Từ Mới Tiếng Anh Lớp 4: Thực Hành Vui Vẻ và Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh Tại Nhà

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ yêu thích việc khám phá, phát hiện và học hỏi, và tiếng Anh,, là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển của trẻ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua một loạt các hoạt động đơn giản và vui vẻ, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của họ.

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và trí tuệ.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In ra bảng trò chơi với các từ ẩn và hình ảnh tương ứng.- Đảm bảo rằng trẻ em đã quen thuộc với các từ và hình ảnh này.

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Ghi tên các trẻ em tham gia trò chơi.
  • Đọc tên của mỗi từ và hình ảnh liên quan trên bảng trò chơi.

three. Tìm Từ:– Hỏi các trẻ em nếu họ nhận ra từ và hình ảnh đó.- Nếu trẻ em biết từ, họ sẽ viết hoặc vẽ từ đó vào ô trống trên bảng.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm được từ, trẻ em có thể thực hành bằng cách kể một câu ngắn về hình ảnh đó.- Ví dụ: “The tree is inexperienced.” (Cây xanh.)

  1. Đánh Giá và Khen Thuởng:
  • Khen thưởng cho các trẻ em tìm được nhiều từ nhất.
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và cảm thấy tự tin.

Bảng Trò Chơi

Từ ẩn Hình ảnh
sky Mặt trời
cloud Đám mây
tree Cây
flower Hoa
river Sông
sea Biển
mountain Núi
house Nhà
car Xe
chicken chim
animal Động vật
solar Mặt trời
moon Mặt trăng
wind Gió
leaf
grass Cỏ

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Thích ứng số lượng từ và độ khó của trò chơi dựa trên khả năng của trẻ em.

Chào bắt đầu trò chơi

  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Bạn sẽ nghe thấy âm thanh của một con vật và phải đoán ra nó là gì.”
  • “Hãy lắng nghe cẩn thận và khi bạn nghĩ rằng bạn đã biết câu trả lời, hãy nói ra.”
  1. Âm Thanh Đầu Tiên:
  • “Đây là âm thanh của một con cá. Nó đang bơi trong nước. Bạn nghĩ đó là loài động vật gì?”

three. Trả Lời và Khen Thuởng:– “Đúng rồi! Đó là con cá. Bạn đã làm rất tốt!”- “Nếu bạn không chắc chắn, không sao cả. Hãy thử lại lần sau.”

four. Âm Thanh Thứ Hai:– “Bây giờ, hãy nghe âm thanh này. Đó là tiếng của một con chim. Nó đang bay trên bầu trời. Bạn có thể đoán ra đó là gì không?”

  1. Trả Lời và Khen Thuởng:
  • “Đúng rồi! Đó là con chim. Bạn đang làm rất tốt!”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • “Hãy thử một lần nữa. Lần này, đó là tiếng của một con chó. Nó đang sủa ngoài cửa. Bạn nghĩ đó là gì?”
  1. Trả Lời và Khen Thuởng:
  • “Đúng rồi! Đó là con chó! Bạn đã làm rất tốt trong trò chơi này.”
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • “Bạn đã làm rất tốt trong việc đoán ra các loài động vật. Hãy nghỉ ngơi một chút nhé.”

nine. Hoạt Động Thực Hành:– “Nếu bạn có thời gian, bạn có thể thử tạo ra âm thanh của các loài động vật này. Điều đó rất vui và giúp bạn học tên của chúng.”

  1. Khen Thuởng và Tạo Môi Trường Học Tập:
  • “Nhớ rằng việc học là thú vị khi chúng ta chơi cùng nhau. Hãy tiếp tục tập luyện và bạn sẽ trở thành chuyên gia về các loài động vật trong thời gian rất nhanh!”

Tìm từ

  1. Hình ảnh: Cá
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào sống trong nước và có mang?”
  • Trả lời: “Cá.”
  1. Hình ảnh: Động vật bò sát
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có đuôi dài và đẻ trứng?”
  • Trả lời: “Rắn.”
  1. Hình ảnh: chim
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có lông và có thể bay?”
  • Trả lời: “Chim.”

four. Hình ảnh: Thú ăn thịtCâu hỏi: “Loài động vật nào có răng sắc và săn mồi?”- Trả lời: “Sư tử.”

  1. Hình ảnh: Thú ăn cỏ
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có cổ dài và ăn cỏ?”
  • Trả lời: “Giraffe.”
  1. Hình ảnh: Thú nhỏ
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào nhỏ và có lông đuôi mềm?”
  • Trả lời: “Thỏ.”
  1. Hình ảnh: Côn trùng
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có sáu chân và có thể bay?”
  • Trả lời: “Bee.”
  1. Hình ảnh: Thú có vảy
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có vảy và sống trong nước?”
  • Trả lời: “Cá mập.”
  1. Hình ảnh: Thú có sừng
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có sừng dài và sống trong rừng?”
  • Trả lời: “Nai.”
  1. Hình ảnh: Thú có long
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có lông mane dài và sống ở sa mạc?”
  • Trả lời: “Giraffe.”

eleven. Hình ảnh: Thú có mũCâu hỏi: “Loài động vật nào có mũ lớn, lông dày và ăn hạt?”- Trả lời: “Dơi.”

  1. Hình ảnh: Thú có tai lớn
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có tai lớn và có thể đào?”
  • Trả lời: “Gà chuột.”
  1. Hình ảnh: Thú có lông
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có lông mềm và thường được nuôi làm thú cưng?”
  • Trả lời: “Mèo.”
  1. Hình ảnh: Thú có vây
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có vây đuôi và bơi trong đại dương?”
  • Trả lời: “Dolphin.”
  1. Hình ảnh: Thú có mỏ
  • Câu hỏi: “Loài động vật nào có mỏ dài và ăn cá?”
  • Trả lời: “Penguin.”

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu:
  • Đọc một câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên, sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.
  • Ví dụ: “Vào sáng Chủ nhật, các bé thức dậy lúc 7:00 AM. Họ ăn sáng và đi đến công viên lúc 8:00 AM.”
  1. Hỏi Đáp:
  • Hỏi trẻ em về các chi tiết trong câu chuyện, chẳng hạn như “Khi nào các bé thức dậy?” và “Khi nào họ rời nhà đi công viên?”
  • Giúp trẻ em hiểu và sử dụng các từ về ngày và giờ.
  1. Vẽ Hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày đi du lịch, chú ý đến các hoạt động diễn ra vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ bức tranh với các hoạt động như ăn sáng, đi dạo, ăn trưa, và về nhà.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức ảnh hoặc minh họa về một hoạt động diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong ngày, và họ phải đoán thời điểm đó là gì.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là một nhóm trẻ đang ăn trưa, trẻ em phải đoán rằng đó là “trưa.”
  1. okể Câu:
  • Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi du lịch, sử dụng các từ về ngày và giờ.
  • Ví dụ: “Một ngày nào đó, chúng tôi đã đi biển. Chúng tôi thức dậy lúc 6:00 AM và ăn sáng. Chúng tôi ra biển lúc 7:00 AM.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành việc lập kế hoạch cho một ngày của họ, sử dụng các từ về ngày và giờ.
  • Ví dụ: “okayế hoạch của tôi cho ngày mai là thức dậy lúc 7:00 AM, ăn sáng lúc eight:00 AM, và đi công viên lúc 9:00 AM.”
  1. Khen Thuởng và Đánh Giá:
  • Khen thưởng cho trẻ em tham gia tích cực và hoàn thành các hoạt động.
  • Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và cảm thấy tự tin trong quá trình học tập.

Đánh giá và khen thưởng

  • Sau khi hoàn thành bài tập, hãy dành thời gian để đánh giá từng trẻ em một cách công bằng và tích cực.
  • Khuyến khích trẻ em bằng những lời khen ngợi cụ thể như “Bạn làm rất tốt!” hoặc “Bạn đã rất tập trung!”.
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy động viên và giúp đỡ mà không làm tổn thương cảm xúc của họ.
  • Đặt ra những tiêu chuẩn nhỏ để trẻ em có thể đạt được, ví dụ như viết đúng từ hoặc vẽ đúng hình ảnh.
  • Thực helloện một cuộc thi nhỏ để khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các trẻ em, nhưng hãy đảm bảo rằng tất cả đều cảm thấy vui vẻ và được công nhận.
  • Đưa ra những phần thưởng nhỏ như okẹo, bút màu hoặc decal để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động khác nhau.
  • okayết thúc mỗi bài tập với một lời khuyên tích cực, ví dụ như “Hãy,!” để trẻ em cảm thấy tự tin và hào hứng khi học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *