Trong thế giới đầy màu sắc và những câu chuyện thần kỳ, việc học tiếng Anh không còn là một nhiệm vụ nhàm chán. Thay vào đó, nó trở thành một hành trình phiêu lưu thú vị và đầy ý nghĩa, đặc biệt là đối với các em nhỏ từ 4 đến 5 tuổi. Hãy cùng khám phá những bài tập viết chữ tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, giúp các em không chỉ học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sự sáng tạo.
Chuẩn bị材料
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người
Câu chuyện:
Once upon a time, in a small village, there lived a cute little dog named Max. Max was not just any dog; he was a very smart and kind-hearted pup. He loved to help people in the village and always wore a bright red scarf around his neck, which was his favorite.
One sunny morning, Max’s owner, Mr. Johnson, noticed that some old people in the village were having trouble understanding English, especially when they needed help at the local market. Mr. Johnson, who was a teacher, decided to teach Max some basic English words and phrases to help these people.
Hội thoại tại chợ:
Old Man: (points to a vegetable) “What is this?”
Max: “It’s a tomato!”
Old Lady: “Can you help me find some milk?”
Max: “Sure! Follow me.”
Old Man: “I don’t understand. Where is the milk?”
Max: “It’s right here. It’s the white liquid in the carton.”
Old Lady: “Thank you so much, Max. You’re a real helper!”
Max: “No problem. I’m happy to help.”
Mr. Johnson: “Max, you’re doing a great job! Let’s practice more words together.”
Max: “Yes, sir! I can learn new words!”
Câu chuyện tiếp tục:
As days passed, Max learned many more words and phrases. He taught the old people how to order food, ask for directions, and even how to make simple sentences in English. The villagers were amazed by Max’s skills and started to call him “The Little Interpreter.”
One day, a foreign tourist got lost in the village. The tourist spoke English but didn’t understand any Vietnamese. Max, with his red scarf fluttering in the wind, rushed to help.
Tourist: “Excuse me, where is the post office?”
Max: “Follow me. The post office is near the big tree.”
Tourist: “Thank you, Max. You’re a wonderful dog.”
Max: “You’re welcome! I’m here to help.”
Kết thúc câu chuyện:
Max’s adventures as a little interpreter continued, and he brought joy and convenience to many people in the village. The villagers learned that even a small dog can make a big difference in the world.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động viết: Hãy viết một đoạn văn ngắn về lần giúp đỡ gần nhất của Max.
- Hoạt động thảo luận: Tìm một người bạn và thảo luận về những cách mà chúng ta có thể giúp đỡ người khác trong cộng đồng của mình.
Kết luận:
Max, chú chó thông minh và nhân hậu, đã dạy chúng ta rằng việc giúp đỡ người khác không đòi hỏi phải lớn lên, chỉ cần một trái tim nhân ái và một chút lòng quyết tâm.
Bước 1
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Phát triển kỹ năng đọc và tìm kiếm từ trong một văn bản.
Cách chơi:1. Chuẩn bị:– In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, con người, công trình).- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, bird, house, car) trong các gói nhỏ hoặc trên các thẻ từ.
- Bước 1:
- Dùng bức tranh lớn hoặc các tranh nhỏ để tạo một môi trường học tập thú vị.
- Đọc cho trẻ em nghe tên các hình ảnh trong tranh và yêu cầu họ tìm các từ tiếng Anh tương ứng từ các gói hoặc thẻ từ.
- Bước 2:
- Trẻ em sẽ đi tìm và đặt các từ tiếng Anh vào vị trí đúng trên tranh.
- Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc to để kiểm tra chính xác.
- Bước 3:
- Sau khi tất cả các từ đã được đặt đúng vị trí, yêu cầu trẻ em liệt kê tất cả các từ mà họ đã tìm thấy.
- Giải thích thêm về mỗi từ và ý nghĩa của chúng trong bối cảnh môi trường xung quanh.
- Bước 4:
- Thực hiện các hoạt động tương tác khác như:
- Đặt câu hỏi về các từ đã tìm thấy (ví dụ: “What does ‘tree’ mean?”)
- Dùng các từ để kể một câu chuyện ngắn.
- Tạo một bài hát hoặc bài thơ nhỏ với các từ đã tìm thấy.
Ví dụ về bức tranh:– Hình ảnh: Cây cối, nhà cửa, xe cộ, con người, động vật, biển, núi.- Từ tiếng Anh: tree, house, car, people, bird, sea, mountain.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy và sử dụng đúng từ tiếng Anh.
Bước 2
- Chuẩn bị:
- In hoặc viết các từ tiếng Anh đơn giản trên các thẻ từ hoặc giấy.
- Chuẩn bị một chiếc máy tính xách tay hoặc máy tính bảng có ứng dụng đọc chữ và âm thanh.
- Chuẩn bị các đồ chơi hoặc hình ảnh liên quan đến các từ tiếng Anh để trẻ em có thể vẽ hoặc sắp xếp chúng.
- Hoạt động 1: Đọc và viết từ đơn giản
- Đọc từng từ tiếng Anh cho trẻ em nghe và yêu cầu họ viết theo.
- Sử dụng ứng dụng đọc chữ và âm thanh để trẻ em có thể nghe lại âm thanh của từ đó.
- Hoạt động 2: Vẽ và gắn hình ảnh
- Trẻ em sẽ vẽ hoặc sắp xếp các hình ảnh liên quan đến từ tiếng Anh đã viết.
- Ví dụ: Nếu từ là “cat”, trẻ em có thể vẽ hoặc gắn hình ảnh của một con mèo.
- Hoạt động 3: Đọc và kể câu chuyện
- Yêu cầu trẻ em đọc lại từ tiếng Anh mà họ đã viết và kể một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh đó.
- Ví dụ: “This is a cat. The cat is playing with a ball.”
- Hoạt động 4: Thay đổi từ và lặp lại
- Thay đổi từ tiếng Anh và lặp lại các hoạt động trên để trẻ em có thể làm quen với nhiều từ tiếng Anh khác.
- Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh đều đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể tập trung và thành thạo.
- Hoạt động 5: Thảo luận và chia sẻ
- Sau khi hoàn thành các bài tập, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về những gì trẻ em đã học.
- Yêu cầu trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình và âm thanh của từ tiếng Anh mà họ đã viết.
- Hoạt động 6: Đánh giá và khen ngợi
- Đánh giá các bài tập của trẻ em và khen ngợi họ về những tiến bộ mà họ đã đạt được.
- Đảm bảo rằng môi trường học tập là tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
- Hoạt động 7: Làm thêm bài tập
- Cung cấp thêm bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh để trẻ em có thể tập luyện thêm.
- Đảm bảo rằng bài tập mới vẫn giữ mức độ khó phù hợp với trẻ em.
- Hoạt động 8: Kết thúc buổi học
- Kết thúc buổi học với một bài tập hoặc hoạt động vui vẻ để trẻ em có thể kết thúc buổi học với niềm vui và hứng thú.
- Ví dụ: Một trò chơi nhỏ liên quan đến từ tiếng Anh mà họ đã học.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ tiếng Anh và hình ảnh đều phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Tạo một môi trường học tập thân thiện và vui vẻ để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học tập.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các bài tập và có những tiến bộ.
Bước 3
- Xác định các bộ phận cơ thể:
- Giáo viên sẽ treo các bức tranh hoặc mô hình có các bộ phận cơ thể (ví dụ: đầu, thân, chân, tay, mắt, miệng, tai) trên bảng.
- Giáo viên sẽ đọc tên các bộ phận và yêu cầu trẻ em chỉ vào chúng trên tranh hoặc mô hình.
- Tạo câu chuyện ngắn:
- Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về một con vật (ví dụ: con gấu) và yêu cầu trẻ em chỉ vào các bộ phận cơ thể của con vật khi giáo viên đọc tên chúng.
- Ví dụ: “The bear has a big head, two big eyes, and a long tail.”
- Hoạt động nhóm:
- Đưa trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ vẽ hoặc cắt dán các bộ phận cơ thể lên một tờ giấy.
- Mỗi nhóm sẽ tạo ra một con vật hoặc người bằng cách kết hợp các bộ phận cơ thể khác nhau.
- Giáo viên sẽ kiểm tra và khen ngợi các nhóm khi họ hoàn thành tác phẩm của mình.
- Chơi trò chơi “Find the Missing Part”:
- Giáo viên sẽ lấy một bức tranh có một bộ phận cơ thể bị mất (ví dụ: một con mèo thiếu tai).
- Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tìm và chỉ ra bộ phận bị mất.
- Khi tìm thấy, trẻ em sẽ được khen ngợi và được phép dán bộ phận đó vào tranh.
- Hoạt động sáng tạo:
- Giáo viên sẽ cung cấp các bức tranh hoặc mô hình có các bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em tưởng tượng và kể một câu chuyện ngắn về con vật hoặc người đó.
- Ví dụ: “What does the bear do when it finds a lost toy?”
- Hoạt động cuối cùng:
- Giáo viên sẽ hỏi trẻ em về các bộ phận cơ thể mà họ đã học và yêu cầu họ chỉ vào chúng trên cơ thể của mình hoặc của bạn bè.
- Giáo viên sẽ kết thúc buổi học bằng một bài hát hoặc bài nhảy liên quan đến các bộ phận cơ thể, giúp trẻ em nhớ lại kiến thức đã học.
Bước 4
Sau khi trẻ em đã hiểu và ghi nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ, bạn có thể tiến hành các hoạt động thực hành và kiểm tra như sau:
- Hoạt động kể chuyện:
- Đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch và yêu cầu trẻ em xác định ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ:
- “Once upon a time, a little girl named Lily went on a trip. She left her house at 7 o’clock in the morning. She visited the beach at 10 o’clock in the morning. In the evening, she watched the sunset at 6 o’clock.”
- Yêu cầu trẻ em đánh dấu ngày và giờ trong câu chuyện.
- Hoạt động vẽ tranh:
- Dành cho mỗi từ tiếng Anh (ví dụ: morning, afternoon, evening, night), yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh mô tả hoạt động diễn ra vào thời gian đó. Ví dụ:
- “Draw a picture of what you do in the morning.”
- Hoạt động chơi trò chơi:
- Tạo một trò chơi “Who can say it first?” trong đó bạn đọc một từ tiếng Anh và trẻ em phải nhanh chóng trả lời bằng tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ của họ. Ví dụ:
- “I say ‘morning’, you say ‘Good morning!’”
- Kiểm tra nhóm:
- Đưa ra một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ và yêu cầu trẻ em viết hoặc nói tên của chúng. Ví dụ:
- “Write or say the names of these words: morning, afternoon, evening, night, morning, afternoon, evening, night.”
- Hoạt động tương tác:
- Tổ chức một buổi biểu diễn ngắn trong đó mỗi trẻ em phải sử dụng một từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ để kể một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát.
- Kiểm tra cá nhân:
- Đánh giá từng trẻ em về cách họ sử dụng từ tiếng Anh trong các hoạt động thực hành. Yêu cầu họ kể lại câu chuyện, vẽ tranh hoặc tham gia vào trò chơi mà không cần hỗ trợ.
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ được và củng cố kiến thức về ngày và giờ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.