Trường dạy tiếng Anh cho người lớn: Tự nhiên nắm bắt từ vựng và tiếng Anh qua trò chơi và câu chuyện vui vẻ

Trong thế giới đầy thú vị và khám phá này, trẻ em luôn bộc lộ sự tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ có trí tưởng tượng vô biên và luôn tràn đầy sự khát khao với những điều không biết. Là các bậc phụ huynh và giáo viên, chúng ta có trách nhiệm hướng dẫn họ, thông qua các hoạt động thú vị và những câu chuyện, để họ học tập trong niềm vui, mở rộng kiến thức. Bài viết này sẽ chia sẻ một số phương pháp đơn giản và thú vị giúp trẻ em học tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, tự nhiên nắm bắt ngôn ngữ này qua những trò chơi và câu chuyện vui vẻ.

Bước 1: Giới thiệu

Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của những từ vựng tiếng Anh về môi trường xung quanh. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ em: “Sẵn sàng!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy nhìn vào bảng này. Trên bảng có rất nhiều hình ảnh về thiên nhiên như cây cối, chim chóc, và động vật. Chúng ta sẽ tìm hiểu và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng.”

Giáo viên: “Hãy bắt đầu bằng cách tìm hình ảnh của một cây. Các bạn có thể gọi nó là gì?”

Trẻ em: “Tree!”

Giáo viên: “Đúng vậy! ‘Tree’ là từ tiếng Anh cho cây. Các bạn có thể tìm thêm các từ vựng khác như hen, fish, sun, moon, rain, cloud, wind, animal, và water. Hãy cùng nhau tìm và học chúng nhé!”

Giáo viên: “Các bạn hãy tìm hình ảnh của một con chim và gọi tên nó.”

Trẻ em: “fowl!”

Giáo viên: “Rất tốt! ‘chicken’ là từ tiếng Anh cho chim. Các bạn có thể tìm thêm từ ‘fish’ cho cá, ‘solar’ cho mặt trời, và ‘moon’ cho mặt trăng.”

Giáo viên: “Chúng ta sẽ cùng nhau đếm xem có bao nhiêu hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh. Các bạn có thấy hình ảnh của mưa (rain) và gió (wind) không?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta đã tìm thấy 10 từ vựng. Các bạn hãy ghi lại chúng vào cuốn vở của mình và đọc lại một lần để nhớ.”

Giáo viên: “Hãy thử đọc tên các từ vựng mà các bạn đã tìm thấy.”

Trẻ em: “Tree, hen, fish, solar, moon, rain, cloud, wind, animal, water.”

Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy, và chúng ta sẽ tiếp tục khám phá nhiều từ vựng thú vị khác trong các buổi học sau.”

Bước 2: Tìm từ

  1. Hình Ảnh Cá: “Nhìn vào con cá. Bạn có tìm thấy từ ‘cá’ không?” (observe the fish. can you find the phrase ‘fish’?)

  2. Hình Ảnh Rùa: “Về con rùa. Bạn có thấy từ ‘turtle’ không?” (What about the turtle? can you spot ‘turtle’?)

three. Hình Ảnh Cua: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘crab’ dưới vỏ của cua.” (Now, let’s discover ‘crab’ underneath the shell.)

four. Hình Ảnh Tôm Hùm: “Bạn có thấy tôm hùm không? Đúng vậy, nó là màu đỏ và to!” (are you able to see the ‘lobster’? yes, it is pink and huge!)

  1. Hình Ảnh Cá Sấu: “Có một con cá sấu! Chú ý, nó rất to!” (there’s a ‘crocodile’! be careful, it is a big one!)

  2. Hình Ảnh Cá Bè: “Bạn có tìm thấy cá bè không? Nó bơi rất nhanh!” (can you discover the ‘shark’? it is swimming rapid!)

  3. Hình Ảnh Cá Chép: “Nhìn vào cá chép! Nó rất đa sắc!” (study the ‘goldfish’! it is so colourful!)

  4. Hình Ảnh Cá Cobia: “Về cá cobia? Nó cũng là một loại cá.” (What about the ‘cobia’? it’s a type of fish too.)

  5. Hình Ảnh Cá Sấu Hỏa: “Có một con cá sấu nước mặn! Nó rất mạnh.” (there may be a ‘saltwater crocodile’! it is very sturdy.)

  6. Hình Ảnh Cá Bơn: “Bạn có tìm thấy cá bơn không? Nó là một loại cá phổ biến trong sông.” (can you find the ‘bream’? it is a common fish within the river.)

Bước 3: Đọc và ghi nhớ

Trẻ em đã tìm thấy nhiều từ vựng thú vị trong hình ảnh môi trường xung quanh. Bây giờ, chúng sẽ đọc và ghi nhớ chúng để nhớ lâu hơn.

  1. Trẻ Em Đọc
  • “Mình tìm thấy từ ‘tree’ (cây).”
  • “Mình tìm thấy từ ‘chicken’ (chim).”
  • “Mình tìm thấy từ ‘fish’ (cá).”
  • “Mình tìm thấy từ ‘solar’ (mặt trời).”
  • “Mình tìm thấy từ ‘moon’ (mặt trăng).”
  1. Ghi Nhớ
  • Trẻ em viết các từ vựng mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc cuốn sách. Ví dụ:
  • “i found ‘tree’.”
  • “i discovered ‘chicken’.”
  • “i discovered ‘fish’.”
  • “i discovered ‘sun’.”
  • “i found ‘moon’.”

three. Hỏi Đáp– Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về các từ vựng để kiểm tra khả năng nhớ của họ.- “What did you discover? can you show me the ‘tree’?”

four. Lặp Lại– Trẻ em được khuyến khích đọc lại các từ vựng mà họ đã ghi nhận để nhớ lâu hơn.- “let’s study them again: ‘tree’, ‘chook’, ‘fish’, ‘sun’, ‘moon’.”

five. Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một trong các từ vựng mà họ đã tìm thấy, để okết hợp giữa việc học và sáng tạo.


Trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn được khuyến khích sử dụng chúng trong các hoạt động thực hành, giúp ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Bước 4: Kiểm tra và đánh giá

Hội thoại 1: Đi xe đạp đến trường

Con: Mummy,, con có biết mình có thể đi xe đạp đến trường không?

Mẹ: Chắc chắn rồi, con. Đi xe đạp rất tốt cho sức khỏe và giúp con biết cách đi đường an toàn.

Con: Nhưng con vẫn thích đi xe bus hơn đấy. Bus rất nhanh và có rất nhiều bạn cùng đi.

Mẹ: Đúng vậy, xe bus cũng rất tiện lợi. Nhưng khi đi xe đạp, con có thể ngắm nhìn những ngọn cây và đám mây lướt qua. Con thấy thế nào?

Con: Con thấy rất thú vị! Con sẽ thử đi xe đạp đến trường từ hôm nay.

Mẹ: Rất tốt! Hãy cẩn thận và nhớ đội mũ bảo helloểm nhé.

Hội thoại 2: Chào thầy cô

Con: (Đến trường) Thưa thầy, thưa cô, con đến rồi!

Thầy: Chào em, em có khỏe không?

Con: Cảm ơn thầy, con rất khỏe. Thưa cô, con cũng rất khỏe!

Cô: Đẹp lắm em à, cô rất vui vì em đến trường. Hôm nay chúng ta sẽ học về các con vật.

Con: Con rất thích học về các con vật!

Hội thoại three: Ăn trưa với bạn bè

Con: (Trong phòng ăn) Em có muốn cùng em ăn trưa không, Ann?

Ann: Chắc chắn rồi, em rất thích cùng em ăn trưa. Em sẽ mang sandwich rất ngon.

Con: Cảm ơn em! Hôm nay em sẽ mang salad và juice.

Ann: Rất tuyệt vời! Chúng ta sẽ cùng nhau chia sẻ và ăn ngon lành.

Hội thoại four: Đi chơi sau giờ học

Con: (Sau giờ học) Em muốn đi chơi cùng bạn bè ở sân chơi.

Ann: Được rồi, chúng ta sẽ chơi trò chơi nào?

Con: Em muốn chơi trò bắt cua. Ai muốn tham gia?

Ann: Tôi cũng muốn chơi. Chúng ta sẽ bắt cua nhau nào!

Con: Rất tốt! Chúng ta bắt đầu nào!

Bước 5: Trò chơi đoán

Trò Chơi Đoán:

Giáo Viên: “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi đoán từ. Hãy nhìn vào bức ảnh này. Nó có một con vật bơi lội. Bây giờ, các bạn hãy nghĩ xem đó là con gì?”

Trẻ Em: “Con cá!”

Giáo Viên: “Đúng rồi, đó là một con cá! Ahora, hãy tưởng tượng tiếng kêu của một con cá. Có ai đoán được không?”

Trẻ Em: “Blop!”

Giáo Viên: “Đúng vậy! ‘Blop’ là tiếng okêu khi cá nhảy ra khỏi nước. Bây giờ,。。”

Trẻ Em: “Con chim!”

Giáo Viên: “Đúng rồi, đó là một con chim. Tiếng okêu của chim là gì?”

Trẻ Em: “Chirp!”

Giáo Viên: “Đúng vậy! ‘Chirp’ là tiếng kêu của chim. Cả lớp đã làm rất tốt! Hãy,。”

Trẻ Em: “Yeah, chúng mình rất thích trò chơi này!”

Giáo Viên: “Tôi rất vui khi nghe điều đó! Hãy tiếp tục chơi và học về thế giới okayỳ diệu của động vật và tiếng kêu của chúng.”


okết Quả:

Trong trò chơi đoán từ này, trẻ em đã được kích thích suy nghĩ và nhớ lại các từ vựng liên quan đến động vật dưới nước và tiếng okayêu mà chúng phát ra. Họ đã rất hào hứng và tích cực tham gia, giú%ải thiện okayỹ năng tiếng Anh của mình một cách vui vẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *