Trung Tâm Luyện Nói Tiếng Anh Tăng Tốc Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác, qua một loạt các hoạt động được thiết kế okỹ lưỡng, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt các biểu đạt tiếng Anh hàng ngày. Bằng cách kết hợpercentác câu chuyện sống động, các trò chơi đơn giản và các cuộc đối thoại thực tế, chúng ta sẽ khơi dậy sự hứng thú của trẻ em với tiếng Anh và đồng thời nâng cao okỹ năng ngôn ngữ của họ. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình học tiếng Anh vui vẻ này nhé!

Hình ảnh môi trường

Mặt Trời Mọc

Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ học về việc mặt trời mọc và thời gian buổi sáng. Hãy bắt đầu ngày mới cùng với cảnh đẹp khi mặt trời lên.Mặt Trời Mọc

Mặt trời đang thức dậy! Né ra cửa sổ. Bạn thấy gì? Bầu trời vẫn còn tối, nhưng có những màu hồng và cam. Đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mặt trời sắp mọc.

Nụ Hoa Mở

Ánh sáng đầu tiên của mặt trời chạm vào những bông hoa. Đを nào! Những bông hoa đang mở cánh để chào đón mặt trời. Những bông hoa rất đẹp vì ánh sáng và warmth của mặt trời.

Con Gà Gọi

Nghe nào! Gà trống đang okêu. Lúc này là lúc chúng ta thức dậy! Gà trống okayêu mỗi sáng để một ngày mới bắt đầu.

Cá Bơi

Cá trong ao cũng đang thức dậy. Chúng bơi quanh, tìm kiếm thức ăn. Ánh sáng của mặt trời làm nước ao lấp lánh, và cá có thể nhìn thấy rõ hơn.

Con Mèo Thức Dậy

Một con mèo đang duỗi người và há hốc mồm. Ánh sáng mặt trời đã làm cho trời trở nên ấm áp, và mèo muốn chơi đùa.

Trẻ Em Dậy

Và bây giờ, là lúc chúng ta thức dậy! Chúng ta có thể có một bữa ăn sáng ngon lành và bắt đầu ngày mới với năng lượng.

Mặt Trời Mọc

Khi mặt trời tiếp tục mọc, bầu trời dần dần trở nên sáng hơn. Thế giới đang thức dậy, và đó là một ngày tuyệt vời để bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới!

kết Thúc

Đó là câu chuyện về việc mặt trời mọc. Hãy nhớ rằng mỗi buổi sáng, mặt trời mang lại những cơ hội mới và một khởi đầu tươi sáng. Hãy có một ngày tuyệt vời!

Danh sách từ vựng

  1. táo
  2. chuốithree. bánh
  3. kemfive. pizza
  4. bánh sandwich
  5. sôcôlos angeles
  6. bắp chiên
  7. nước ép
  8. dưa hấu

Cách chơi

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Hình ảnh một khu rừng với cây cối xanh mướt và những con chim hót líu lo.
  • Hình ảnh một bãi biển với cát trắng và nước trong xanh.
  • Hình ảnh một công viên với những tảng đá, cây cối và trẻ em chơi đùa.
  • Hình ảnh một khu vườn với các loại rau quả tươi tốt.
  • Hình ảnh một thành phố với những tòa nhà cao tầng và người dân đi lại.
  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Khu Rừng: cây, lá, chim, sóc, gấu, ếch, ong, rắn
  • Bãi Biển: cát, biển, sóng, vỏ sò, cá, sao biển, cua, cormorant
  • Công Viên: ghế, hoa, bướm, chó, khu vui chơi, trượt, lắc
  • Khu Vườn: vườn, cà chua, dưa chuột, bắ%ải, ong, bướm, giun
  • Thành Phố: xe, xe buýt, tòa nhà, đèn giao thông, người, chó, mèo, máy bay
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và nhớ lại từ vựng liên quan.
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một từ và trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh phù hợp.
  • Sau đó, trẻ em có thể tạo ra các câu ngắn sử dụng từ vựng đó, ví dụ: “The chook is singing in the tree.”
  • Trò chơi có thể được lặp lại với các từ vựng khác và hình ảnh mới.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh vào sách vở của mình để ghi nhớ.
  • Trẻ em có thể okể câu chuyện ngắn về một trong những hình ảnh mà họ thích nhất.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi nhắc lại từ vựng bằng cách tạo ra các câu hỏi và câu trả lời.

five. okayết Quả:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng giao tiếp và tưởng tượng thông qua các câu chuyện ngắn.- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội để tương tác và học hỏi từ nhau trong môi trường vui vẻ và thân thiện.

Đọc và lặp lại

  1. Thầy cô: “Sáng ngày tốt lành các em! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về những màu sắc xung quanh chúng ta. Các em có thể nói tên những màu sắc mà các em thấy bên ngoài cửa sổ không?”

  2. Trẻ em 1: “Bầu trời xanh và cây cối xanh!”

  3. Thầy cô: “Đúng vậy! Hãy cùng làm một bài thơ nhé. Thầy cô sẽ nói một màu sắc, và các em hãy okayể cho thầy cô biết có gì trong môi trường có màu đó.”

  4. Thầy cô: “Đỏ – một bông hồng đỏ rực!”

  5. Trẻ em 2: “Một quả táo đỏ!”

  6. Thầy cô: “Vàng – ánh mặt trời vàng sáng trong bầu trời!”

  7. Trẻ em 3: “Một chú bướm vàng!”

eight. Thầy cô: “Xanh – lá cỏ xanh mướt dưới gốc cây!”

nine. Trẻ em four: “Một con nhái xanh trong ao!”

  1. Thầy cô: “Tím – những bông hoa tím đẹp trong vườn!”

  2. Trẻ em five: “Một quả nho tím!”

  3. Thầy cô: “Và chúng ta kết thúc với màu trắng – những đám mây trắng bềnh bồng trong bầu trời!”

  4. Trẻ em 6: “Một con còng trắng trong hồ!”

  5. Thầy cô: “Rất tốt, các em đã làm rất tốt. Hãy cùng đọc bài thơ của chúng ta.”

  6. Thầy cô: “Đỏ, xanh, xanh, vàng, tím, trắng, tất cả đều sáng chói xung quanh chúng ta!”

sixteen. Thầy cô: “Ai muốn,?”

  1. Trẻ em 7: “Tôi sẽ vẽ một dải ngân hà!”

  2. Thầy cô: “Ý tưởng rất đẹp. Hãy xem xem các em đã tạo ra điều gì.”

  3. Thầy cô: “Mọi người, Trẻ em 7 đã vẽ màu gì? Đúng vậy, một dải ngân hà với tất cả các màu của ngân hà. Các em có thể kể cho thầy cô biết có những màu nào trong dải ngân hà không?”

  4. Trẻ em eight: “Đỏ, cam, vàng, xanh, xanh da trời, tím và!”

  5. Thầy cô: “Chính xác! Các em thường thấy dải ngân hà ở đâu?”

  6. Trẻ em nine: “Trong bầu trời sau khi mưa!”

  7. Thầy cô: “Cực kỳ tốt, mọi người! Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều về màu sắc. Hãy tiếp tục khám phá thế giới xung quanh và thấy tất cả những màu đẹp mà nó mang lại.”

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  • “Màu gì của bầu trời vào buổi sáng?”
  • “Bạn có tìm thấy mặt trời trong hình ảnh này không?”
  • “Bạn nghĩ rằng chim bay đến đâu vào ban đêm?”
  • “Bạn có thể thấy bao nhiêu bông hoa trong vườn không?”
  • “Màu gì của lá cây trên những cây?”
  • “Bạn nghĩ rằng cá bơi ở đâu trong con sông?”
  • “Bạn có tìm thấy cầu vồng trong bầu trời không?”
  • “Có bao nhiêu đám mây trong bầu trời?”
  • “Butterfly thích ăn gì?”
  • “Bạn nghĩ rằng ong đi đâu khi trời tối?”

Thảo luận

Trẻ: (Giữ lên một chiếc xe cảnh sát) Chào, em muốn chiếc xe này.

Nhân viên bán hàng: Chào! Chiếc xe này rất cool. Em muốn mua bao nhiêu chiếc?

Trẻ: (Chỉ vào một chiếc) Một chiếc.

Nhân viên bán hàng: Được rồi! Chiếc xe này sẽ là 5 USD. Em có 5 USD không?

Trẻ: (Xem ví) Có, em có five USD.

Nhân viên bán hàng: Rất tốt! Đây là chiếc xe. (Trao chiếc xe cảnh sát cho trẻ)

Trẻ: (Giữ chiếc xe) Cảm ơn!

Nhân viên bán hàng: Không có gì. Chúc em vui với chiếc xe mới!

Trẻ: (Chạy đến quầy thu ngân) (okêu lên) Cảm ơn, cảm ơn!

Nhân viên bán hàng: (Cười) Không có gì, em bé!

Trẻ: (Vui vẻ) Em rất vui!

Nhân viên bán hàng: Em vui, em bé! Chúc em có một ngày tốt lành!

Trẻ: (Chạy ra khỏi cửa hàng) Yay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *