn cần tìm từ phù hợp với câu đó. Đã sẵn sàng? Hãy bắt đầu!

Câu 1: “Tôi thấy một cây to trong công viên.”- Tìm từ: cây

Câu 2: “Đừng nhìn lên bầu trời xanh đẹp.”- Tìm từ: trời

Câu 3: “Có rất nhiều loài hoa đa dạng màu sắc trong vườn.”- Tìm từ: hoa

Câu 4: “Cá chim đang hót trong buổi sáng.”- Tìm từ: chim

Câu 5: “Gió thổi và lá rơi xào xạc.”- Tìm từ: gió

Câu 6: “Chúng ta có thể thấy mặt trời lặn vào buổi tối.”- Tìm từ: mặt trời

Câu 7: “Nước trong ao rất trong.”- Tìm từ: ao

Câu 8: “Đám mây trong bầu trời trông mềm và trắng.”- Tìm từ: đám mây

Câu nine: “Trẻ con đang chơi trong khu cát.”- Tìm từ: khu cát

Câu 10: “Con mèo đang ngủ trên tấm đệm.”- Tìm từ: mèo

Giỏi lắm! Bạn đã tìm được tất cả các từ ẩn về môi trường. Hãy tiếp tục tập luyện, bạn sẽ ngày càng thành thạo trong việc tìm chúng!

Bước 1

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật hoang dã như voi, gấu, khỉ, và chim.
  • Đảm bảo mỗi hình ảnh có tên tiếng Anh viết rõ ràng bên cạnh.
  1. Bài tập viết:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết.
  • Trước khi bắt đầu, hướng dẫn trẻ em cách viết các từ tiếng Anh đơn giản như “elephant”, “endure”, “monkey”, “chook”.
  1. ** Âm thanh động vật:**
  • Chuẩn bị các đoạn âm thanh thực tế của các động vật để trẻ em có thể nghe và nhận biết.

four. Hoạt động tương tác:– Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm vải lớn để viết và vẽ.- Đảm bảo có đủ không gian để trẻ em có thể di chuyển và tham gia vào các hoạt động.

five. Thời gian và không gian:– Đặt lịch cho bài tập vào một buổi học hoặc hoạt động nhóm.- Đảm bảvery wellông gian học tập được trang bị đầy đủ và an toàn.

  1. Hướng dẫn và hỗ trợ:
  • Chuẩn bị một bản hướng dẫn ngắn gọn cho giáo viên hoặc người lớn hỗ trợ.
  • Hướng dẫn cách giao tiếp và tương tác với trẻ em để đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và hứng thú.
  1. okayết quả mong đợi:
  • Đặt mục tiêu cho bài tập là trẻ em có thể nhận biết và viết tên tiếng Anh của các động vật hoang dã.
  • Đảm bảo rằng bài tập không quá căng thẳng và trẻ em có thể hoàn thành mà không cảm thấy áp lực.

Bước 2

Cuộc hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em:

  • Trẻ: (Đang nhìn một xe chơi) “Đây là gì?”
  • Người lớn: “Đây là xe chơi. Nó chạy rầm rầm!”
  • Trẻ: “Tôi có thể có nó không?”
  • Người lớn: “Được, nhưng。”
  • Trẻ: “Bao nhiêu tiền?”
  • Người lớn: “Nó là 5 đô la. Bạn có five đô los angeles không?”
  • Trẻ: “Không, tôi không có 5 đô los angeles.”
  • Người lớn: “Ổi, chúng ta tìm túi tiết kiệm của bạn đi. Bạn có thể tìm được túi tiết kiệm của mình không?”
  • Trẻ: “Có, nó đây!”
  • Người lớn: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đếm tiền xem có đủ không.”
  • Trẻ: (Hạnh phúc) “Có rồi! Chúng ta có đủ tiền!”

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật:

Hoạt động: Đặt các món đồ chơi khác nhau trên bàn, chẳng hạn như xe chơi, búp bê và thú bông.Hướng dẫn: Hỏi trẻ đếm đồ chơi và viết số lượng cạnh mỗi đồ chơi.Ví dụ:– “Bạn thấy bao nhiêu chiếc xe chơi? Viết số.”- “Có bao nhiêu búp bê? Viết số.”- “Bạn có thể đếm bao nhiêu con thú không? Viết số.”

Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường:

Trò chơi: Chuẩn bị bộ thẻ với hình ảnh của các vật phẩm môi trường khác nhau (cây cối, sông ngòi, rác thải, v.v.).Luật: Mỗi thẻ có một câu hỏi về môi trường. Ví dụ, “Cá sống ở đâu?” hoặc “Gì là điều xấu cho môi trường?”Chơi: Trẻ chọn một thẻ và trả lời câu hỏi. Nếu trả lời đúng, trẻ được điểm. Trẻ có nhiều điểm nhất sẽ chiến thắng.

Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh:

Hoạt động: Tạo một đố tìm từ với các từ môi trường (cây cối, nước, không khí, v.v.).Hướng dẫn: Trẻ phải tìm và đánh dấu các từ ẩn trong đố.Ví dụ:– “Tìm và đánh dấu tất cả các từ bắt đầu bằng ‘w’ trong đố.”

Bước 3

  1. Thực helloện trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và treo hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc màn hình.
  • Trẻ em được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà họ thích. Ví dụ, nếu hình ảnh là một quả táo, trẻ em sẽ nối từ “apple” với hình ảnh đó.
  1. Giải thích:
  • Giáo viên đọc tên từ và trẻ em xác nhận bằng cách nói lại. Ví dụ: “that is an apple. Apple, apple.”
  1. Lặp lại:
  • Thực helloện các bước trên với nhiều từ và hình ảnh khác nhau để trẻ em quen thuộc hơn với các từ vựng mới.

four. Hoạt động tương tác:– Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ đang mua đồ ăn trong một cửa hàng và phải nối từ với hình ảnh của chúng. Ví dụ: “I want to buy an apple. where is the apple?”

five. Chơi trò chơi nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được một bộ từ và hình ảnh đồ ăn. Họ phải hoàn thành trò chơi nhanh chóng và chính xác nhất.

  1. Khen thưởng và đánh giá:
  • Khen thưởng trẻ em có thành tích tốt và đánh giá sự tham gia của từng trẻ em trong nhóm. Điều này giúp tạo ra một không khí vui tươi và khuyến khích trẻ em học tập.
  1. Hoạt động okết thúc:
  • Cuối cùng, giáo viên có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi đơn giản để kiểm tra kiến thức của họ. Ví dụ: “what’s this?” và trẻ em trả lời bằng cách nối từ với hình ảnh.
  1. Tóm tắt:
  • Giáo viên tóm tắt lại các từ và hình ảnh đã được sử dụng trong trò chơi, giúp trẻ em ghi nhớ tốt hơn.

nine. Bài tập thêm:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các hình ảnh hoặc viết tên từ trên giấy để củng cố kiến thức đã học.

  1. okayết thúc:
  • Trò chơi kết thúc với lời chúc tốt đẹp và lời khuyên cho trẻ em tiếp tục học tập và thực hành tại nhà.

Bước 4

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một bộ hình ảnh động vật hoang dã và âm thanh thực tế của chúng.
  • Họ sẽ phải okayết hợp hình ảnh và âm thanh đúng với nhau.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của một động vật và trẻ em trong nhóm phải tìm đúng hình ảnh và âm thanh tương ứng.
  • Ví dụ: “Bạn có thể tìm được hình ảnh của sư tử và nghe tiếng gào của nó không?”
  1. Kiểm Tra:
  • Sau khi nhóm đã okết hợp thành công, họ sẽ trình bày lại cho cả lớp biết họ đã tìm được động vật nào và âm thanh của nó như thế nào.
  1. Thưởng Phạt:
  • Mỗi nhóm sẽ nhận được điểm thưởng khi tìm đúng động vật và âm thanh.
  • Cả lớp sẽ cùng nhau đếm điểm và nhận thưởng nếu nhóm nào có điểm cao nhất.
  1. okết Luận:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn sẽ cùng trẻ em điểm lại các động vật và âm thanh đã học.
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích nhớ và sử dụng từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Hoạt Động Đẩy Năng:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết tên của các động vật trên bảng hoặc giấy để.
  • Có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em đếm và liệt kê tất cả các động vật hoang dã mà họ đã học trong buổi học.
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Giáo viên có thể sử dụng các phần mềm giáo dục hoặc ứng dụng di động để tăng thêm sự thú vị và tương tác của trẻ em với âm thanh và hình ảnh.

eight. Đánh Giá:– Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia và thành tựu của trẻ em trong buổi học thông qua các hoạt động tương tác và kiểm tra cuối buổi.

  1. okết Buổi Học:
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những điều học được với gia đình và bạn bè.
  • Buổi học sẽ okayết thúc bằng một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát về động vật hoang dã để trẻ em nhớ mãi.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cụ thể để tôi có thể thành tiếng Việt. Nếu bạn đã cung cấp nội dung trong câu hỏi đầu tiên, thì tôi sẽ dịch như sau:”Điều này là gì?” dịch thành tiếng Việt là “Đây là điều gì?”

Trẻ: (chỉ vào con cá) Đó là cá!

Giáo viên: Đúng vậy! Đó là cá. Nó có màu gì?

Trẻ: (chỉ vào con cá) Nó màu đỏ!

Giáo viên: Tốt lắm! Nó màu đỏ. Cá sống trong nước. Em biết có những loài động vật nàall rightác sống trong nước không?

Trẻ: (chỉ vào con rùa) Con rùa sống trong nước!

Giáo viên: Đúng vậy! Con rùa sống trong nước. Vậy con này? (chỉ vào chim cò)

Trẻ: (chỉ vào chim cò) Con chim cò là chim. Nhưng nó bay gần nước, phải không?

Giáo viên: Đúng rồi! Chim cò thích được gần nước. Em đã làm rất tốt! Hãy cùng tìm thêm những loài động vật sống trong nước. (chỉ vào bảng có hình ảnh của các loài động vật thủy sản)

Giáo viên: Bây giờ, em có thể chỉ cho tôi con cá không? (chỉ vào hình cá trên bảng)

Trẻ: (tìm hình cá trên bảng) Đúng đây!

Giáo viên: Rất tốt! Vậy con rùa?

Trẻ: (tìm hình rùa trên bảng) Và con rùa!

Giáo viên: Tốt lắm! Bây giờ, em có thể okể tên những con vật này không? (chỉ vào hình cá và rùa trên bảng)

Trẻ: Con cá là… (ngẫm nghĩ) …cá. Và con rùa là… (ngẫm nghĩ) …rùa!

Giáo viên: Rất tốt! Em đang làm rất tốt. Hãy tiếp tục cố gắng, em sẽ trở thành chuyên gia về các loài động vật thủy sản trong thời gian không xa!

What is this?Đây là gì?

  • Thầy giáo: Anh thấy gì ở đây?
  • Trẻ em 1: Một con chim!
  • Thầy giáo: Đúng vậy, đó là một con chim. Màu gì của con chim đó?
  • Trẻ em 1: Nó là màu xanh.
  • Thầy giáo: Rất tốt! Tên của con chim này là gì?
  • Trẻ em 1: Con chim xanh.

Đây là gì?

  • Thầy giáo: Nhìn vào bức hình này. Anh thấy gì?
  • Trẻ em 2: Một con cá!
  • Thầy giáo: Đúng vậy! Đây là một con cá. Nó đang làm gì?
  • Trẻ em 2: Nó đang bơi.
  • Thầy giáo: Đúng rồi! Anh biết đó là loại cá gì không?
  • Trẻ em 2: Con cá vàng!

Đây là gì?

  • Thầy giáo: Anh có thấy loài thú này không? Đây là gì?
  • Trẻ em three: Một con rùa!
  • Thầy giáo: Đúng vậy, đó là một con rùa. Nó ở trong nước hay trên đất?
  • Trẻ em 3: Trong nước.
  • Thầy giáo: Đúng rồi! Màu gì của con rùa đó?
  • Trẻ em 3: Màu xanh.

What is this?Đây là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *