Trung Tâm Tiếng Anh Cao Thắng: Than Tiếng Anh Thông Minh và Tạo Hình Cho Trẻ Em

Trong thế giới này, đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về kiến thức về màu sắc, họ không chỉ hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn khơi dậy sự tưởng tượng và sáng tạo của mình. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới tiên nguyễn với đầy sắc thái, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt từ vựng về màu sắc, để họ học trong niềm vui.

Tạo danh sách từ vựng

  1. Cây (cây)
  2. Hoa (hoa)three. Mặt trời (mặt trời)
  3. Đám mây (đám mây)five. Mưa (mưa)
  4. Gió (gió)
  5. Sông (sông)
  6. Núi (núi)
  7. Bãi biển (bãi biển)
  8. Động vật (động vật)eleven. Lá (lá)
  9. Cây cà rốt (cây cà rốt)
  10. Nước mưa (nước mưa)
  11. Cánh quạt gió (cánh quạt gió)
  12. Chim (chim)
  13. Bướm (bướm)
  14. Ong (ong)
  15. Cá (cá)
  16. Cá mập (cá mập)
  17. Cá heo (cá heo)
  18. Cá voi (cá voi)
  19. Biển (biển)
  20. Ao (ao)
  21. Ao hồ (ao hồ)
  22. Sa mạc (sa mạc)
  23. Rừng rậm (rừng rậm)
  24. Rừng (rừng)
  25. Cỏ đồng (cỏ đồng)
  26. Vườn rau (vườn rau)
  27. Vườn (vườn)

Hình ảnh hỗ trợ

  1. Hình ảnh minh họa công viên với các loài động vật như gà mái, chim yến, và thỏ.
  • Một bức tranh minh họa công viên với các loài động vật như gà mái, chim yến, và thỏ.
  1. Âm thanh động vật thực tế:
  • Âm thanh của gà mái okayêu “Cluck, cluck”.
  • Âm thanh của chim yến hót “Tweet, tweet”.
  • Âm thanh của thỏ “Bip, bip”.
  • Âm thanh của cá bơi lội “Splash, splash”.
  • Âm thanh của bướm bay “Flutter, flutter”.
  • Âm thanh của khỉ okayêu “Ooh, aah”.
  • Âm thanh của hổ rít “Roar”.
  • Âm thanh của voi okêu “Moan”.
  • Âm thanh của chim biển kêu “Chirp, chirp”.
  • Âm thanh của gấu rú “Hoo, hoo”.
  • Âm thanh của rắn hổ rít “Hiss, hiss”.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào mỗi hình ảnh và nghe âm thanh tương ứng.
  • Họ sẽ viết tên của động vật trong ô trống bên cạnh hình ảnh.
  • Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu okayể lại câu chuyện ngắn về mỗi cảnh mà họ đã nghe và nhìn thấy.

four. Đánh giá:– Sự chính xác của từ viết ra.- Sự sáng tạo trong việc okayể lại câu chuyện.- Sự quan tâm và hứng thú của trẻ em với các hoạt động này.

five. Bài tập đọc tiếng Anh:– Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về mỗi cảnh và viết tên của các động vật trong đoạn văn.- Ví dụ: “in the wooded area, there are monkeys, tigers, and elephants. The monkeys are playing within the bushes, the tigers are slumbering under the solar, and the elephants are consuming water from the river.”

  1. Hoạt động tạo hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về cảnh mà họ đã nghe và nhìn thấy.
  • Họ có thể thêm vào các chi tiết khác như mây, cây cối, và các vật thể khác mà họ nghĩ là phù hợp.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các hình ảnh và âm thanh mà họ đã nghe để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  • Ví dụ: “What animal is making the ‘Splash, splash’ sound?” hoặc “What coloration is the flower inside the garden?”

Bài tập đoán

  1. Hình Ảnh: Một con cá bơi lội trong ao.
  • Câu Hỏi: Gì đang bơi trong ao? (Điều gì bơi trong ao?)
  1. Hình Ảnh: Một con chim đậu trên cành cây.
  • Câu Hỏi: Gì đang đậu trên cành cây? (Điều gì đậu trên cành cây?)

three. Hình Ảnh: Một con thỏ chạy trên đồng cỏ.- Câu Hỏi: Gì đang nhảy trên cỏ? (Điều gì nhảy trên cỏ?)

  1. Hình Ảnh: Một con rắn bò trên mặt đất.
  • Câu Hỏi: Gì đang bò trên mặt đất? (Điều gì bò trên mặt đất?)

five. Hình Ảnh: Một con cá mập bơi dưới nước.- Câu Hỏi: Gì đang bơi dưới nước? (Điều gì bơi dưới nước?)

  1. Hình Ảnh: Một con bò ăn cỏ trên đồng.
  • Câu Hỏi: Gì đang ăn cỏ trên đồng? (Điều gì ăn cỏ trên đồng?)
  1. Hình Ảnh: Một con voi uống nước từ ao.
  • Câu Hỏi: Gì đang uống nước từ ao? (Điều gì uống nước từ ao?)
  1. Hình Ảnh: Một con cá voi bơi trong đại dương.
  • Câu Hỏi: Gì đang bơi trong đại dương? (Điều gì bơi trong đại dương?)

nine. Hình Ảnh: Một con chim công đậu trên cây.- Câu Hỏi: Gì đang đậu trên cây và cào vào nó? (Điều gì đậu trên cây và cào vào nó?)

  1. Hình Ảnh: Một con cá voi con bơi theo mẹ.
  • Câu Hỏi: Gì đang bơi theo mẹ của nó? (Điều gì bơi theo mẹ của nó?)

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cua.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh đơn giản như “fish,” “turtle,” và “crab.”
  1. Phân Loại Đồ Chơi:
  • Sắp xếp.các hình ảnh trên một bàn hoặc màn hình.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Người hướng dẫn hoặc giáo viên sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Trẻ em cần tìm và lấy hình ảnh tương ứng từ bàn hoặc màn hình.

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi trẻ em tìm được hình ảnh, họ sẽ được yêu cầu đọc từ tiếng Anh.
  • Người hướng dẫn sẽ kiểm tra và khen thưởng trẻ em nếu họ đúng.

five. Mở Rộng Học Hỏi:– Người hướng dẫn có thể hỏi thêm câu hỏi đơn giản như “What shade is the fish?” hoặc “where does the turtle live?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và tìm hình ảnh phù hợp.

  1. Thay Đổi Cách Chơi:
  • Để tăng cường sự tương tác, người hướng dẫn có thể yêu cầu trẻ em đứng lên và di chuyển đến vị trí của hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Điều này giúp trẻ em di chuyển và làm mới không gian học tập.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể okết thúc sau một số lượt chơi hoặc sau khi trẻ em đã tìm được tất cả các hình ảnh.
  • Người hướng dẫn có thể kết thúc bằng cách nhắc lại các từ tiếng Anh và hình ảnh đã được sử dụng.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Người Hướng Dẫn: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ Em: (Trẻ em tìm và lấy hình ảnh cá)
  • Người Hướng Dẫn: “it’s a fish. Can you say ‘fish’?” (Đây là cá. Bạn có thể nói ‘cá’ không?)
  • Trẻ Em: “Fish!” (Cá!)
  • Người Hướng Dẫn: “remarkable job!” (Công việc làm rất tốt!)

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng nhận diện và giao tiếp.

Hoạt động thực hành

  1. Tạo Mô Hình Du Lịch:
  • Sử dụng các mô hình hoặc hình ảnh của các địa điểm nổi tiếng như thành phố, rừng, biển, và công viên.
  • Đặt các mô hình này trong một không gian mở, nơi trẻ có thể dễ dàng di chuyển và tương tác.
  1. Lập okayế Hoạch Ngày Họp:
  • Đặt một bảng lịch trên tường hoặc một mặt phẳng lớn, trong đó có các ô biểu diễn ngày và giờ.
  • Trẻ sẽ được yêu cầu đặt các mô hình vào các ô tương ứng với ngày và giờ mà họ sẽ đi du lịch.

three. Hoạt Động Đoán Địa Điểm:– Trẻ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm nhận một mô hình du lịch.- Giáo viên hoặc một thành viên trong nhóm sẽ nêu ra một câu hỏi về mô hình mà nhóm đó đang giữ, ví dụ: “Đây là gì? Đó là bãi biển. Bạn làm gì ở bãi biển?”- Các thành viên khác trong nhóm sẽ trả lời và giải thích.

four. Hoạt Động Đoán Giờ:– Giáo viên hoặc một thành viên trong nhóm sẽ nêu ra một giờ cụ thể, ví dụ: “Chúng ta thức dậy vào giờ nào sáng?”- Trẻ sẽ phải tìm và đặt mô hình của mình vào ô tương ứng với giờ đó trên bảng lịch.

five. Hoạt Động kể Câu Truyện:– Trẻ sẽ được yêu cầu okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi du lịch, sử dụng mô hình và bảng lịch làm hướng dẫn.- Giáo viên có thể giúp đỡ và gợi ý nếu cần thiết.

  1. Hoạt Động Đếm Thời Gian:
  • Trẻ sẽ được chơi một trò chơi đếm thời gian bằng cách sử dụng các mô hình và giờ trên bảng lịch.
  • Ví dụ: “Nếu chúng ta rời đi vào giờ eight, và chúng ta sẽ đến bãi biển vào giờ 10, chúng ta sẽ mất bao lâu?”
  1. Hoạt Động Vẽ Tranh:
  • Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ có thể vẽ một bức tranh về ngày du lịch của mình, sử dụng mô hình và bảng lịch làm nguồn cảm hứng.

eight. Hoạt Động Đánh Giá:– Trẻ sẽ được hỏi về những gì họ đã học và những điều họ thích nhất trong ngày du lịch.- Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ trong các hoạt động.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ học về ngày và giờ bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tương tác giữa các em.

Đánh giá

  1. Số Lượng Từ Vựng Nghiên Cứu:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng mà họ có thể nhớ và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh. Mục tiêu là giúp trẻ em nhận diện và sử dụng ít nhất 10 từ vựng liên quan đến mùa vụ.
  1. Sự Sáng Tạo và Giao Tiếp:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên khả năng sáng tạo trong việc kể câu chuyện hoặc mô tả bức tranh về mùa vụ mà họ đã học. Họ cũng sẽ được đánh giá về kỹ năng giao tiếp khi chia sẻ câu chuyện hoặc bức tranh của mình với bạn bè.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên sự tham gia tích cực trong các hoạt động thực hành, như vẽ tranh, okayể câu chuyện, hoặc tham gia vào các trò chơi tương tác. okỹ năng làm việc nhóm và sự hợp tác cũng sẽ được xem xét.
  1. Tính Chính Xác và Độ kín Định:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá về độ chính xác trong việc viết từ vựng và sử dụng dấu chấm và đường đơn giản trong bài tập viết. Độ okín định và sự tự tin trong việc thực hiện bài tậpercentũng là yếu tố được xem xét.
  1. Phản Hồi và Hỗ Trợ:
  • Giáo viên sẽ cung cấp phản hồi tích cực và hỗ trợ cho trẻ em để họ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh. Phản hồi sẽ tập trung vào điểm mạnh và điểm cần cải thiện của trẻ em.
  1. Tích Lũy Kinh Nghiệm:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá về khả năng tích lũy kinh nghiệm và kiến thức mới thông qua các hoạt động học tập. Họ sẽ được khuyến khích tham gia đầy đủ và tích cực vào các hoạt động để phát triển okayỹ năng ngôn ngữ của mình.

Bằng cách đánh giá toàn diện như vậy, giáo viên có thể theo dõi tiến trình học tập.của trẻ em và cung cấp hỗ trợ cần thiết để họ đạt được mục tiêu học tậ%ủa mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *