Tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà: Hành trình thú vị và kiến thức

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh vật kỳ diệu, các em nhỏ luôn tò mò với những bí ẩn của thiên nhiên. Để giúp.các em helloểu và học tốt hơn, bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, các em sẽ nắm vững các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá này nhé!

Chuẩn bị vật liệu

  • Một bộ hình ảnh nhỏ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, con vật, đồ vật trong nhà, v.v.).
  • Một danh sách các từ cần tìm (liên quan đến môi trường).
  • Một tờ giấy và bút để ghi chép.
  • Một bộ từ điển tiếng Anh nếu cần thiết.

Thực hiện trò chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, và rùa.
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, tôm hùm.
  1. Bước 1:
  • Dạy trẻ em các từ tiếng Anh bằng cách chỉ vào hình ảnh và đọc tên chúng.
  • Ví dụ: “Đây là một con cá. Nó bơi trong nước.”

three. Bước 2:– Đặt một hình ảnh động vật lên bảng hoặc sàn.- Hỏi trẻ em từ tiếng Anh tương ứng: “Đây là gì? Bạn có thể nói ‘cá’ không?”

  1. Bước three:
  • Thêm một hình ảnh mới và lặp lại quá trình hỏi đáp.
  • Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một con rùa. Bạn có thể nói ‘rùa’ không?”
  1. Bước four:
  • Thực helloện các bài tập đơn giản hơn như đếm số lượng hình ảnh.
  • Ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu con cá? Một, hai, ba con cá.”
  1. Bước five:
  • Thử các trò chơi nhỏ hơn, như giấu một hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm ra.
  • Ví dụ: “Con tôm hùm ở đâu? Bạn có thể tìm thấy con tôm hùm không?”
  1. Bước 6:
  • okayết thúc trò chơi bằng cách đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước.
  • Ví dụ: “Một ngày nọ, trong một đại dương đẹp đẽ, có một con cá thân thiện tên là Finny.”

eight. Bước 7:– Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.- Ví dụ: “Finny là ai? Finny sống ở đâu?”

  1. Bước eight:
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ trả lời đúng.
  • Ví dụ: “Rất tốt! Bạn đã làm rất tuyệt vời khi tìm thấy con rùa.”
  1. Bước 9:
  • kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc lời nhắc về các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “Cá bơi trong nước, rùa đi trên cát, tôm hùm nhảy lên xuống.”

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị ép buộc.- Sử dụng giọng nói thân thiện và tích cực để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ.- Thường xuyên thay đổi hình ảnh và từ để duy trì sự hứng thú của trẻ em.

Từ Đầu Đến Cuối

  • Cây: “Xem cây này, nó cao và xanh quá!”
  • Đá: “Có gì dưới cây? Một cái đá! Nó cứng và trơn.”
  • Cỏ: “Chạm vào cỏ, nó mềm và xanh. Đây là nơi chúng ta chơi.”

Trong Vườn:

  • Hoa: “Xem hoa này, nó rất nhiều màu và đẹp!”
  • Mặt trời: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, nó giúp hoa lớn lên.”
  • Bướm: “Một bướm đang bay, nó rất đẹp và nhiều màu.”

Khoảng nhà:

  • Cửa: “Mở cửa, đây là con đường vào và ra.”
  • Cửa sổ: “Xem ra cửa sổ, chúng ta có thể thấy bầu trời và chim.”
  • Sàn: “Chạy trên sàn, đây là nơi chúng ta đi và chơi.”

Trong Công viên:

  • Trời: “Xem lên bầu trời, nó rất xanh và cao.”
  • Chim: “Một chim đang hót, nó rất vui và tự do.”
  • Công viên: “Đây là công viên, nơi chúng ta chơi và cười.”

Dưới Đáy Biển:

  • Cá: “Trong nước, có cá, chúng bơi và chơi.”
  • Vỏ ốc: “Xem vỏ ốc, nó rất đẹp và sáng.”
  • Tôm hùm: “Một tôm hùm đang di chuyển, nó có rất nhiều chân.”

Trong vườn

  1. Cây Cối và Bướm:
  • Thầy cô: “Xin mời các bạn nhìn xem, có rất nhiều hoa đẹp trong vườn. Các bạn thấy màu nào trên những bông hoa này?”
  • Trẻ em: “Đỏ, vàng và tím!”
  • Thầy cô: “Rất tốt! Ai đó mà các bạn nghĩ sẽ đến thăm những bông hoa này?”
  • Trẻ em: “Bướm!”
  • Thầy cô: “Đúng vậy, bướm rất yêu thích đến thăm những bông hoa. Họ uống mật ong. Các bạn có muốn biết mật ong là gì không?”
  1. Cây Cối và Lá:
  • Thầy cô: “Hãy nhìn xem cây lớn trong vườn. Các bạn thấy lá nào trên cây không?”
  • Trẻ em: “Đúng vậy, chúng là màu xanh!”
  • Thầy cô: “Đúng rồi! Cây có lá, và lá là màu xanh. Vào mùa thu, lá sẽ đổi màu và rơi xuống đất.”
  • Trẻ em: “Wow, điều đó rất thú vị!”
  1. Rocks and Birds:
  • teacher: “Now, let’s discover a few rocks. wherein do you believe you studied the birds like to take a seat?”
  • baby: “at the rocks!”
  • trainer: “yes, birds frequently sit on rocks because they’re secure and they could look out for chance.”
  • toddler: “I need to be a bird at some point!”
  1. sun and Shadow:
  • trainer: “The sun is shining brilliant in the lawn. Do you understand what a shadow is?”
  • child: “A shadow is dark!”
  • trainer: “precisely! while the solar shines, it creates shadows at the floor. Shadows are exciting, aren’t they?”
  1. lawn fun:
  • instructor: “Do you revel in playing in the lawn?”
  • infant: “yes, it is so much amusing!”
  • instructor: “The garden is a mystical region in which we are able to find out about nature and have a extremely good time.”

Cây Cối và chim:– Thầy cô: “Hãy tìm những cái đá. Các bạn nghĩ chim thích ngồi trên đâu?”- Trẻ em: “Trên những cái đá!”- Thầy cô: “Đúng vậy, chim thường ngồi trên đá vì chúng an toàn và có thể canh gác cho nguy hiểm.”- Trẻ em: “Tôi muốn trở thành một con chim một ngày nào đó!”

Ánh nắng và bóng tối:– Thầy cô: “Ánh nắng đang sáng rực trong vườn. Các bạn biết bóng tối là gì không?”- Trẻ em: “Bóng tối là tối!”- Thầy cô: “Đúng vậy! Khi ánh nắng chiếu, nó tạo ra bóng tối trên mặt đất. Bóng tối rất thú vị, phải không?”

Vui chơi trong vườn:– Thầy cô: “Các bạn thích chơi trong vườn không?”- Trẻ em: “Có, rất vui!”- Thầy cô: “Vườn là một nơi okayỳ diệu nơi chúng ta có thể học về thiên nhiên và có một thời gian tuyệt vời.”

Xung quanh nhà cửa

Cách Chơi Trò Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá mập, v.v.).
  • Một bảng hoặc tờ giấy để viết từ.
  • Một bộ từ điển hoặc danh sách từ để đoán.
  1. Bước 1:
  • Chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó trên bảng hoặc giấy.
  • Đọc tên của hình ảnh động vật cho trẻ em nghe.
  1. Bước 2:
  • Hỏi trẻ em một câu hỏi liên quan đến hình ảnh đó (ví dụ: “Cá này ăn gì?”)
  • Trẻ em phải đoán từ bằng tiếng Anh mà họ nghĩ rằng động vật đó có thể ăn.
  1. Bước three:
  • Đọc từ trong từ điển hoặc từ danh sách và giúp trẻ em đoán từ đúng.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi và ghi điểm.
  • Nếu không, giải thích từ đúng và tiếp tục trò chơi.

Ví Dụ Hình Ảnh và Câu Hỏi

  1. Hình ảnh: Cá
  • Câu hỏi: Cá này ăn gì?
  • Đáp án có thể: giun, tảo, thức ăn cho cá.
  1. Hình ảnh: Rùa
  • Câu hỏi: Rùa này ăn gì?
  • Đáp án có thể: rau củ, cá, côn trùng.

three. Hình ảnh: Cá mậpCâu hỏi: Cá mập này ăn gì?- Đáp án có thể: cá, thú nhỏ, cá mập khác.

Lưu Ý

  • Thích ứng: Bạn có thể thay đổi độ khó của trò chơi bằng cách chọn hình ảnh và từ dễ hoặc khó hơn.
  • Khuyến khích: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia tích cực và đoán đúng từ.
  • Chơi Thông Qua: Bạn có thể chơi trò chơi này theo nhóm hoặc một đối một để phù hợp với số lượng trẻ em.

Chúc các bé có những buổi học tiếng Anh vui vẻ và thú vị thông qua trò chơi đoán từ này!

Trong công viên

Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi dạo trong công viên. Các em biết mình có thể tìm thấy gì trong công viên không? Hãy cùng nhau nói về điều đó!

Khi các em đi dạo trong công viên, các em thấy gì? Đúng vậy! Cây cối, hoa lá và chim chóc. Các em nghe thấy chim hót không? chim rất đẹp đấy!

Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh, các em hãy nói tôi biết gì. Ch bị rồi! Được rồi!

Đây là gì? Một bộ treo! Các em thích chơi treo không? Treo, treo, lên xuống!

Và đây là gì? Một con đu quay! Các em thích trượt xuống con đu quay không? Trượt, trượt, whoosh!

Đây là gì? Một chiếc ghế công viên. Các em thích ngồi trên ghế và ngắm nhìn thế giới đi qua không? Ngồi, ngồi, đây rồi!

Hãy cùng đếm số lượng những bông hoa. Một, hai, ba… Các em thấy bao nhiêu bông hoa?

Đây là gì? Một chú bướm! Xem nào, nó rất sặc sỡ. Các em thích bướm không? Chúng như những nghệ sĩ nhỏ vẽ bầu trời.

Và đó là gì? Một con sóc! Xem chú sóc chạy lên cây. Sóc, sóc, lên cây!

Đây là gì? Một con vịt! Các em thích vịt không? Chúng rất đáng yêu khi bơi trong ao. Quắc, quắc, trong nước!

Hãy tìm thêm những thứ khác trong công viên. Các em thấy gì? Đúng vậy, một quả bóng, một chiếc bay và một chú chó chơi đuổi bắt. Rất nhiều niềm vui!

Nhớ rằng công viên là một nơi okayỳ diệu mà chúng ta có thể thấy và học biết rất nhiều điều. Hãy vui vẻ và tiếp tục khám phá!

Dưới lòng biển

  • “Chào các em! Các em biết điều gì làm cho đại dương trở nên đa sắc màu không? Hãy cùng lặn xuống và tìm helloểu nhé!”
  • “Xem này, con cá đẹp lắm! Đó là con cá cầu vồng! Sắc vân của nó rất đa sắc, phải không các em?”
  • “Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng sóng biển. Các em nghe thấy không? Nó như đại dương đang thì thầm với chúng ta.”
  • “Các em nghĩ đại dương được làm từ gì? Hãy đếm số cá chúng ta thấy.”
  • “Một, hai, ba… Các em nghĩ chúng ta đã đếm được bao nhiêu con cá? Đúng rồi, đó là bốn con cá!”
  • “Hãy nhớ, đại dương đầy những sinh vật khác nhau, mỗi loài có màu sắc và tiếng okayêu riêng.”
  • “Chúng ta thử đoán loài động vật tiếp theo chúng ta sẽ thấy nhé? Nó đang bơi gần rạn san hô, các em nhìn!”
  • “Các em nghĩ đó là con rùa không? Đúng rồi! Rùa rất thích bơi trong đại dương.”
  • “Bây giờ, hãy tìm con cá phù hợp với tiếng kêu chúng ta vừa nghe. Các em có thể tìm thấy con nào tạo ra tiếng ‘bling-bling’ không?”
  • “Chúc mừng! Các em đã là một nhà điều tra dưới nước thực thụ! Hãy tiếp tục khám phá đại dương cùng nhau.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *