Từ Vựng Tiếng Anh: Học Vựng Thú Vị và Hiệu Quả về Động Vật và Môi Trường

Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng với nhiều loài động vật và cảnh vật xung quanh. Việc khám phá và học về chúng không chỉ giúp chúng ta hiểu biết thêm về môi trường mà còn giúp trẻ em phát triển trí tuệ và cảm xúc. Hãy cùng nhau trải nghiệm những câu chuyện và hoạt động thú vị về động vật và môi trường xung quanh thông qua ngôn ngữ tiếng Anh, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.

Hình Ảnh và Từ Vựng

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: “Hello, friends! My name is Whiskers. I am a curious cat who loves to explore the world. One day, I decided to learn a new language, English.”

Câu 2: “I started by listening to English songs and watching English cartoons. I found it fun and exciting. I also practiced with my friends, a mouse named Muffin and a bird named Tweet.”

Câu 3: “One day, my friends and I were in the garden. I saw a bird saying ‘tweet, tweet.’ I remembered the word and said it too. The bird was so surprised, and it started to talk to me in English!”

Câu 4: “Since then, I have learned many new words. I can now say ‘hello,’ ‘goodbye,’ ‘please,’ and ‘thank you.’ My friends are amazed at how fast I learn.”

Câu 5: “One day, my owner brought home a book about English words. I read it with great interest and learned new words like ‘cat,’ ‘dog,’ and ‘house.’”

Câu 6: “I feel so proud of myself. Learning English has opened up a new world for me. I can now communicate with more people and understand more stories.”

Câu 7: “I want to keep learning and exploring. Who knows what new adventures will come my way? Thank you for listening to my story. I hope you too will learn something new today!”


Hội thoại về việc đi trường

Câu 1: “Good morning, kids! Are you ready for school today?”

Câu 2: “Yes, Miss! I’m excited to learn new things.”

Câu 3: “Great! Remember to wear your school uniform and bring your books and backpack.”

Câu 4: “I will, Mr. Teacher. And I won’t forget to say ‘hello’ to my friends.”

Câu 5: “That’s good. School is a place where we learn, play, and make new friends.”

Câu 6: “Yes, Miss. I like reading books in the library and drawing in the art room.”

Câu 7: “That’s wonderful. I’m glad to see you’re enjoying school.”

Câu 8: “Thank you, Mr. Teacher. I’ll try my best to learn and be a good student.”

Câu 9: “I believe in you, kids. Have a great day at school!”


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và một bút.- Họ sẽ vẽ một hình ảnh đơn giản (ví dụ: quả táo, cái cây, con gà) và sau đó viết số tương ứng (ví dụ: 1, 2, 3) vào góc phải của hình ảnh.

Ví dụ:– Hình ảnh: Một quả táo.- Số: 1.- Hình ảnh: Một cái cây.- Số: 2.- Hình ảnh: Con gà.- Số: 3.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường

Câu hỏi:1. What is the largest animal in the world?- A) Elephant- B) Blue Whale- C) Giraffe

  1. What is the smallest animal in the world?
  • A) Shrimp
  • B) Ant
  • C) Fly
  1. What is the most dangerous animal in the world?
  • A) Shark
  • B) Lion
  • C) Snake

Nội dung học về xe và tàu

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được giới thiệu về các loại xe và tàu khác nhau (ví dụ: ôtô, xe máy, tàu hỏa, tàu biển).- Họ sẽ được học từ vựng liên quan (ví dụ: car, motorcycle, train, ship).- Trẻ em sẽ thực hành bằng cách vẽ hình và viết tên của các loại xe và tàu.

Ví dụ từ vựng:– Car: ôtô- Motorcycle: xe máy- Train: tàu hỏa- Ship: tàu biển


Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú

Câu 1: “One sunny morning, Tommy and his friends decided to visit the zoo.”

Câu 2: “They were excited to see all the animals. The first animal they saw was a lion.”

Câu 3: “The lion was so big and powerful. Tommy was amazed and took a picture with his camera.”

Câu 4: “Next, they visited the elephant house. The elephants were gentle and friendly.”

Câu 5: “Tommy learned that elephants are the largest land animals. He was fascinated by their big ears and long trunks.”

Câu 6: “After that, they saw the monkeys. The monkeys were playful and funny.”

Câu 7: “Tommy and his friends laughed as the monkeys swung from tree to tree.”

Câu 8: “The zoo was a fun and educational place. Tommy and his friends had a great time and learned a lot about animals.”


Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân

Câu 1: “Good morning, kids! It’s time for a bath.”

Câu 2: “Yes, Miss! I want to take a bath.”

Câu 3: “Great! First, we need to wash our hands with soap and water.”

Câu 4: “Remember to scrub your hands well to get rid of germs.”

Câu 5: “Now, let’s take a bath. We need to wash our body, hair, and face.”

Câu 6: “Don’t forget to use shampoo and conditioner for your hair.”

Câu 7: “After the bath, we need to dry ourselves with a towel.”

Câu 8: “Finally, we need to put on clean clothes and comb our hair.”

Câu 9: “Now, you are clean and ready for a new day.”


Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và một bút.- Họ sẽ vẽ một hình ảnh (ví dụ: trẻ em đang chơi, trẻ em đang ăn, trẻ em đang học) và sau đó viết động từ vào góc phải của hình ảnh.

Ví dụ:– Hình ảnh: Trẻ em đang chơi.- Động từ: play.- Hình ảnh: Trẻ em đang ăn.- Động từ: eat.- Hình ảnh: Trẻ em đang học.- Động từ: learn.


Trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh

Cách chơi:– Người lớn sẽ vẽ một hình ảnh đơn giản (ví dụ: quả táo, con gà, cái cây) và sau đó chỉ vào một từ trong hình ảnh.- Trẻ em sẽ phải đoán và nói từ đó.

Ví dụ:– Người lớn vẽ một quả táo và chỉ vào từ “apple.”- Trẻ em sẽ đoán và nói “apple.”


Nội dung học về động vật nước và biển

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được giới thiệu về các loài động vật nước và biển (ví dụ: cá, rùa, hải cẩu, cá mập).- Họ sẽ được học từ vựng liên quan (ví dụ: fish, turtle, sea turtle, shark).- Trẻ em sẽ thực hành bằng cách vẽ hình và viết tên của các loài động vật.

Ví dụ từ vựng:– Fish: cá- Turtle: rùa- Sea turtle: rùa biển- Shark: cá mập


Câu chuyện về chú chó đi phiêu lưu ở thành phố

Câu 1: “In a bustling city, there was a curious dog named Max. Max loved to explore and discover new places.”

Câu 2: “One sunny morning, Max decided to go on an adventure. He started his journey at the park.”

Câu 3: “At the park, Max met a friendly cat named Whiskers. They played together and had a great time.”

Câu 4: “After playing, Max decided to visit the library. He found a book about the city and read it with great interest.”

Câu 5: “Next, Max went to the museum. He saw many interesting exhibits and learned a lot about the city’s history.”

Câu 6: “As the day ended, Max went back home tired but happy. He had a wonderful adventure and made new friends.”


Hội thoại về việc đi thư viện

Câu 1: “Good afternoon, kids! It’s time to go to the library.”

Câu 2: “Yes, Miss! I love the library.”

Câu 3: “That’s great! Remember to be quiet and follow the rules.”

Câu 4: “Let’s find a book about animals. I see there are many books about animals here.”

Câu 5: “Yes, Miss. I want to read a book about the ocean.”

Câu 6: “That sounds interesting. Let’s find that book together.”

Câu 7: “After reading, we can play a game with the puzzles or color some pictures.”

Câu 8: “I can’t wait, Miss. The library is my favorite place.”


Nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được giới thiệu về các dụng cụ làm việc trong bếp (ví dụ: chảo, nồi, dao, muỗng).- Họ sẽ được học từ vựng liên quan (ví dụ: pan, pot, knife, spoon).- Trẻ em sẽ thực hành bằng cách vẽ hình và viết tên của các dụng cụ.

Ví dụ từ vựng:– Pan: chảo- Pot: nồi- Knife: dao- Spoon: muỗng


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy và một bút.- Họ sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về hoa (ví dụ: “Once upon a time, there was a beautiful flower in the garden.”)- Sau đó, họ sẽ vẽ hình ảnh của các loại hoa mà câu chuyện nhắc đến (ví dụ: rose, tulip, daisy).


Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh

Cách chơi:– Người lớn sẽ dán các hình ảnh của các đồ vật (ví dụ: gà, cá, bò) và các nơi ở của chúng (ví dụ: farm, sea, farm) trên bảng.- Trẻ em sẽ nối các hình ảnh của đồ vật với nơi ở tương ứng bằng cách sử dụng dây hoặc bút.

Ví dụ:– Hình ảnh gà và farm sẽ được nối với nhau.


Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được giới thiệu về tàu hỏa và cách nó hoạt động.- Họ sẽ được học từ vựng liên quan (ví dụ: train, station, track, engine).- Trẻ em sẽ thực hành bằng cách vẽ hình và viết tên của các phần của tàu hỏa.

Ví dụ từ vựng:– Train: tàu hỏa- Station: ga- Track: ray- Engine: động cơ


Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để đi du lịch nước ngoài

Câu 1: “Little Lucy had always dreamed of traveling to a faraway country. She knew she needed to learn English to make her dream come true.”

Câu 2: “Lucy started by learning basic English words and phrases. She practiced every day with her teacher, Mrs. Smith.”

Câu 3: “One day, Mrs. Smith took Lucy to the park. They saw a group of tourists and Lucy tried to talk to them in English.”

Câu 4: “The tourists were surprised but happy to help. Lucy learned that she could communicate with people from different countries.”

Câu 5: “Lucy continued to practice her English every day. She watched English movies, read English books, and even wrote a diary in English.”

Câu 6: “Finally, the day came when Lucy could go on her trip. She traveled to a beautiful country and made many new friends.”

Câu 7: “Lucy was so proud of herself. Learning English had opened up a world of opportunities for her. She had achieved her dream and was ready for many more adventures.”


Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí

Câu 1: “Hello, kids! Are you ready to play some games at the amusement park?”

Câu 2: “Yes, Miss! I can’t wait to ride the roller coaster.”

Câu 3: “That’s great! Remember to be careful and follow the rules.”

Câu 4: “Let’s start with the merry-go-round. Who wants to go first?”

Câu 5: “I do, Miss! I’ll ride the merry-go-round with you.”

Câu 6: “That sounds fun. After that, we can try the slide and the teeter-totter.”

Câu 7: “Yes, Miss. I can’t wait to play all the games.”

Câu 8: “Have a great time, kids! Remember to stay safe.”


Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một động vật (ví dụ: “Once upon a time, there was a clever squirrel named Nutty.”)- Sau đó, họ sẽ viết một đoạn văn ngắn về câu chuyện đó hoặc tạo ra một câu chuyện mới của riêng mình.


Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã

Hướng dẫn:– In hoặc dán các từ vựng liên quan đến động vật hoang dã (ví dụ: lion, tiger, bear, elephant) vào một tờ giấy.- Trẻ em sẽ tìm và viết các từ vựng đó vào ô trống trên bảng hoặc tờ giấy khác.


Nội dung học về khí tượng và thời tiết bằng tiếng Anh

Hướng dẫn:– Trẻ em sẽ được học về các loại thời tiết (ví dụ: sunny, cloudy, rainy, windy).- Họ sẽ được học từ vựng liên quan (ví dụ: sunny, cloudy, rain, wind).- Trẻ em sẽ thực hành bằng cách vẽ hình và viết tên của các loại thời tiết.

Ví dụ từ vựng:– Sunny: nắng- Cloudy: mây- Rainy: mưa- Windy: gió


Câu chuyện về việc đi núi

Câu 1: “One summer day, a group of friends decided to go hiking in the mountains.”

Câu 2: “They packed their backpacks with water, snacks, and hiking gear.”

Câu 3: “As they started their journey, they were excited and full of energy.”

Câu 4: “The path was steep and challenging, but they encouraged each other and kept going.”

Câu 5: “After hours of hiking, they reached the top of the mountain. They were so happy and proud of themselves.”

Câu 6: “From the top, they could see the whole city below and the beautiful scenery.”

Câu 7: “It was a wonderful day, and they made great memories together.”


Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà

Câu 1: “Good morning, kids! It’s time to clean the house.”

Câu 2: “Yes, Mr. Teacher. I will help.”

Câu 3: “That’s great! Let’s start with the bedroom. We need to make the bed and tidy up the toys.”

Câu 4: “Yes, Mr. Teacher. I’ll make my bed and put the toys away.”

Câu 5: “Next, we’ll clean the kitchen. We need to wipe the counters, sweep the floor, and wash the dishes.”

Câu 6: “Yes, Mr. Teacher. I’ll help you sweep and wash the dishes.”

Câu 7: “Finally, we’ll clean the bathroom. We

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh sống động liên quan đến môi trường xung quanh, như cây cối, con vật, thời tiết, và các đối tượng khác.
  • Chọn một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh, chẳng hạn như “tree”, “dog”, “rain”, “sun”.
  1. Trang Bị Bảng Chơi:
  • Dán hoặc in các hình ảnh lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Bên cạnh mỗi hình ảnh, để một ô trống để trẻ em viết từ vựng tương ứng.
  1. Bước 1: Đọc và Đoán:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ đọc tên của một từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em sẽ phải tìm và viết từ vựng đó vào ô trống bên cạnh hình ảnh phù hợp.
  1. Bước 2: Đoán Hình Ảnh:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ vẽ một hình ảnh ngẫu nhiên từ bộ hình ảnh.
  • Trẻ em sẽ phải đoán tên của hình ảnh và viết từ vựng tiếng Anh tương ứng vào ô trống.
  1. Bước 3: Trò Chơi Đôi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
  • Mỗi đội sẽ có một danh sách từ vựng và một hình ảnh.
  • Người chơi trong đội sẽ phải tìm và kết hợp từ vựng với hình ảnh đúng.
  1. Bước 4: Trò Chơi Hỏi Đáp:
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ hỏi một câu hỏi liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em sẽ phải trả lời bằng từ vựng tiếng Anh đúng.
  1. Bước 5: Kết Quả và Phần Thưởng:
  • Đếm số từ vựng mà mỗi trẻ em đã viết đúng.
  • Đội có số điểm cao nhất sẽ nhận được phần thưởng nhỏ như kẹo, bút, hoặc phiếu thưởng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của từ vựng mà họ đã học.
  • Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Kết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và trí tuệ.
  • Nó cũng khuyến khích trẻ em quan tâm và hiểu biết hơn về thế giới xung quanh họ.

Hoạt Động Thực Hành

Cách Chơi Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, nước, trời, và các vật thể khác.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên một bảng hoặc tấm giấy lớn.
  1. Tạo Từ Vựng ẩn:
  • Lấy các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và ẩn chúng trong các hình ảnh đã chọn.
  • Ví dụ: từ như tree, animal, water, sky, house, car, tree, animal, water, sky, house, car.
  1. Đặt Hình Ảnh Trên Bảng:
  • Đặt các hình ảnh đã có từ vựng ẩn lên bảng hoặc tấm giấy. Mỗi hình ảnh chỉ có một từ vựng ẩn.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi Tìm và Đọc: Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm các từ vựng ẩn trong các hình ảnh. Khi họ tìm thấy từ, họ sẽ đọc to và viết lại từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng.
  • Trò Chơi Đoán: Một người lớn hoặc một trẻ em khác sẽ nói tên một từ vựng và trẻ em khác phải tìm và điểm vào hình ảnh chứa từ đó.
  • Trò Chơi Đoán Đôi: Hai trẻ em sẽ được chia thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một danh sách từ vựng và một hình ảnh. Họ sẽ phải tìm và kết hợp từ vựng với hình ảnh đúng.
  • Trò Chơi Gắn Hợp: Trẻ em sẽ được gắn các từ vựng vào vị trí chính xác trên bảng hoặc tấm giấy.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết vào các hình ảnh để giúp họ nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Họ cũng có thể tạo câu chuyện ngắn dựa trên các từ vựng và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thể Thao:
  • Trò Chơi Đua Chạy: Trẻ em có thể chơi trò đua chạy, mỗi người sẽ chạy tìm từ vựng ẩn trong một khu vực nhất định.
  • Trò Chơi Đoán Hình: Một người lớn hoặc một trẻ em khác sẽ vẽ một hình ảnh và trẻ em khác phải đoán từ vựng liên quan.
  1. Hoạt Động Tóm Tắt:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, trẻ em có thể nhóm chúng theo chủ đề hoặc màu sắc.
  • Họ cũng có thể đọc lại tất cả các từ vựng và chia sẻ câu chuyện mà họ đã tạo ra.
  1. Kết Quả:
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một phần thưởng nhỏ cho đội hoặc trẻ em có số từ vựng tìm thấy nhiều nhất.
  • Trẻ em sẽ nhận được điểm số dựa trên số từ vựng họ đã tìm và viết đúng.
  1. Ghi Chú:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan tâm và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh.

Kết Quả

Sau khi hoàn thành các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có những kết quả sau:

  • Hiểu biết từ vựng: Trẻ em sẽ nhớ và hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến mùa vụ, bộ phận cơ thể, môi trường xung quanh, thiết bị điện, động vật, và các địa điểm khác nhau.
  • Kỹ năng giao tiếp: Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua các cuộc trò chuyện và hoạt động tương tác.
  • Tính sáng tạo: Trẻ em sẽ được khuyến khích sáng tạo thông qua việc kể câu chuyện, vẽ tranh, và tạo các bài tập viết.
  • Tính kỷ luật: Trẻ em sẽ học cách duy trì sự tập trung và hoàn thành các bài tập một cách cẩn thận.
  • Tính đồng đội: Trong các trò chơi thi đấu và hoạt động nhóm, trẻ em sẽ học cách làm việc cùng nhau và tôn trọng nhau.

Cách Kiểm Tra Kết Quả:

  1. Kiểm Tra Từ Vựng:
  • Trẻ em có thể được hỏi tên các từ vựng mà họ đã học.
  • Sử dụng các bài kiểm tra viết ngắn để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng trong câu.
  1. Kiểm Tra Kỹ Năng Giao Tiếp:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh hoặc trả lời các câu hỏi về các chủ đề đã học.
  • Sử dụng các trò chơi tương tác để kiểm tra khả năng giao tiếp của trẻ em.
  1. Kiểm Tra Tính Sáng Tạo:
  • Kiểm tra các bài tập viết, vẽ tranh, và câu chuyện mà trẻ em đã tạo ra.
  • Đánh giá sự sáng tạo và sự liên kết giữa các ý tưởng.
  1. Kiểm Tra Tính Kỷ Luật:
  • Đánh giá sự tập trung và sự hoàn thành các bài tập của trẻ em.
  • Yêu cầu trẻ em thực hiện các bài tập theo thời gian để kiểm tra khả năng duy trì sự tập trung.
  1. Kiểm Tra Tính Đồng Đội:
  • Đánh giá cách trẻ em làm việc cùng nhau trong các trò chơi và hoạt động nhóm.
  • Kiểm tra sự tôn trọng và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm.

Phản Hồi và Đánh Giá:

  • Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.
  • Đánh giá các bài tập và cung cấp hướng dẫn cụ thể để trẻ em cải thiện.
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đạt được thành tựu và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được kiến thức mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng thông qua các hoạt động học tập thú vị và tương tác.

Hình Ảnh: Rừng

  • Hình ảnh: Một khu rừng xanh mướt với cây cối um tùm, chim chóc hót líu lo, và ánh nắng rọi qua kẽ lá.
  • Mô tả: Đây là một khu rừng rộng lớn với những cây to cao vút, thân cây to khỏe, và cành lá xanh mướt. chim chóc bay lượn trên cao, tạo nên một không gian yên bình và tự nhiên.
  1. Hình Ảnh: Cây Cối
  • Hình ảnh: Những tán cây lớn với lá xanh mướt, cành non mềm mại, và những tán cây nhỏ hơn rải rác xung quanh.
  • Mô tả: Trong rừng, có nhiều loại cây khác nhau, từ những cây cổ thụ to lớn đến những cây nhỏ hơn. Những tán cây xanh mướt tạo nên một lớp che mát, bảo vệ rừng khỏi ánh nắng trực.
  1. Hình Ảnh: Chim Chóc
  • Hình ảnh: Những chú chim nhỏ bay lượn, hót líu lo, và những chú chim lớn hơn đang đậu trên cành cây.
  • Mô tả: Rừng là nhà của nhiều loài chim, từ những chú chim nhỏ xinh đến những chú chim lớn hơn. Họ có những tiếng hót khác nhau, tạo nên một bản nhạc tự nhiên rất đặc biệt.
  1. Hình Ảnh: Ánh Nắng
  • Hình ảnh: Ánh nắng rọi qua kẽ lá, tạo nên những tia sáng rực rỡ trên mặt đất.
  • Mô tả: Khi ánh nắng chiếu vào rừng, nó tạo nên những tia sáng đẹp mắt, như những vệt vàng rực rỡ trên mặt đất. Ánh nắng này cũng giúp cây cối phát triển mạnh mẽ.
  1. Hình Ảnh: Đất Đỏ
  • Hình ảnh: Mặt đất đỏ nâu, có những đốm xanh của cỏ non và những vết ẩm ướt từ mưa.
  • Mô tả: Mặt đất trong rừng là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật và thực vật. Nó có màu đỏ nâu, với những đốm xanh của cỏ non và những vết ẩm ướt từ mưa, tạo nên một cảnh quan đa dạng.
  1. Hình Ảnh: Nước Đen
  • Hình ảnh: Một dòng suối nhỏ chảy qua rừng, nước đen trong, với những tảng đá trơn trượt.
  • Mô tả: Trong rừng, có những dòng suối nhỏ chảy qua, nước trong suốt, với những tảng đá trơn trượt. Nó là nguồn nước quý giá cho các loài động vật và thực vật.
  1. Hình Ảnh: Cây Đàn
  • Hình ảnh: Một cụm cây đàn lớn, với những tán cây xanh mướt, che cả một khu vực rộng lớn.
  • Mô tả: Cây đàn là một phần quan trọng của rừng, chúng tạo nên một khu vực che, giúp động vật và thực vật có nơi trú ngụ và phát triển.
  1. Hình Ảnh: chim Hót
  • Hình ảnh: Một chú chim nhỏ đang hót líu lo, tiếng hót nhẹ nhàng, mang lại cảm giác thư giãn.
  • Mô tả: Tiếng hót của chim trong rừng mang lại cảm giác thư giãn và yên bình. Những tiếng hót này như một bản nhạc tự nhiên, làm cho rừng thêm phần sống động.
  1. Hình Ảnh: chim Bay
  • Hình ảnh: Một chú chim nhỏ bay lượn, tạo nên những đường bay uyển chuyển trên bầu trời xanh.
  • Mô tả: Chim trong rừng không chỉ hót mà còn bay lượn, tạo nên những đường bay uyển chuyển. Những đường bay này như một điệu nhảy trên bầu trời xanh, làm cho rừng thêm phần sống động.
  1. Hình Ảnh: chim Đậu
  • Hình ảnh: Một chú chim nhỏ đậu trên cành cây, ngắm nhìn xung quanh, tạo nên một cảnh quan đẹp mắt.
  • Mô tả: Chim trong rừng không chỉ bay lượn mà còn đậu trên cành cây, ngắm nhìn xung quanh. Những chú chim này như những người quan sát, mang lại cảm giác yên bình và tự nhiên.

Hoạt Động

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và gấu.
  • Giải Thích: Người lớn sẽ đọc một từ vựng liên quan đến động vật cảnh (ví dụ: “fish”, “bird”, “bear”) và nhóm đó phải tìm và vẽ hình ảnh đúng vào bảng.
  • Thưởng Phạt: Nhóm đầu tiên hoàn thành sẽ nhận được điểm và có cơ hội nhận phần thưởng nhỏ.

Hoạt Động 2: Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Cách Chơi: Người lớn sẽ phát một âm thanh của một loài động vật cảnh (ví dụ: tiếng kêu của chim, tiếng vẫy của cá) và trẻ em phải đoán loài động vật đó là gì.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 3: Trò Chơi Trò Chơi Đôi

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được chia thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một danh sách từ vựng liên quan đến động vật cảnh và một bộ hình ảnh.
  • Giải Thức: Mỗi đội sẽ phải tìm và kết hợp từ vựng với hình ảnh đúng. Đội nào hoàn thành nhanh nhất sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 4: Trò Chơi Đoán Đôi

  • Cách Chơi: Một người lớn sẽ vẽ một hình ảnh của một loài động vật cảnh và trẻ em phải đoán từ vựng liên quan.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể hỏi các câu hỏi đơn giản để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 5: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Cách Chơi: Người lớn sẽ đọc một từ vựng liên quan đến động vật cảnh (ví dụ: “dog”, “cat”, “elephant”) và trẻ em phải tìm và vẽ hình ảnh đúng vào bảng.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 6: Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Cách Chơi: Người lớn sẽ phát một âm thanh của một loài động vật cảnh (ví dụ: tiếng sủa của chó, tiếng mia của mèo) và trẻ em phải đoán loài động vật đó là gì.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 7: Trò Chơi Trò Chơi Đôi

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được chia thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một danh sách từ vựng liên quan đến động vật cảnh và một bộ hình ảnh.
  • Giải Thức: Mỗi đội sẽ phải tìm và kết hợp từ vựng với hình ảnh đúng. Đội nào hoàn thành nhanh nhất sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 8: Trò Chơi Đoán Đôi

  • Cách Chơi: Một người lớn sẽ vẽ một hình ảnh của một loài động vật cảnh và trẻ em phải đoán từ vựng liên quan.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể hỏi các câu hỏi đơn giản để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 9: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Cách Chơi: Người lớn sẽ đọc một từ vựng liên quan đến động vật cảnh (ví dụ: “zebra”, “giraffe”, “hippo”) và trẻ em phải tìm và vẽ hình ảnh đúng vào bảng.
  • Giải Thức: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để giúp đoán chính xác. Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được điểm.

Hoạt Động 10: Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Cách Chơi: Người lớn sẽ phát một âm thanh của một loài động vật cảnh (ví dụ: tiếng rú của hươu, tiếng khúc khích của khỉ) và trẻ em phải đo

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *