Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học: Hoạt động học vui vẻ và hiệu quả

Trong việc học tiếng Anh cho trẻ em, việc tạo ra các hoạt động học và tương tác là rất quan trọng để khuyến khích sự hứng thú và sự tham gia của các em. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tiếng Anh đơn giản và dễ thực hiện, nhằm giúp trẻ em nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu cơ bản trong một bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Bằng cách okết hợp với các tình huống sống thực tế và những câu chuyện sinh động, chúng tôi tin rằng những hoạt động này sẽ làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và helloệu quả hơn.

Chuẩn bị

  • Chuẩn bị các thẻ từ hoặc các mảnh giấy có in từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Chuẩn bị các vật dụng nhỏ để trẻ em có thể sử dụng trong hoạt động thực hành, chẳng hạn như bút chì, bút dạ quang hoặc các công cụ vẽ.

Bước đầu

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một bộ đồ chơi gồm 3 xe đạp, 2 xe ngựa, và 1 xe bus.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu đồ chơi? Bạn có thể đếm chúng không?”
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có five quả bóng, four quả cầu, và 3 quả bóng bầu dục.
  • Câu hỏi: “Đếm các quả bóng. Tổng cộng có bao nhiêu quả bóng?”
  1. Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một khu vườn với 2 con gà, 3 con vịt, và four con chim.
  • Câu hỏi: “Hãy đếm các loài động vật. Có bao nhiêu loài chim trong vườn?”

four. Bài tập 4:Hình ảnh: Một bức tranh có 1 cái nồi, 2 cái chén, và 3 cái muỗng.- Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu công cụ nấu ăn? Đếm chúng lại với nhau.”

  1. Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có 4 con cá, 3 con rùa, và 2 con cá voi.
  • Câu hỏi: “Đếm các loài sinh vật biển. Có bao nhiêu sinh vật trong đại dương?”

Tạo trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

  1. Trò chơi 1:
  • Câu hỏi: “Màu gì của bầu trời?” (Màu gì của bầu trời?)
  • Đáp án: “Bầu trời là màu xanh.”
  1. Trò chơi 2:
  • Câu hỏi: “Cây cần gì để lớn lên?” (Cây cần gì để lớn lên?)
  • Đáp án: “Cây cần nước và ánh sáng mặt trời.”

three. Trò chơi 3:Câu hỏi: “Khi mưa thì gì xảy ra?” (Khi mưa thì gì xảy ra?)- Đáp án: “Khi mưa, mặt đất sẽ ướt.”

  1. Trò chơi 4:
  • Câu hỏi: “Nó là gì?” (Nó là gì?)
  • Đáp án: “Nó là một thứ mềm mại và trắng trong bầu trời.”
  1. Trò chơi five:
  • Câu hỏi: “Chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường?” (Chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường?)
  • Đáp án: “Chúng ta có thể tái chế, trồng cây và tiết kiệm nước.”

Tạo nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

  1. Bài học 1:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có xe ô tô, xe đạp, và xe máy.
  • Câu hỏi: “Đây là gì?” (Đây là gì?)
  • Đáp án: “Đây là xe ô tô, xe đạp và xe máy.”
  1. Bài học 2:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có tàu hỏa, tàu đậu, và thuyền.
  • Câu hỏi: “Đây là gì?” (Đây là gì?)
  • Đáp án: “Đây là tàu hỏa, tàu đậu và thuyền.”
  1. Bài học three:
  • Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về xe và tàu mà họ thích.
  • Câu hỏi: “Bạn có thể vẽ xe hoặc tàu yêu thích của bạn không?”

Tạo câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Cuộc phiêu lưu đến sở thú

Một lần nào đó, trong một thị trấn nhỏ, có một cậu bé tên là Timmy. Timmy rất yêu thích động vật. Một ngày nắng đẹp, bố mẹ cậu đã quyết định đưa Timmy đến sở thú.

Khi đến sở thú, Timmy mở to mắt với niềm vui. Họ thấy rất nhiều động vật, bao gồm sư tử, báo, gấu và thậm chí còn có panda! Timmy yêu thích nhất là voi đốm. Voi đốm rất cao và uyển chuyển.

“Xem nào, mẹ! Voi đốm có cổ rất dài!” Timmy kêu lên.

“Chắc chắn rồi, Timmy. Voi đốm là loài động vật cao nhất trên thế giới,” mẹ cậu trả lời với nụ cười.

Tiếp theo, họ đến khu nhà chim công. Chim công đang đi lại, cố gắng tìm kiếm thức ăn. Timmy cười khi xem chúng.

Sau một ngày vui vẻ, bố mẹ Timmy nói: “Giờ là lúc chúng ta về nhà, Timmy. Bạn đã có một ngày tuyệt vời ở sở thú!”

Timmy gật đầu và ôm bố mẹ một cái lớn. Cậu ngủ quên vào đêm đó, mơ về tất cả những loài động vật tuyệt vời mà cậu đã nhìn thấy.


Tạo hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh

Mẹ: “Timmy, giờ là lúc tắm. Bạn có thể rửa tay trước không?”

Timmy: “Đúng vậy, mẹ! Tôi có thể rửa tay và mặt.”

Mẹ: “proper activity, Timmy. Bây giờ, bạn có thể chải răng không?”

Timmy: “Đúng vậy, mẹ! Tôi sẽ chải răng sau khi tắm.”

Mẹ: “Đúng rồi, Timmy. Hãy nhớ rửa tóc với xà phòng và dầu gội.”

Timmy: “Tôi sẽ làm, mẹ. Tôi sẽ không quên!”

Sau khi tắm, Timmy lau khô mình với khăn tắm và mặc vào bộ đồ pyjamas. Cậu cảm thấy clean và sạch sẽ.


Tạo bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có trẻ em đang chơi đùa.
  • Câu hỏi: “Họ đang làm gì?” (Họ đang làm gì?)
  • Đáp án: “Họ đang chơi.”
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có trẻ em đang vẽ.
  • Câu hỏi: “Họ đang làm gì?” (Họ đang làm gì?)
  • Đáp án: “Họ đang vẽ.”

three. Bài tập three:Hình ảnh: Một bức tranh có trẻ em đang ăn.- Câu hỏi: “Họ đang làm gì?” (Họ đang làm gì?)- Đáp án: “Họ đang ăn.”


Tạo trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh

  1. Trò chơi 1:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có một quả táo.
  • Đáp án từ: “táo”
  1. Trò chơi 2:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có một con gà.
  • Đáp án từ: “gà”

three. Trò chơi 3:Hình ảnh: Một bức tranh có một con cá.- Đáp án từ: “cá”


Tạo nội dung học về động vật nước và biển bằng tiếng Anh

  1. Bài học 1:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có các loài cá như cá mập, cá ngừ, và cá heo.
  • Câu hỏi: “Đây là gì?” (Đây là gì?)
  • Đáp án: “Đây là cá mập, cá ngừ và cá heo.”
  1. Bài học 2:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có các loài động vật biển khác như rùa biển, cua, và ốc sứ.

Bước tiếp theo

Câu 1: “Chào các bé! Nhìn xem có nhiều đồ chơi thú vị trong cửa hàng này không. Các bé muốn mua gì hôm nay?”

Câu 2: “Tôi muốn một chiếc xe đạ%ơi.”

Câu three: “Chắc chắn rồi, tôi sẽ dẫn các bé đến phần đồ chơi xe đạp. Các bé thích một chiếc?”

Câu 4: “Chiếc này! Nó có màu đỏ và xanh.”

Câu 5: “Chọn rất tốt! Các bé cần tôi giúp mang nó đến quầy thanh toán không?”

Câu 6: “Có, xin vui lòng. Tôi không thể mang nó được một mình.”

Câu 7: “Không có gì phải lo lắng, tôi sẽ giúp.các bé. Hãy đi cùng tôi đến quầy thanh toán ngay bây giờ.”

Câu 8: “Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ. Tôi rất yêu thích xe đạp mới của mình!”

Câu nine: “Không có gì. Tôi rất vui vì các bé đã tìm thấy điều mình thích.”

Câu 10: “Tôi có thể mua một thanh okayẹo nữa không?”

Câu 11: “Chắc chắn rồi! Hãy theo tôi đến phần kẹo.”

Câu 12: “Tôi muốn cái này. Nó có chocolate và có hình một con gấu.”

Câu 13: “Đúng là ngon! Hãy thêm nó vào túi của các bé.”

Câu 14: “Tôi rất vui! Tôi không thể chờ để cho bạn bè thấy nó.”

Câu 15: “Thật tuyệt vời! Chúc các bé tận hưởng những món ăn vặt và có một ngày vui vẻ!”

Hoạt động thực hành

  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Người dẫn trò chơi sẽ gọi tên một từ vựng liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích, ví dụ: “táo.”
  • Trẻ em trong nhóm phải tìm và chỉ ra hình ảnh của “táo” trong bộ hình ảnh được phát cho họ.
  • Đội đầu tiên tìm đúng từ vựng sẽ nhận được điểm.
  1. Bài Tập Đếm Số:
  • Sử dụng các đồ chơi có số lượng rõ ràng, ví dụ như các con số hình học hoặc các hình ảnh có số lượng.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đếm từ 1 đến 10 và trẻ em phải đếm theo.
  • Sau đó, trẻ em sẽ vẽ hoặc dán các hình ảnh tương ứng vào số lượng đã được đếm.
  1. Câu Chuyện Tương Tác:
  • Người dẫn trò chơi okayể một câu chuyện phiêu lưu trong rừng, nhưng để trống một số phần.
  • Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi để hoàn thành câu chuyện, ví dụ: “Mèo đẻ nói gì?” (What does the fox say?)
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và kể tiếp.câu chuyện.

four. Nội Dung Học Giao Tiếp.cơ Bản:– Tạo một cảnh tượng giả định trong công viên giải trí, ví dụ: trẻ em đang chơi ở khu vui chơi.- Người dẫn trò chơi sẽ đóng vai nhân viên công viên và trẻ em đóng vai khách hàng.- Cả hai sẽ trò chuyện bằng tiếng Anh để thực hành các câu hỏi và câu trả lời cơ bản, ví dụ: “Đây có bao nhiêu tiền?” (How much is this?) và “Tôi có thể chơi ở đây không?” (am i able to play right here?)

five. Trò Chơi Nối Từ:– Trẻ em được phát các hình ảnh đồ ăn mà họ thích, cùng với các từ vựng tiếng Anh.- Họ phải nối từ vựng với hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: hình ảnh của một quả táo sẽ được nối với từ “táo.”

  1. Hội Thoại Mua Đồ:
  • Tạo một cảnh tượng trong cửa hàng trẻ em.
  • Trẻ em sẽ đóng vai khách hàng và người dẫn trò chơi đóng vai nhân viên cửa hàng.
  • Họ sẽ trò chuyện bằng tiếng Anh về việc chọn và mua đồ chơi, ví dụ: “Tôi muốn món đồ này.” (I want this toy.)
  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện:
  • Trẻ em được giới thiệu các thiết bị điện phổ biến trong nhà, như bóng đèn, tivi và tủ lạnh.
  • Người dẫn trò chơi sẽ hỏi trẻ em về tên của các thiết bị và cách sử dụng chúng.

eight. Bài Tập Đọc:– Sử dụng hình ảnh sở thú để okể một câu chuyện về các loài động vật.- Trẻ em sẽ đọc theo câu chuyện và sau đó hỏi hoặc trả lời các câu hỏi liên quan.

  1. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
  • kể một câu chuyện về chú mèo nhỏ học tiếng Anh để giúp.c.ủ nhân của mình.
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các từ vựng và câu cấu trúc mới mà họ đã học.
  1. Trò Chơi Thi Đấu:
  • Trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật.
  • Đội đầu tiên trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ thắng.

eleven. Nội Dung Học Về Biển Và Động Vật Nước:– Giới thiệu các loài động vật sống ở biển và cách chúng sống.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh thực tế để làm nổi bật các điểm quan trọng.

  1. Hội Thoại Nấu Ăn:
  • Trò chuyện về cách nấu ăn đơn giản, ví dụ như làm bánh.
  • Trẻ em sẽ học các từ vựng và câu cấu trúc liên quan đến nấu ăn.

thirteen. Bài Tập Viết:– Sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để viết các từ hoặc câu ngắn.- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết các từ và câu cơ bản.

  1. Nội Dung Học Về Sao Và Mặt Trăng:
  • Giới thiệu về các ngôi sao và mặt trăng, cũng như các helloện tượng liên quan.
  • Sử dụng hình ảnh và câu chuyện để giúp trẻ em helloểu rõ hơn về vũ trụ.

Trò chơi thử thách

  1. Bài Tập Đếm Số:
  • Dùng một đống đồ chơi, chẳng hạn như các con gấu bông, mỗi lần đặt một đồ chơi lại thì đếm một lần. Ví dụ: “Một con gấu, hai con gấu, ba con gấu…” và yêu cầu trẻ em đếm theo.
  • Thay đổi số lượng đồ chơi và yêu cầu trẻ em đếm theo từng lượt.
  1. Nối Đồ Vật Với Số:
  • Trình bày một số hình ảnh đồ chơi và một số con số. Ví dụ: hình ảnh một quả táo và số 1.
  • Yêu cầu trẻ em nối hình ảnh với con số tương ứng.

three. Bài Tập Đọc Theo Hình Ảnh:– Dùng hình ảnh đồ chơi và sách đọc cho trẻ em. Đọc tên đồ chơi và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “Bạn có thể tìm chiếc xe đỏ không?”

four. Bài Tập Viết Chữ Dưới Hình Ảnh:– Trình bày một số hình ảnh đồ chơi và yêu cầu trẻ em vẽ một đường hoặc dấu chấm để tạo hình ảnh đơn giản từ hình ảnh đó.- Ví dụ: Hình ảnh một con gà, trẻ em vẽ một dấu chấm lớn và một dấu chấm nhỏ để tạo hình ảnh con gà.

five. Bài Tập Đọc Từng Câu:– Đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ em đọc theo từng câu. Ví dụ: “Con mèo ngồi trên tấm thảm. Con mèo nhảy qua con bướm.”- Yêu cầu trẻ em nhấn mạnh từ khóa trong mỗi câu để giúp họ nhớ rõ hơn.

  1. Bài Tập Đọc Theo Hình Ảnh:
  • Dùng hình ảnh đồ chơi và sách đọc cho trẻ em. Đọc tên đồ chơi và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “Bạn có thể tìm chiếc xe đỏ không?”
  1. Bài Tập Viết Số Dưới Hình Ảnh:
  • Trình bày một số hình ảnh đồ chơi và số lượng tương ứng. Ví dụ: hình ảnh ba quả táo và số three.
  • Yêu cầu trẻ em vẽ số lượng tương ứng với hình ảnh.

eight. Bài Tập Đọc Từng Câu:– Đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ em đọc theo từng câu. Ví dụ: “Con mèo ngồi trên tấm thảm. Con mèo nhảy qua con bướm.”- Yêu cầu trẻ em nhấn mạnh từ khóa trong mỗi câu để giúp họ nhớ rõ hơn.

  1. Bài Tập Viết Chữ Dưới Hình Ảnh:
  • Trình bày một số hình ảnh đồ chơi và yêu cầu trẻ em vẽ một đường hoặc dấu chấm để tạo hình ảnh đơn giản từ hình ảnh đó.
  • Ví dụ: Hình ảnh một con gà, trẻ em vẽ một dấu chấm lớn và một dấu chấm nhỏ để tạo hình ảnh con gà.
  1. Bài Tập Đếm Số:
  • Dùng một đống đồ chơi, chẳng hạn như các con gấu bông, mỗi lần đặt một đồ chơi lại thì đếm một lần. Ví dụ: “Một con gấu, hai con gấu, ba con gấu…” và hỏi trẻ em đếm theo.
  • Thay đổi số lượng đồ chơi và yêu cầu trẻ em đếm theo từng lượt.

Cây: “Đây là gì?” (Đây là gì?) – “Đây là cây.”

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và nâng cao okỹ năng giao tiếp thông qua trò chơi.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán hình ảnh các động vật nước như cá, rùa, cua, và ếch.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh tương ứng với các hình ảnh trên.
  1. Bước Đầu:
  • Trình bày các hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc sàn nhà.
  • Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?) và để họ chọn hình ảnh mà họ nghĩ là đúng.

three. Bước Tiếp Theo:– Khi trẻ em chọn đúng, yêu cầu họ đọc tên của hình ảnh.- Nếu trẻ em không biết từ vựng, hãy giải thích ngắn gọn và giúp họ nhớ.

  1. Trò Chơi Thử Thách:
  • Thêm một bước thử thách bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh của từ vựng mà họ đã đoán đúng vào một cuốn sổ vẽ hoặc bảng đen.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Đưa ra các câu hỏi tương tác để trẻ em sử dụng từ vựng đã học:- “in which do you notice this?” (Bạn thấy điều này ở đâu?)- “What does this animal eat?” (Động vật này ăn gì?)

  1. kết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và nhớ lại được nhiều từ vựng mới.
  • Thực hiện trò chơi định okỳ để trẻ em có thể và mở rộng từ vựng.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • Cá: “what’s this?” (Đây là gì?) – “that is a fish.”
  • Rùa: “where do you notice this?” (Bạn thấy điều này ở đâu?) – “I see a turtle in the pond.”
  • Cua: “What does this animal consume?” (Động vật này ăn gì?) – “A turtle eats vegetation.”

Lợi Ích:– Hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ em.- Khuyến khích sự sáng tạo và khả năng tưởng tượng của trẻ em thông qua hoạt động vẽ.

Xe:** “Bạn thấy điều này ở đâu?” (Bạn thấy điều này ở đâu?) – “Tôi thấy một chiếc xe trong công viên.”

Nhà: “Đây là gì?” – “Đây là một ngôi nhà.”

Hồ: “Bạn thấy điều này ở đâu?” – “Tôi thấy một hồ trong công viên.”

Cây: “Đây là gì?” – “Đây là một cây.”

Xe đạp: “Bạn dùng điều này để làm gì?” – “Tôi dùng xe đạp để đạp.”

Đài phát thanh: “Đây là gì?” – “Đây là một đài phát thanh.”

Xe bus: “Bạn thấy điều này ở đâu?” – “Tôi thấy một xe bus trên phố.”

Xe tải: “Bạn dùng điều này để làm gì?” – “Tôi dùng xe tải để chở đồ.”

Xe đạp điện: “Đây là gì?” – “Đây là một xe đạp điện.”

Xe ô tô: “Bạn dùng điều này để làm gì?” – “Tôi dùng xe ô tô để đi du lịch.”

Xe máy: “Đây là gì?” – “Đây là một xe máy.”

Xe đạp thể thao: “Bạn dùng điều này để làm gì?” – “Tôi dùng xe đạp thể thao để tập thể dục.”

“Tôi sử dụng một ngôi nhà để sống.”

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một bảng trò chơi với okayích thước vừa phải.
  • Trên bảng, vẽ hoặc dán hình ảnh các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, kem, và nhiều loại khác.
  • Dưới mỗi hình ảnh, để trống để viết từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Bước Đầu:
  • Đặt bảng trò chơi ở một nơi dễ nhìn và dễ tiếp.cận.
  • Đọc tên của mỗi loại đồ ăn và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  1. Bước Tiếp Theo:
  • Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, yêu cầu họ viết từ tiếng Anh dưới hình ảnh đó.
  • Nếu trẻ em không biết từ vựng, hãy giải thích ngắn gọn và giúp họ viết đúng từ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đưa ra các câu hỏi tương tác để trẻ em sử dụng từ vựng đã học:
  • “what is this in English?” (Điều này bằng tiếng Anh là gì?)
  • “What do you like to consume?” (Bạn thích ăn gì?)
  • “can you display me the [name of the food]?” (Bạn có thể cho tôi xem [tên của đồ ăn] không?)
  1. Trò Chơi Thử Thách:
  • Thêm một bước thử thách bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh của từ vựng mà họ đã viết vào một cuốn sổ vẽ hoặc bảng đen.
  1. okayết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và nhớ lại được nhiều từ vựng mới.
  • Thực hiện trò chơi định okayỳ để trẻ em có thể và mở rộng từ vựng.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • Bánh quy: “what’s this?” (Đây là gì?) – “that is a biscuit.”
  • Trái cây: “What do you like to consume?” (Bạn thích ăn gì?) – “i love to consume apples.”
  • Kem: “can you show me the ice cream?” (Bạn có thể cho tôi xem kem không?) – “yes, right here is the ice cream.”

Lợi Ích:

  • Hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh.
  • Nâng cao kỹ năng viết và nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Khuyến khích sự sáng tạo và tương tác giữa trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *