Trung Tâm Anh Ngữ Jaxtina: Học Tự Nhiên Từ Vựng Tiếng Anh Thông Qua Trò Chơi và Poem

Trong thế giới này đầy màu sắc và sức sống, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học thơ liên quan đến màu sắc, trẻ em không chỉ nuôi dưỡng cảm nhận về cái đẹp mà còn học tiếng Anh trong không khí nhẹ nhàng và vui vẻ. Dưới đây là một số bài thơ đơn giản và sáng tạo, nhằm giúp trẻ em khám phá và thưởng thức thế giới xung quanh họ.

Hình ảnh và từ vựng

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: Một ngày nọ, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo xinh xắn tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; anh ấy yêu thích việc học những điều mới mẻ.

Câu 2: Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers gặp một bà lão nhân từ dạy tiếng Anh. Bà nhận ra tò mò của Whiskers và quyết định dạy anh ấy một số từ tiếng Anh cơ bản.

Câu 3: “Xin chào, Whiskers!” bà lão nói. “Hãy bắt đầu với một số từ đơn giản. Tên của bạn là gì?”

Câu four: Whiskers nhìn bà lão với một biểu cảm bối rối. Anh ấy meo nhẹ, cố gắng giao tiếp.

Câu 5: Bà lão cười và một dấu helloệu nói “Tên”. Whiskers gật đầu và meo “Whiskers” một lần nữa.

Câu 6: “Chúc mừng, Whiskers!” bà lão nói. “Bây giờ, chúng ta học về một số màu sắc. Màu nào của quả bóng này?”

Câu 7: Whiskers chỉ vào quả bóng đỏ và meo “Đỏ.”

Câu eight: “Đúng vậy!” bà lão nói, vỗ tay. “Chú trai giỏi, Whiskers. Bây giờ, chúng ta thử một số hành động. Anh có thể nói ‘nhảy’ không?”

Câu 9: Whiskers nhảy lên xuống, chân của anh ấy tạo ra những tiếng đập nhỏ trên mặt đất. Anh ấy meo “Nhảy, nhảy!”

Câu 10: Bà lão cười và vuốt Whiskers trên đầu. “Anh là một người học nhanh, Whiskers. Hãy học thêm ngày mai.”

Câu 11: Ngày hôm sau, Whiskers và bà lão tiếp tục bài học của mình. Họ học về số số, động vật và thậm chí là một số câu tiếng Anh cơ bản.

Câu 12: Whiskers trở nên rất giỏi trong việc nói tiếng Anh. Anh ấy có thể nói chuyện với bà lão, bạn bè của mình và thậm chí là những con vật khác trong công viên.

Câu thirteen: Một ngày nào đó, bà lão phải chuyển đi. Bà vuốt ve Whiskers và nói, “Anh sẽ luôn là chú mèo nhỏ học tiếng Anh của tôi, Whiskers.”

Câu 14: Whiskers vẫy chân tạm biệt và hứa sẽ tiếp tục học. Và thế là, anh ấy đã làm như vậy. Whiskers trở nên nổi tiếng trong thị trấn vì khả năng nói tiếng Anh của mình, và anh ấy đã kết bạn với rất nhiều người.

Câu 15: Và đó, các em nhỏ, là câu chuyện về Whiskers, chú mèo yêu thích học hỏi và chia sẻ kiến thức với mọi người.

Dự thảo bài tập

  1. Trò Chơi “Vẽ Hình và Đọc Chữ”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh đơn giản như một quả táo, một quả cam, hoặc một quả lê.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết từ “apple” (quả táo), “orange” (quả cam), hoặc “lemon” (quả lê) bên cạnh hình ảnh của họ.
  • Âm Thanh: Sử dụng ứng dụng hoặc thiết bị có thể phát âm thanh của các từ này để trẻ em nghe và học cách phát âm.
  1. Trò Chơi “Điền Từ Vào Câu”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được cung cấp một câu chưa hoàn chỉnh, ví dụ: “Tôi thấy một ___________.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ viết từ phù hợp vào ô trống, như “cat” (mèo), “dog” (chó), hoặc “chicken” (chim).
  • Âm Thanh: Khi viết từ, trẻ em sẽ phát âm theo âm thanh từ ứng dụng hoặc thiết bị.
  1. Trò Chơi “Vẽ Hình và Đọc Câu”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh đơn giản như một cái ghế, một cái bàn, hoặc một cái giường.
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ viết từ “chair” (cái ghế), “desk” (cái bàn), hoặc “bed” (cái giường) bên cạnh hình ảnh.
  • Âm Thanh: Sử dụng âm thanh từ ứng dụng hoặc thiết bị để trẻ em nghe và học cách phát âm.

four. Trò Chơi “Điền Từ Vào Bài Poem”Hướng Dẫn: Trẻ em được cung cấp một bài thơ ngắn với một số từ trống, ví dụ: “Tôi thấy một ___________ trong bầu trời.”- Hoạt Động: Trẻ em sẽ viết từ “cloud” (đám mây) vào ô trống.- Âm Thanh: Khi viết từ, trẻ em sẽ phát âm theo âm thanh từ ứng dụng hoặc thiết bị.

five. Trò Chơi “Vẽ Hình và Đọc Chữ Đơn Giản”Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh đơn giản như một con gà, một con cá, hoặc một con bò.- Hoạt Động: Trẻ em sẽ viết từ “bird” (con gà), “fish” (con cá), hoặc “cow” (con bò) bên cạnh hình ảnh.- Âm Thanh: Sử dụng âm thanh từ ứng dụng hoặc thiết bị để trẻ em nghe và học cách phát âm.

Những trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng phát âm và nhận diện từ vựng.

Bước 1:** Giới thiệu các hình ảnh và từ vựng cho trẻ em

  • Hình ảnh: Dán hoặc helloển thị các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
  • Từ vựng: Cá (fish), rùa (turtle), cá mập (shark), ao (pond), sông (river), đại dương (ocean), bọt biển (sea anemone), và san hô (coral).

Hoạt động:1. Xem và Nhận Biết: Giáo viên sẽ đọc tên của mỗi hình ảnh và từ vựng, đồng thời chỉ vào hình ảnh tương ứng.2. Trò Chơi Nhận Diện: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chỉ vào các hình ảnh mà giáo viên đã đọc tên.3. Trò Chơi Đoán: Giáo viên sẽ che một phần của hình ảnh và trẻ em sẽ phải đoán tên của loài động vật đó dựa trên phần còn lại.

Bước 2: Thực hành viết từ vựng.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ viết từng từ vựng lên bảng và trẻ em sẽ viết theo.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ viết từ vựng mà giáo viên đã đọc tên lên tờ giấy hoặc vở bài tập.

Bước three: Trò chơi viết từ vựng với âm thanh.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ phát âm thanh của một loài động vật và trẻ em sẽ phải viết tên của loài đó.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ lắng nghe và viết từ vựng đúng vào tờ giấy hoặc vở bài tập.

Bước four: Trò chơi nối từ với hình ảnh.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ dán các hình ảnh lên bảng và trẻ em sẽ phải viết từ vựng tương ứng vào cạnh hình ảnh.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh đúng và đọc to từ đó.

Bước five: Kiểm tra và đánh giá.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ kiểm tra các bài tậ%ủa trẻ em và cung cấp phản hồi.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích nếu họ làm đúng và được hướng dẫn nếu họ cần.

Dưới đây là nội dung đã dịch sang tiếng Việt:

  • Hình ảnh: Dán hoặc hiển thị các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa và cá mập.
  • Từ vựng: Cá (fish), rùa (turtle), cá mập (shark), ao (pond), sông (river), đại dương (ocean), bọt biển (sea anemone), và san hô (coral).

Hoạt động:1. Xem và Nhận Biết: Giáo viên sẽ đọc tên của mỗi hình ảnh và từ vựng, đồng thời chỉ vào hình ảnh tương ứng.2. Trò Chơi Nhận Diện: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chỉ vào các hình ảnh mà giáo viên đã đọc tên.3. Trò Chơi Đoán: Giáo viên sẽ che một phần của hình ảnh và trẻ em sẽ phải đoán tên của loài động vật đó dựa trên phần còn lại.

Bước 2: Thực hành viết từ vựng.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ viết từng từ vựng lên bảng và trẻ em sẽ viết theo.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ viết từ vựng mà giáo viên đã đọc tên lên tờ giấy hoặc vở bài tập.

Bước 3: Trò chơi viết từ vựng với âm thanh.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ phát âm thanh của một loài động vật và trẻ em sẽ phải viết tên của loài đó.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ lắng nghe và viết từ vựng đúng vào tờ giấy hoặc vở bài tập.

Bước four: Trò chơi nối từ với hình ảnh.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ dán các hình ảnh lên bảng và trẻ em sẽ phải viết từ vựng tương ứng vào cạnh hình ảnh.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh đúng và đọc to từ đó.

Bước five: Kiểm tra và đánh giá.

  • Hướng dẫn: Giáo viên sẽ kiểm tra các bài tậpercentủa trẻ em và cung cấp phản hồi.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích nếu họ làm đúng và được hướng dẫn nếu họ cần.

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong số các hình ảnh.

  • Trẻ Em: (Cười) Này là hình ảnh của một con cá! Nó có phải là từ “cá” không?
  • Giáo Viên: Đúng rồi! “Cá” chính là từ mà chúng ta cần tìm. Hãy đánh dấu nó vào tờ giấy của bạn.
  • Trẻ Em: (Bắt đầu đánh dấu từ “cá”) À, còn này là con chim. Nó có phải là “chim” không?
  • Giáo Viên: Đúng vậy! “Chim” là từ tiếp theo. Hãy thêm vào tờ giấy của bạn.
  • Trẻ Em: (Cười vui) Này hình ảnh này là con bò. Tôi biết từ này là “bò”.
  • Giáo Viên: Rất tốt! “Bò” là từ chính xác. Hãy đánh dấu nó.
  • Trẻ Em: (Đang tìm kiếm) À, còn này là con khỉ. Từ này là “khỉ” đúng không?
  • Giáo Viên: Đúng rồi! “Khỉ” là từ tiếp theo. Hãy thêm vào tờ giấy của bạn.
  • Trẻ Em: (Cười) Này hình ảnh này là con ngựa. Tôi nghĩ từ này là “ngựa”.
  • Giáo Viên: Đúng vậy! “Ngựa” là từ cuối cùng mà chúng ta cần tìm. Hãy đánh dấu nó.
  • Trẻ Em: (Thở phào nhẹ nhõm) Đã tìm xong rồi! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ trong hình ảnh.

Giáo Viên: Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy đọc lại tất cả các từ mà các bạn đã tìm thấy và cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi.

  • Trẻ Em: Cá, chim, bò, khỉ, ngựa… Cảm ơn chúng ta đã chơi trò này!

Giáo Viên: Cảm ơn các bạn! Chúng ta sẽ chơi trò chơi này nhiều lần để các bạn nhớ lại và học thêm nhiều từ mới.

Bước 3: Khi tìm thấy từ, trẻ em đọc to từ đó và viết vào tờ giấy hoặc vở bài tập.

Bước three: Khi trẻ em tìm thấy từ ẩn, họ sẽ đọc to từ đó và viết vào tờ giấy hoặc vở bài tập. Dưới đây là một số bước cụ thể để thực helloện bước này:

  1. Đọc và Chia Cụm Từ:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh hướng dẫn trẻ em đọc từng từ ẩn một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Ví dụ: Nếu từ ẩn là “cây”, giáo viên sẽ đọc: “C-a-y, cây.”
  • Trẻ em cũng sẽ làm tương tự khi đọc và viết từ đó.
  1. Viết Từ Vào Tờ Giấy hoặc Vở Bài Tập:
  • Giáo viên cung cấp tờ giấy hoặc vở bài tập cho trẻ em.
  • Trẻ em viết từ ẩn một cách rõ ràng và cẩn thận vào tờ giấy.
  • Ví dụ: Trẻ em viết “cây” vào tờ giấy.
  1. Kiểm Tra và Đánh Dấu:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra lại từ mà trẻ em đã viết để đảm bảo rằng từ được viết đúng và đầy đủ.
  • Nếu từ được viết đúng, giáo viên hoặc phụ huynh có thể đánh dấu hoặc gạch chân từ đó để trẻ em biết rằng họ đã viết đúng.
  1. Hoàn Thành Bài Tập:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành việc viết tất cả các từ ẩn, họ có thể được yêu cầu đếm số lượng từ đã viết hoặc đọc lại tất cả các từ một lần nữa.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng mà còn tăng cường okỹ năng đọc và viết của họ.
  1. Khuyến Khích và Khen Ngợi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh nên khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành bài tập.
  • Điều này giúp trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú hơn khi học tiếng Anh.
  1. Lặp Lại và Nâng Cấp:
  • Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiếp tục học và nhớ từ vựng.
  • Giáo viên có thể tăng cường bằng cách thêm các từ mới hoặc thay đổi hình ảnh để trẻ em có thêm cơ hội tìm kiếm và nhận diện từ vựng mới.

Bước 4: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kiểm tra lại các từ đã viết với sự hướng dẫn của giáo viên hoặc phụ huynh.

Sau khi trẻ em hoàn thành việc viết các từ đã tìm thấy, giáo viên hoặc phụ huynh có thể thực hiện các bước sau để kiểm tra và củng cố kiến thức:

  1. Đọc Lại Các Từ:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh đọc to các từ mà trẻ em đã viết ra để kiểm tra chính tả và phát âm.
  1. Giải Đáp Thắc Mắc:
  • Nếu trẻ em có thắc mắc hoặc không chắc chắn về một số từ, giáo viên hoặc phụ huynh có thể giải thích và cung cấp thêm thông tin để trẻ em helloểu rõ hơn.
  1. Phản Hồi và Khen Chúc:
  • Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực từ giáo viên hoặc phụ huynh, chẳng hạn như “Rất tốt!” hoặc “Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ!”

four. Cung Cấp Gợi Ý:– Nếu trẻ em viết sai một số từ, giáo viên hoặc phụ huynh có thể cung cấp gợi ý để trẻ em tự chỉnh sửa và viết lại.

five. Thảo Luận Về Môi Trường Xung Quanh:– Giáo viên hoặc phụ huynh có thể sử dụng cơ hội này để thảo luận về các từ đã viết, chẳng hạn như “Cây cối rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta,” hoặc “Chúng ta nên ăn nhiều trái cây để có sức khỏe.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành khác nhau liên quan đến từ vựng, chẳng hạn như vẽ tranh, chơi trò chơi hoặc kể câu chuyện.
  1. Ghi Chép và Lưu Trữ:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể lưu trữ các từ đã viết của trẻ em để theo dõi tiến trình học tập và cung cấp hỗ trợ cần thiết.

Bằng cách thực helloện các bước này, giáo viên hoặc phụ huynh không chỉ giúp trẻ em kiểm tra lại các từ đã viết mà còn củng cố okayỹ năng ngôn ngữ và tăng cường kiến thức về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *