Từ Điển Hán Nôm – Học Tiếng Trung và Tiếng Anh – Tài Liệu Vựng Đặc Biệt

Trong thế giới đầy sinh động này, màu sắc là yếu tố đẹp đẽ mà chúng ta có thể cảm nhận hàng ngày. Qua màu sắc, chúng ta có thể khám phá vẻ đẹpercentủa thiên nhiên, trải nghiệm từng giây từng phút trong cuộc sống. Hãy cùng nhau khám phá màu sắc, với nhịp điệu của thơ ca và góc nhìn trong sáng như trẻ con, để những màu sắc tươi sáng này tỏa sáng rực rỡ trong cuộc sống của chúng ta.

Chuẩn bị

  • Chọn hoặc tạo các bức tranh hoặc hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh, như công viên, bãi biển, rừng, vườn rau, và thành phố.
  • Đặt các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh trong các túi nhỏ hoặc hộp khác nhau, mỗi túi chứa từ vựng và hình ảnh tương ứng.
  • Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ vựng đã tìm thấy.
  • Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật hoặc môi trường xung quanh để tạo thêm sự tương tác và hấp dẫn.

Chơi trò chơi bắt đầu.

Giáo viên: “Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ cùng những bạn thú cưng. Hãy xem các bạn có thể đoán được động vật nào làm ra tiếng nàalrightông. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy lắng nghe okỹ. Tôi sẽ nói một tiếng và các bạn cần phải đoán động vật nào làm ra tiếng đó.”

Giáo viên: “Meow, meow.”

Trẻ em: “Đó là mèo?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Mèo làm ra tiếng ‘meow, meow’. Đúng rồi! Cảm ơn các bạn đã đoán đúng.”

Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta thử một tiếng khác.”

Giáo viên: “Quack, quack.”

Trẻ em: “Đó là vịt?”

Giáo viên: “Đúng rồi! Vịt nói ‘quack, quack’. Rất hay!”

Giáo viên: “Hãy tiếp tục. Đây là tiếng tiếp theo.”

Giáo viên: “Bark, bark.”

Trẻ em: “Đó là chó?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chó sủa như ‘bark, bark’. Đoán rất hay!”

Giáo viên: “Và bây giờ, là tiếng cuối cùng.”

Giáo viên: “Moo, moo.”

Trẻ em: “Đó là trâu?”

Giáo viên: “Bạn đã đúng! Trâu làm ra tiếng ‘moo, moo’. Chúc mừng!”

Giáo viên: “Đó là một trò chơi rất vui, phải không? Các bạn đã làm rất tốt trong việc đoán tiếng của các động vật. Hãy chơi lại lần sau!”

Hoạt động thực hành

Bắt Đầu Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lấy một số hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okayèm với một từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: “chook”, “fish”, “pet”).
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Động Vật’! Hãy nhìn vào những hình ảnh này và giúp tôi đoán xem chúng là gì bằng tiếng Anh.”

three. Bắt Đầu Đoán:– Trình bày hình ảnh đầu tiên và nói: “Nhìn vào hình ảnh này, các bạn thấy gì? Tôi nghĩ nó là một… (đợi phản hồi từ trẻ em).”- Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể gợi ý: “Có thể là ‘hen’ không? Hay ‘fish’?”- Khi trẻ em trả lời, bạn có thể nói: “Đúng rồi! Nó là một ‘chook’.”

  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Lặp lại bước 3 với các hình ảnh còn lại, đảm bảo rằng mỗi lần đều có cơ hội cho trẻ em tham gia vào quá trình đoán.
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục tham gia.
  • Nếu trẻ em đoán sai, hãy giải thích từ tiếng Anh và giúp họ nhớ lại.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi đoán, tổ chức một hoạt động thực hành. Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh của một động vật cảnh mà họ thích và viết tên tiếng Anh của nó bên dưới.
  • Hoặc bạn cũng có thể yêu cầu trẻ em làm một bài tập viết ngắn, ví dụ: “My pet is a dog. it’s far brown.” (My pet là từ tiếng Anh cho “chú chó của tôi”, brown là từ tiếng Anh cho “màu nâu”).
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • kết thúc trò chơi bằng cách tóm tắt lại từ vựng mà trẻ em đã học và khen ngợi sự tham gia của họ.

eight. Bài Tập Nâng Cao:– Để tăng cường okayỹ năng, bạn có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu chuyện ngắn về một trong những động vật cảnh mà họ đã đoán.- Ví dụ: “as soon as upon a time, there has been a colorful fish in the pond. It cherished swimming in the water and playing with its friends.”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh mà còn được khuyến khích sáng tạo và tham gia tích cực vào quá trình học.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cụ thể mà bạn muốn dịch sang tiếng Việt không? Tôi cần nội dung đó để có thể thực hiện dịch đúng cách.

  1. Bài Tập 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi trước tivi.
  • Câu viết: “Con gấu đang ngồi trước tivi.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “con” vào đầu câu, sau đó viết từ “gấu” và okết thúc bằng “đang ngồi trước tivi.”
  1. Bài Tập 2:
  • Hình ảnh: Một em bé đang chơi với một con gà con.
  • Câu viết: “Em bé đang chơi với gà con.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “em bé” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang chơi” và kết thúc bằng “với gà con.”
  1. Bài Tập 3:
  • Hình ảnh: Một chú chó đang chạy trên bãi cát.
  • Câu viết: “Chú chó đang chạy trên bãi cát.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “chú chó” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang chạy” và okayết thúc bằng “trên bãi cát.”
  1. Bài Tập four:
  • Hình ảnh: Một em bé đang cưỡi ngựa trên đồi.
  • Câu viết: “Em bé đang cưỡi ngựa trên đồi.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “em bé” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang cưỡi ngựa” và okayết thúc bằng “trên đồi.”
  1. Bài Tập five:
  • Hình ảnh: Một con bò đang uống nước ở ao.
  • Câu viết: “Con bò đang uống nước ở ao.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “con bò” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang uống nước” và kết thúc bằng “ở ao.”
  1. Bài Tập 6:
  • Hình ảnh: Một em bé đang vẽ tranh trên bàn.
  • Câu viết: “Em bé đang vẽ tranh trên bàn.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “em bé” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang vẽ tranh” và kết thúc bằng “trên bàn.”
  1. Bài Tập 7:
  • Hình ảnh: Một chú mèo đang sound asleep trên ghế.
  • Câu viết: “Chú mèo đang ngủ trưa trên ghế.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “chú mèo” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang ngủ trưa” và okayết thúc bằng “trên ghế.”

eight. Bài Tập eight:Hình ảnh: Một em bé đang chơi piano.- Câu viết: “Em bé đang chơi piano.”- Gợi ý: Trẻ em viết từ “em bé” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang chơi” và okết thúc bằng “piano.”

nine. Bài Tập nine:Hình ảnh: Một chú chó đang chơi với một quả bóng.- Câu viết: “Chú chó đang chơi với quả bóng.”- Gợi ý: Trẻ em viết từ “chú chó” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang chơi” và kết thúc bằng “với quả bóng.”

  1. Bài Tập 10:
  • Hình ảnh: Một em bé đang vẽ tranh trên tường.
  • Câu viết: “Em bé đang vẽ tranh trên tường.”
  • Gợi ý: Trẻ em viết từ “em bé” vào đầu câu, sau đó viết từ “đang vẽ tranh” và kết thúc bằng “trên tường.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *