Trong thế giới đầy sức sống này, trẻ em luôn tò mò với thế giới xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và trải nghiệm những điều mới mẻ. Bài viết này nhằm thông qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và bài tập thực tế, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình okayỳ diệu này, mở ra kho báu ngôn ngữ của trẻ em nhé!
Hình ảnh môi trường
- Bức tranh lớn với nhiều khung hình nhỏ, mỗi khung có một hình ảnh khác nhau.
- Khung 1: Một tán cây xanh mướt với những chiếc lá rực rỡ.
- Khung 2: Một con cá vàng bơi lội trong ao nước trong xanh.
- Khung three: Một bãi cỏ xanh mướt với những bông hoa nhỏ.
- Khung 4: Một tia nắng chiếu qua những đám mây.
- Khung 5: Một ngôi nhà nhỏ xinh với cửa sổ và mái tranh.
- Khung 6: Một chiếc xe đạp được để ở góc công viên.
- Khung 7: Một chú gà con đang chạy trên đất.
- Khung 8: Một bức tranh vẽ cảnh mặt trời lặn.
Danh sách từ vựng
- Cây (Cây)
- Lá (Lá)three. Hoa (Hoa)
- Mặt trời (Mặt trời)
- Đám mây (Đám mây)
- Sông (Sông)
- Cá (Cá)
- Cò (Cò)nine. Ong (Ong)
- Bướm (Bướm)
- Cỏ (Cỏ)
- Chim (Chim)
- Nhân mã (Nhân mã)
- Mặt trăng (Mặt trăng)
- Băng (Băng)sixteen. Lá tuyết (Lá tuyết)
- Ông tuyết (Ông tuyết)
- Cây thông Noel (Cây thông Noel)
- Đá tuyết (Đá tuyết)
- Nóng (Nóng)
- Lạnh (Lạnh)
- Nắng (Nắng)
- Mưa (Mưa)
- Gió (Gió)
- Tuyết (Tuyết)
- Nước mưa (Nước mưa)
- Nụ tuyết (Nụ tuyết)
- Áo mưa (Áo mưa)
- Đàn (Đàn)
- Mũ (Mũ)
Hướng dẫn trò chơi
- Chuột: “Để ý đến con chuột. Nó nhỏ và đáng yêu. Từ tiếng Anh cho ‘chuột’ là ‘mouse’. Hãy viết từ này nhé.”
- Cá: “Bây giờ, nhìn vào con cá. Nó đang bơi trong nước. Từ tiếng Anh cho ‘cá’ là ‘fish’. Hãy viết nó cùng với tôi.”three. Thỏ: “Đây là con thỏ. Nó đang nhảy nhót. Từ tiếng Anh cho ‘thỏ’ là ‘rabbit’. Hãy tập viết nó.”
- Cáo: “Con cáo đang chạy trong rừng. Từ tiếng Anh cho ‘cáo’ là ‘fox’. Hãy thử viết nó trên giấy của bạn.”five. Gà: “Để ý đến con gà. Nó đang đẻ trứng. Từ tiếng Anh cho ‘gà’ là ‘fowl’. Hãy viết từ này cùng tôi.”
- Chó: “Con chó đang sủa. Từ tiếng Anh cho ‘chó’ là ‘canine’. Hãy viết nó và chúng ta sẽ đọc cùng nhau.”
- Cọp: “Con sư tử đang gầm rống. Từ tiếng Anh cho ‘sư tử’ là ‘lion’. Hãy thử viết nó và chúng ta sẽ kiểm tra cùng nhau.”
- Bò: “Con bò đang nuốt cuds. Từ tiếng Anh cho ‘bò’ là ‘cow’. Hãy tập viết nó.”
- Ngựa: “Con ngựa đang chạy nhanh. Từ tiếng Anh cho ‘ngựa’ là ‘horse’. Hãy viết nó và đọc lại cho tôi nghe.”
- Gà mái: “Con gà mái đang okêu kêu. Từ tiếng Anh cho ‘gà mái’ là ‘hen’. Hãy viết nó và kiểm tra xem nó đúng không.”
Sau khi hoàn thành tất cả các từ, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em viết từ mới và đọc chúng trước lớp, khuyến khích sự tham gia và hứng thú trong việc học từ vựng.
Trẻ em quan sát
- Trẻ em được dẫn đến trước bức tranh có nhiều hình ảnh động vật cảnh khác nhau như chim, cá, và bò sát.
- Trẻ em được dẫn đến trước bức tranh có nhiều hình ảnh của các loài động vật khác nhau như chim, cá và rồng.
- Hướng dẫn viên sẽ nói: “take a look at the image, can you see any animals?” (Xem bức tranh, các bạn thấy có động vật nàokayông?)
- Hướng dẫn viên sẽ nói: “Xem bức tranh này, các bạn thấy có động vật nàvery wellông?”
- Trẻ em bắt đầu nhận diện và trả lời: “sure, I see a chicken!” (Có, tôi thấy một con chim!)
- Trẻ em bắt đầu nhận diện và trả lời: “Có, tôi thấy một con chim!”
four. Hướng dẫn viên viết tên của động vật trên bảng hoặc giấy.- Hướng dẫn viên viết tên của động vật lên bảng hoặc giấy.
- Hướng dẫn viên tiếp tục: “What color is the chicken?” (Chim có màu gì?)
- Hướng dẫn viên tiếp tục: “Chim có màu gì?”
- Trẻ em trả lời và hướng dẫn viên viết thêm từ vựng liên quan đến màu sắc.
- Trẻ em trả lời và hướng dẫn viên viết thêm từ vựng liên quan đến màu sắc.
- Hướng dẫn viên sẽ đặt câu hỏi về các đặc điểm khác của động vật: “Does the chook have wings?” (Chim có cánh không?)
- Hướng dẫn viên sẽ đặt câu hỏi về các đặc điểm khác của động vật: “Chim có cánh không?”
- Trẻ em trả lời và hướng dẫn viên tiếp tục mở rộng từ vựng liên quan.
- Trẻ em trả lời và hướng dẫn viên tiếp tục mở rộng từ vựng liên quan.
nine. Khi trẻ em đã quen thuộc với các hình ảnh và từ vựng, hướng dẫn viên có thể yêu cầu trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ thích.- Khi trẻ em đã quen thuộc với các hình ảnh và từ vựng, hướng dẫn viên có thể yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một trong những loài động vật mà họ thích.
- Trẻ em sẽ được khen thưởng và khích lệ để tiếp tục tham gia vào trò chơi.
- Trẻ em sẽ được khen thưởng và khích lệ để tiếp tục tham gia vào trò chơi.
Tìm kiếm và đọc tên
Trẻ Em Quan Sát:Họ nhìn ngắm bức tranh đầy màu sắc, với những con cá bơi lội, con cá mập lớn, và những con cá heo vui tươi. Các em nhỏ chăm chú nhìn vào mỗi khung hình, cố gắng nhớ lại từng chi tiết.
Hướng Dẫn Trò Chơi:Thầy cô hoặc người lớn hướng dẫn: “Chúng ta sẽ tìm những từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Khi bạn tìm thấy một hình ảnh, hãy đọc tên của nó và viết nó vào danh sách bên cạnh.”
Tìm Kiếm và Đọc Tên:Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từng hình ảnh trong các khung nhỏ. Khi tìm thấy con cá, em ấy sẽ nói: “Fish” và viết từ “fish” vào danh sách. Với con cá mập, em sẽ nói “Shark” và viết “shark”.
Viết Vào Danh Sách:Các em nhỏ viết từng từ vào danh sách từ vựng, từ “fish” đến “shark”, và tiếp tục với các hình ảnh khác như “whale” (cá voi), “dolphin” (cá heo), “octopus” (tuổi), và “starfish” (tuổi biển).
Kiểm Tra và Khen Thưởng:Khi danh sách từ vựng hoàn thành, thầy cô hoặc người lớn kiểm tra và khen thưởng trẻ em nếu họ viết đúng. Các em nhỏ rất vui vì được công nhận và cảm thấy tự hào về thành tựu của mình.
Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em có thể được yêu cầu okayể lại những từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng tiếng Anh. Hoặc, họ có thể được mời đóng vai là một người dẫn chương trình trong một cuộc trò chuyện về đại dương.
okết Quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để mô tả và okể chuyện, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Trẻ Em Quan Sát:Họ nhìn ngắm bức tranh nhiều màu sắc với những con cá bơi lội, con cá mập to lớn và những con cá heo vui tươi. Các em nhỏ chú ý nhìn vào từng khung hình, cố gắng nhớ lại từng chi tiết.
Hướng Dẫn Trò Chơi:Thầy cô hoặc người lớn hướng dẫn: “Chúng ta sẽ tìm kiếm những từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước. Khi bạn tìm thấy một hình ảnh, hãy đọc tên của nó và viết nó vào danh sách bên cạnh.”
Tìm Kiếm và Đọc Tên:Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từng hình ảnh trong các khung nhỏ. Khi tìm thấy con cá, em ấy sẽ nói: “Fish” và viết từ “fish” vào danh sách. Với con cá mập, em sẽ nói “Shark” và viết “shark”.
Viết Vào Danh Sách:Các em nhỏ viết từng từ vào danh sách từ vựng, từ “fish” đến “shark”, và tiếp tục với các hình ảnh khác như “whale” (cá voi), “dolphin” (cá heo), “octopus” (tuổi) và “starfish” (tuổi biển).
Kiểm Tra và Khen Thưởng:Khi danh sách từ vựng hoàn thành, thầy cô hoặc người lớn kiểm tra và khen thưởng trẻ em nếu họ viết đúng. Các em nhỏ rất vui vì được công nhận và cảm thấy tự hào về thành tựu của mình.
Hoạt Động Thực Hành:Trẻ em có thể được yêu cầu okể lại những từ vựng mà họ đã tìm thấy và mô tả chúng bằng tiếng Anh. Hoặc, họ có thể được mời đóng vai là người dẫn chương trình trong một cuộc trò chuyện về đại dương.
kết Quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để mô tả và okể chuyện, từ đó phát triển okayỹ năng ngôn ngữ của mình.
Viết vào danh sách
-
Trẻ em được hướng dẫn đứng trước bảng hoặc bức tranh có nhiều hình ảnh động vật.
-
Hướng dẫn viên sẽ chỉ vào một hình ảnh và hỏi: “Đây là gì?”
-
Trẻ em sẽ cố gắng đọc tên của hình ảnh bằng tiếng Anh và viết nó vào danh sách từ vựng hoặc dưới hình ảnh đó.
-
Nếu trẻ em gặp khó khăn, hướng dẫn viên có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại tên hình ảnh một lần nữa.
-
Sau khi viết tên, trẻ em có thể vẽ một đường ngang hoặc dấu chấm dưới tên để xác nhận rằng họ đã hoàn thành bước này.
-
Hướng dẫn viên sẽ kiểm tra và khen thưởng trẻ em nếu họ viết đúng.
-
Trẻ em được yêu cầu đọc lại danh sách từ vựng hoặc các tên đã viết để củng cố từ vựng.
-
Hướng dẫn viên có thể yêu cầu trẻ em đọc tên của từng hình ảnh một lần nữa, hoặc đọc cả đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng đó.
-
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng đọc và phát âm.
-
Trẻ em có thể okayể về những gì họ đã tìm thấy trong bức tranh và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
-
Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Bạn thấy gì?”, “Động vật yêu thích của bạn là gì?”, hoặc “Tại sao bạn thích động vật này?”.
-
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em phát triển okayỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích họ suy nghĩ và thể hiện quan điểm của mình.
-
Khi trẻ em hoàn thành bài tập, hướng dẫn viên sẽ khen thưởng họ bằng cách。
-
Khen thưởng có thể là một lời khen ngợi, một điểm thưởng, hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một món đồ chơi.
-
Khen thưởng này sẽ khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động khác.
Kiểm tra và khen thưởng
Hướng Dẫn Trò Chơi:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ hoặc chơi một mình.- Trò chơi sử dụng bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, rùa và voi nước.- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh dựa trên hình ảnh và âm thanh của động vật.
Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh:– Hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ chọn một hình ảnh động vật nước từ bộ hình ảnh và đặt nó lên bảng hoặc màn hình.- Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát hình ảnh và lắng nghe âm thanh của động vật (nếu có).
Bước 2: Đoán Từ:– Hướng dẫn viên sẽ yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật đang hiển thị.- Ví dụ: “What animal is that this? (Đây là loài động vật gì?)”- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
Bước 3: Kiểm Tra và Đáp Án:– Hướng dẫn viên sẽ kiểm tra câu trả lời của trẻ em và cung cấpercentâu trả lời đúng nếu cần thiết.- Ví dụ: “yes, it’s a fish. (Đúng rồi, đó là con cá.)”
Bước four: Thêm Hình Ảnh Mới:– Hướng dẫn viên sẽ tiếp tục hiển thị các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán từ liên quan.- Trò chơi có thể tiếp tục cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được xem hoặc khi thời gian đã hết.
Bước five: Khen Thưởng và Tóm Tắt:– Trẻ em sẽ được khen thưởng cho mỗi từ họ đoán đúng, có thể là điểm số, kẹo ngọt hoặc lời khen.- Cuối cùng, hướng dẫn viên sẽ tóm tắt lại các từ đã được đoán và cung cấp thêm thông tin về các loài động vật nếu cần thiết.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể thực hành trò chơi này tại nhà hoặc trong lớp học, sử dụng bộ hình ảnh động vật nước và âm thanh của chúng.- Hướng dẫn viên có thể tạo ra các bài tập viết hoặc nói để trẻ em củng cố từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
kết Quả:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng quan sát và nhận diện từ ngữ, đồng thời làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.