Trung Tâm Học Tiếng Anh: Học Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Thông Qua Trò Chơi và Câu Hỏi

Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới này mà còn tận hưởng niềm vui trong quá trình khám phá. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, qua những câu chuyện, các hoạt động tương tác và các bài tập thực tế, giúp họ nắm vững kiến thức tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng hành trình okayỳ diệu này về tiếng Anh nhé!

Hình ảnh môi trường

Xin chào, thầy giáo!

Thầy giáo: Xin chào! Hôm nay các em thế nào?

Trẻ em: Em rất tốt, cảm ơn! Thầy thế nào?

Thầy giáo: Thầy rất tốt, cảm ơn. Các em đã sẵn sàng đi học chưa?

Trẻ em: Đúng rồi, em đã có balo và hộp trưa.

Thầy giáo: Đó là tốt! Nhớ rằng chúng ta sẽ học toán, đọc sách và âm nhạc hôm nay.

Trẻ em: Toán nghe có vẻ thú vị! Chúng ta sẽ học gì?

Thầy giáo: Chúng ta sẽ học về số và hình dạng. Các em có thể okayể cho thầy biết số yêu thích của các em là bao nhiêu không?

Trẻ em: Số yêu thích của em là five. Em có 5 ngón tay trên mỗi bàn tay!

Thầy giáo: Đúng vậy! Các em rất thông minh. Vậy về việc đọc sách sao?

Trẻ em: Đọc sách rất thú vị! Em thích những cuốn sách có hình ảnh.

Thầy giáo: Hôm nay thầy có một cuốn sách đặc biệt cho các em. Nó okể về một con mèo đi trên hành trình phiêu lưu. Các em muốn nghe không?

Trẻ em: Vâng, xin được! Em rất thích phiêu lưu!

Thầy giáo: Tốt lắm! Hãy cùng đi đến thư viện và đọc cuốn sách phiêu lưu của chúng ta cùng nhau. Chúc các em có một ngày học tốt, và gặp nhau vào buổi chiều!

Trẻ em: Cảm ơn thầy giáo! Em không chờ đợi đến trường!

Từ vựng

1. Mặt Trời và Bầu Trời– Mặt trời rất sáng, chiếu rọi trên bầu trời.- Nó ấm áp cho trái đất, giúp mọi thứ phát triển.

2. Cỏ Xanh– Cỏ xanh mướt, mềm mại và gọn gàng.- Dưới gốc cây, chúng ta có thể chơi và ăn.

three. Nước Xanh– Nước trong xanh, mát rượi.- Chúng ta có thể bơi và tắm nước, vui chơi rất nhiều.

4. Lá Vàng– Lá vàng rơi từ những cây cối.- Trong mùa thu, chúng nhảy múa và xoay tròn, một cảnh đẹp mắt.

5. Hoa Đỏ– Hoa đỏ rực rỡ, mạnh mẽ và nổi bật.- Trong mùa xuân, chúng nở rộ và phát triển, một niềm vui ngọt ngào.

Bản đồ Tìm từ

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Hình ảnh một công viên xanh mướt với cây cối um tùm, hồ nước trong vắt, và những con chim đang hót líu lo.
  • Một bức tranh của một khu rừng rậm rạp với ánh nắng lọt qua khe lá, và những loài động vật đang hoạt động.
  • Hình ảnh một bãi biển đẹp với cát trắng, biển xanh, và những con cá bơi lội.
  1. Từ Vựng:
  • inexperienced (xanh), tree (cây), fowl (chim), solar (mặt trời), cloud (bọt đục), water (nước), seashore (bãi biển), sand (cát), sea (biển), fish (cá), woodland (rừng), leaf (lá), sky (bầu trời).

three. Bản Đồ Tìm Từ:– Một bản đồ lớn với các hình ảnh công viên, rừng, và bãi biển.- Trên mỗi hình ảnh, có một dấu chấm hoặc dấu hỏi chỉ ra rằng có từ vựng ẩn đằng sau nó.- Ví dụ: Một hình ảnh công viên có ba dấu hỏi, một hình ảnh rừng có hai dấu chấm, và một hình ảnh bãi biển có một dấu chấm.

four. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các dấu chấm hoặc dấu hỏi trên bản đồ và đoán từ vựng ẩn đằng sau chúng.- Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc từ vựng đoán được và trẻ em sẽ xác nhận nếu đoán đúng.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh mà họ đã tìm thấy từ vựng để ghi nhớ.- Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, và mỗi nhóm hoặc trẻ em có thể nhận được điểm thưởng khi đoán đúng từ vựng.

  1. Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em đoán đúng từ vựng, họ sẽ nhận được khen thưởng như một miếng okayẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.
  • Điều này sẽ tạo ra sự hứng thú và động lực cho trẻ em tiếp tục tham gia trò chơi.
  1. Kiểm Tra Đáp Án:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kiểm tra các từ vựng đoán được bằng cách đọc chúng lại và trẻ em sẽ xác nhận nếu đoán đúng.
  • Nếu đoán đúng, trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng và nếu đoán sai, họ sẽ được hướng dẫn lại và thử đoán lại.

eight. okayết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và mô tả các hiện tượng tự nhiên trong môi trường xung quanh.- Điều này sẽ giúp trẻ em phát triển okỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách thú vị và hiệu quả.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật cảnh phổ biến như chim, cá, gấu, và khỉ. Mỗi hình ảnh nên có okích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
  1. Chuẩn Bị Tên Từ:
  • Đặt tên từ tiếng Anh cho mỗi hình ảnh động vật. Ví dụ: “bird”, “fish”, “endure”, “monkey”.

three. Bố Trí Hình Ảnh:– Treo hoặc đặt các hình ảnh động vật lên bảng hoặc sàn nhà, cách nhau một khoảng đủ để trẻ em có thể di chuyển và tiếp.cận.

four. Bắt Đầu Trò Chơi:– Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tên các loài động vật. Hãy nhìn vào các hình ảnh và nói tên của chúng.”

five. Hướng Dẫn Đoán Tên:– Trẻ em sẽ nhìn vào mỗi hình ảnh và cố gắng nói tên của động vật. Nếu họ không biết, bạn có thể giúp đỡ bằng cách hỏi: “what’s this?” và sau đó đọc tên từ.

  1. Kiểm Tra Đáp Án:
  • Khi trẻ em nói tên động vật, bạn cần kiểm tra và xác nhận xem họ đã đúng hay chưa. Nếu đúng, khen ngợi họ và cho điểm.
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành một lượt, bạn có thể thay thế các hình ảnh bằng những hình ảnh khác để họ tiếp tục chơi và học thêm từ vựng mới.

eight. Khen Thưởng và kết Thúc:– Sau khi trò chơi okết thúc, khen thưởng trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới. Bạn có thể cho điểm hoặc cung cấp phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc stickers.

nine. Hoạt Động Thực Hành:– Để tăng cường học tập, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ lại hình ảnh của động vật mà họ đã học hoặc okể một câu chuyện ngắn về chúng.

  1. okayết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và giao tiếp về các loài động vật.

Bắt đầu

  1. “alright kids, let’s start our game! i will show you a picture of an animal that lives in water. are you able to guess what it’s far?”“Chúng ta bắt đầu trò chơi nào, các em! Tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh của một loài động vật sống trong nước. Các em có thể đoán được đó là gì không?”

  2. “take a look at this stunning fish. Do you think it’s a goldfish or a koi?”“Hãy nhìn vào con cá này rất đẹp. Các em nghĩ đó là cá chép hay cá vàng?”

three. “What do you listen? it’s the sound of a dolphin. So, the animal inside the picture is a dolphin, proper?”“Các em nghe thấy gì? Đó là tiếng của một con cá heo. Vậy thì loài động vật trong bức ảnh đó là cá heo, phải không?”

  1. “exquisite job! Now, i will show you any other animal. it is very friendly and loves to soar in the water. can you bet which one it’s far?”“Công việc rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem một loài động vật khác. Nó rất thân thiện và thích nhảy vào nước. Các em có thể đoán được đó là loài nàvery wellông?”

five. “Is it a seal or a turtle? pay attention to the sound it makes, and you’ll recognise the answer!”“Đó là con nào? Con hải hay con rùa? Nghe tiếng nó tạo ra, các em sẽ biết câu trả lời!”

Đoán từ

  1. Hình Ảnh Cá:
  • Hình ảnh một con cá bơi lội trong ao xuất hiện trên màn hình. Hướng dẫn: “Nhìn vào hình ảnh, loài động vật nào đang bơi trong ao?”
  • Trẻ em đoán: “Cá!”
  1. Hình Ảnh Tôm Hùm:
  • Hình ảnh một tôm hùm đỏ xuất hiện. Hướng dẫn: “Động vật này có vỏ lớn và chân dài là gì?”
  • Trẻ em đoán: “Tôm hùm!”

three. Hình Ảnh Cua:– Hình ảnh một con cua đỏ xuất hiện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có đuôi dài và đi theo bên cạnh?”- Trẻ em đoán: “Cua!”

four. Hình Ảnh Tôm:– Hình ảnh một con tôm nhỏ xuất helloện. Hướng dẫn: “Loài động vật nhỏ có thân dài và đi theo bên cạnh là gì?”- Trẻ em đoán: “Tôm!”

  1. Hình Ảnh Cá Hổ:
  • Hình ảnh một con cá hổ xuất helloện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có vân sọc và sống trong nước?”
  • Trẻ em đoán: “Cá hổ!”
  1. Hình Ảnh Rùa:
  • Hình ảnh một con rùa xanh xuất hiện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có vỏ cứng và di chuyển chậm?”
  • Trẻ em đoán: “Rùa!”
  1. Hình Ảnh Tôm Cua:
  • Hình ảnh một con tôm cua xuất helloện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có chân dài và vỏ cứng?”
  • Trẻ em đoán: “Cua tôm!”
  1. Hình Ảnh Cá Sấu:
  • Hình ảnh một con cá sấu xuất hiện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có thân dài và sống trong nước?”
  • Trẻ em đoán: “Cá sấu!”

nine. Hình Ảnh Cá Cá Hổ:– Hình ảnh một con cá cá hổ xuất hiện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có vân sọc và sống trong nước?”- Trẻ em đoán: “Cá cá hổ!”

  1. Hình Ảnh Cá Rồng:
  • Hình ảnh một con cá rồng xuất helloện. Hướng dẫn: “Loài động vật nào có đuôi dài và sống trong nước?”
  • Trẻ em đoán: “Cá rồng!”

Kiểm tra đáp án

  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Giáo Viên: “Đem nhìn cây này. Các em có thể đoán từ nào ẩn sau nó không?”
  • Trẻ Em: “Một cây?”
  • Giáo Viên: “Không, từ đó liên quan đến cây. Các em suy nghĩ về điều chúng ta đã học về cây.”
  • Trẻ Em: “Lá?”
  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘lá.’”
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Giáo Viên: “Bây giờ, các em tìm từ nào ẩn sau chim này.”
  • Trẻ Em: “Một chim?”
  • Giáo Viên: “Đúng, nhưng từ đó không chỉ là ‘chim’. Các em suy nghĩ về các từ khác chúng ta đã học về chim.”
  • Trẻ Em: “Lông chim?”
  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘lông chim.’”
  1. Hình Ảnh Mặt Trời:
  • Giáo Viên: “Vậy từ nào đằng sau bức hình mặt trời này?”
  • Trẻ Em: “Mặt trời?”
  • Giáo Viên: “Không đúng. Từ đó liên quan đến năng lượng của mặt trời.”
  • Trẻ Em: “Nhiệt?”
  • Giáo Viên: “Chính xác! Từ đó là ‘nhiệt.’”
  1. Hình Ảnh Nước:
  • Giáo Viên: “Vậy từ nào đằng sau hình ảnh nước này?”
  • Trẻ Em: “Nước?”
  • Giáo Viên: “Đúng, nhưng từ chúng ta tìm kiếm miêu tả nước theo cách khác.”
  • Trẻ Em: “Sóng?”
  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘sóng.’”
  1. Hình Ảnh Nhà:
  • Giáo Viên: “Cuối cùng, từ nào đằng sau bức hình nhà này?”
  • Trẻ Em: “Một ngôi nhà?”
  • Giáo Viên: “Đúng, nhưng từ chúng ta tìm kiếm miêu tả điều gì đó bên trong ngôi nhà.”
  • Trẻ Em: “Cửa sổ?”
  • Giáo Viên: “Đúng rồi! Từ đó là ‘cửa sổ.’”

okết Luận:Mỗi khi trẻ em đoán đúng từ, hãy khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục tìm kiếm các từ khác trên bản đồ. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và liên okayết giữa hình ảnh và ngôn ngữ.

Khen thưởng

A: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về việc đi học. Các bạn biết những gì chúng ta làm ở trường mỗi ngày không?

B: Đúng vậy, chúng ta học những điều mới!

A: Đúng vậy! Chúng ta học những điều mới, chơi với bạn bè và nghe giáo viên của mình. Hãy bắt đầu ngày mới vào lúc eight:00 AM.

A: Bạn thức dậy vào giờ nào sáng hôm nay?

B: Tôi thức dậy vào 7:00 AM.

A: Đúng rồi! Vậy bạn có đủ thời gian để chuẩn bị. Sau khi thức dậy, bạn có ăn sáng không?

B: Đúng vậy, tôi ăn sáng.

A: Tốt lắm! Bạn ăn gì cho bữa sáng?

B: Tôi ăn sữa, trứng và bánh mì.

A: Đó là điều lành mạnh! Bây giờ, chúng ta hãy mặc trang phục trường học.

B: Trang phục của tôi là màu xanh.

A: Tốt lắm! Vậy túi xách của bạn như thế nào?

B: Túi xách của tôi là màu đỏ và có một con sư tử trên đó.

A: Một con sư tử! Đó là điều tuyệt vời. Bây giờ, chúng ta cần đi đến trường. Bạn có đi xe bus trường hay đi bộ?

B: Tôi đi bộ đến trường cùng mẹ mình.

A: Đó là điều tốt! Bạn có một cuộc đi bộ thú vị trong không khí buổi sáng trong lành. Khi bạn đến trường, bạn cần đi vào lớp học.

B: Giờ nào thì chuông trường reo?

A: Chuông trường reo vào lúc 8:30 AM. Đó là lúc chúng ta bắt đầu bài học đầu tiên.

B: Bài học đầu tiên của chúng ta hôm nay là gì?

A: Bài học đầu tiên của chúng ta là Toán. Chúng ta sẽ học về số và cộng trừ.

B: Tôi thích Toán!

A: Bạn sẽ thích nó! Sau đó, chúng ta có bài học Tiếng Anh. Chúng ta sẽ học từ mới và câu mới.

B: Tôi không chờ đợi được!

A: Đó là điều tuyệt vời! Và trong giờ trưa, bạn thường ăn gì?

B: Tôi ăn bánh mì kẹp và táo.

A: Thật ngon! Sau bữa trưa, chúng ta có giờ giải lao. Chúng ta có thể chơi ngoài trời hoặc trong khu vui chơi.

B: Tôi thích giờ giải lao!

A: Đó là thời gian tốt để thư giãn và vui chơi. Sau giờ giải lao, chúng ta có các bài học khác nhau như Khoa học, Lịch sử và Mỹ thuật.

B: Tôi thích tất cả chúng!

A: Bạn nên! Cuối cùng, ngày học okết thúc vào lúc 3:00 PM.

B: Sau trường, chúng ta làm gì?

A: Sau trường, chúng ta có thể làm bài tập về nhà, chơi với bạn bè hoặc về nhà ăn tối cùng gia đình.

B: Tôi không chờ đợi được cho trường mai!

A: Tôi cũng vậy! Trường là một nơi vui vẻ để học và làm bạn mới. Chúc các bạn một ngày học vui vẻ, các bạn!

Hình ảnh cây cối

  • Hình ảnh một cây thông xanh mướt, lá xanh rì rào trong gió.
  • Hình ảnh một cây cọ, cành cong quýt, và một bức tranh với nhiều loại cây khác nhau.
  • Hình ảnh một đống rác thải trên đường phố, bên cạnh một cây xanh đang phát triển.
  • Hình ảnh một khu rừng rậm rạp, với những cây to lớn và bóng mát.
  • Hình ảnh một cây bưởi đang ra quả, với những quả bưởi vàng óng.
  • Hình ảnh một cây táo, với những quả táo đỏ tươi.
  • Hình ảnh một cây dâu tây, với những quả dâu tây đỏ mọng.
  • Hình ảnh một cây đào, với những quả đào vàng rực rỡ.
  • Hình ảnh một cây liễu, với những quả liễu xanh non.
  • Hình ảnh một cây sầu riêng, với những quả sầu riêng đỏ chót.

Hình ảnh động vật

Hình ảnh của một con cá voi xuất helloện trên bảng. Trẻ em nhìn thấy và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá hồi cũng xuất hiện với một dấu hỏi bên cạnh. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá hồi”. Hình ảnh của một con cá ngừ với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá ngừ”. Hình ảnh của một con cá sấu xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá sấu!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập”. Hình ảnh của một con cá heo xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo”. Hình ảnh của một con cá voi lại xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần nữa. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần nữa. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!” Hình ảnh của một con cá mập với một dấu hỏi cũng được thêm vào bảng. Trẻ em đoán và nói ra từ “cá mập” lần cuối. Hình ảnh của một con cá heo xuất helloện với một dấu hỏi. Trẻ em lại đoán và nói ra từ “cá heo” lần cuối. Hình ảnh của một con cá voi cuối cùng xuất hiện với một dấu hỏi. Trẻ em nghĩ và nói: “Cá voi!”

Hình ảnh Mặt trời

Kiểm tra câu trả lời:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *