Ứng dụng Học Tiếng Anh So Tự Vựng Tiếng Anh Dễ Học

Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế là một cách hiệu quả để giúp trẻ em học tiếng Anh và hiểu biết về các loài động vật trong tự nhiên. Bằng cách kết hợp hình ảnh và âm thanh, bài học này không chỉ làm tăng sự hứng thú mà còn giúp trẻ em nhớ lâu hơn về các từ vựng và kiến thức liên quan.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua trò chơi tìm từ ẩn.

Hướng Dẫn Chơi Trò:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán một bảng có các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: sky, grass, flower, cloud, bird, river, etc.).
  • Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để minh họa cho các từ.
  1. Bước 1:
  • Đọc tên trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em.
  • Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trên bảng.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được phép sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để tìm hiểu và nhận biết các từ.
  1. Bước 3:
  • Trẻ em tìm và viết các từ ẩn vào ô trống hoặc dưới hình ảnh tương ứng.
  • Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc nhớ hoặc phát âm từ.
  1. Bước 4:
  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể đọc lại các từ đã viết để kiểm tra.
  1. Bước 5:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác để củng cố từ vựng, chẳng hạn như:
  • Đọc một câu chuyện ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm từ đã học.
  • Chơi trò hỏi đáp về các từ đã tìm thấy.

Các Từ Ẩn Dành Cho Trò Chơi:

  1. sky
  2. grass
  3. flower
  4. cloud
  5. tree
  6. river
  7. sun
  8. wind
  9. bird
  10. moon

Hoạt Động Tương Tác:

  • Câu Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về các từ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Trò Chơi Nối: Trẻ em nối các từ với hình ảnh hoặc tranh minh họa tương ứng.
  • Trò Chơi Đoán: Trẻ em đoán từ ẩn dựa trên hình ảnh hoặc tranh minh họa.

Tham gia trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ quan tâm và yêu thích môi trường xung quanh.

Bước 1

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Bước 1: Chuẩn Bị

  1. Chuẩn Bị Bảng Tìm Từ:
  • In hoặc dán một bảng lớn trên tường hoặc mặt phẳng lớn để dễ dàng nhìn thấy.
  • Bảng này có nhiều ô trống, mỗi ô chứa một từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lựa chọn và in các hình ảnh minh họa liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, mặt trời, mây, rừng, sông, động vật, v.v.
  • Mỗi hình ảnh nên đi kèm với từ ẩn mà trẻ em cần tìm.
  1. Chuẩn Bị Âm Thanh:
  • Tải về hoặc ghi âm các âm thanh thực tế của môi trường như tiếng chim hót, gió thổi, tiếng suối chảy, v.v.
  • Sử dụng thiết bị phát âm để trẻ em có thể lắng nghe và nhận biết âm thanh.
  1. Chuẩn Bị Đồ Dùng Giáo Dục:
  • Chuẩn bị các loại bút, bút chì, màu vẽ, hoặc các công cụ viết khác để trẻ em có thể viết từ khi tìm thấy.

Bước 2: Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách kể một câu chuyện ngắn về một ngày đẹp trời mà trẻ em đã đi dạo trong công viên hoặc vườn.
  1. Giải Thích Cách Chơi:
  • Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong các ô trống trên bảng bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh làm hướng dẫn.
  1. Khai Động Trò Chơi:
  • Bắt đầu bằng cách phát một âm thanh thực tế và hỏi trẻ em đã nghe thấy gì.
  • Dựa trên âm thanh, trẻ em sẽ tìm hình ảnh tương ứng và từ ẩn trong ô trống.

Bước 3: Hoạt Động Thực Hiện

  1. Tìm Tìm Tìm:
  • Trẻ em sẽ tìm từ ẩn bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh làm hướng dẫn.
  • Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc nhận biết hoặc nhớ từ.
  1. Viết Từng Từ:
  • Khi trẻ em tìm thấy từ ẩn, họ sẽ viết từ đó vào ô trống.
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc color in từ đó nếu họ thích.
  1. Kiểm Tra và Cảm Ơn:
  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo tất cả đều chính xác.
  • Cảm ơn trẻ em vì sự tham gia và cố gắng của họ.

Bước 4: Hoạt Động Tương Tác

  1. Câu Hỏi Đáp:
  • Hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Điều này giúp trẻ em củng cố từ vựng và hiểu biết về môi trường.
  1. Trò Chơi Nối:
  • Trẻ em nối các từ với hình ảnh hoặc tranh minh họa tương ứng.
  • Điều này giúp trẻ em hiểu mối quan hệ giữa từ và hình ảnh.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em đoán từ ẩn dựa trên hình ảnh hoặc tranh minh họa.
  • Điều này là một cách thú vị để kiểm tra kiến thức của họ.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường mà còn khuyến khích họ quan tâm và yêu thích tự nhiên. Bằng cách kết hợp hình ảnh, âm thanh, và hoạt động viết, trẻ em sẽ có một trải nghiệm học tập thú vị và ý nghĩa.

Bước 2

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi bao gồm các hình ảnh động vật và các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng là rõ ràng và dễ hiểu cho trẻ em.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà các bạn thích. Các bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và chọn từ đúng.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trình bày một hình ảnh động vật và đọc tên của nó: “Xem nào, các bạn thấy gì? Đúng rồi, đó là một con gà (chicken).”
  • Đặt câu hỏi: “Gà ăn gì? Các bạn biết không? Đúng rồi, gà ăn gạo (rice).”
  • Trẻ em sẽ chọn từ đúng từ một bộ từ vựng được cung cấp.
  1. Giải Thích Và Hỗ Trợ:
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, giải thích lại từ vựng và đọc lại từ một cách rõ ràng.
  • Hỗ trợ trẻ em bằng cách đọc tên từ vựng nhiều lần và nhấn mạnh âm thanh.
  1. Thực Hiện Hoạt Động Thực Hành:
  • Cho trẻ em một tờ giấy và bút để họ có thể viết từ vựng mà họ đã học.
  • Hướng dẫn: “Hãy viết tên của từ mà chúng ta vừa học.”
  • Kiểm tra và khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng.
  1. Chuyển Sang Hình Ảnh Khác:
  • Trình bày một hình ảnh động vật khác và lặp lại các bước tương tự.
  • Ví dụ: “Xem nào, các bạn thấy gì? Đúng rồi, đó là một con cá (fish). Cá ăn gì? Đúng rồi, cá ăn tôm (shrimp).”
  1. Cung Cấp Phản Hồi:
  • Đảm bảo rằng trẻ em nhận được phản hồi tích cực khi họ trả lời đúng.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học và tham gia vào trò chơi.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách tổng kết những từ vựng đã học.
  • Hỏi trẻ em nếu họ nhớ tên của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong câu.
  1. Hoạt Động Tương Tác Thêm:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác để củng cố từ vựng, chẳng hạn như:
  • Chơi trò hỏi đáp về các từ vựng đã học.
  • Trình bày một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ em tìm từ đã học.
  • Sử dụng từ vựng trong các trò chơi khác nhau để trẻ em có cơ hội sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
  1. Đánh Giá Kết Quả:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi để biết trẻ em đã học được bao nhiêu từ vựng và có cần hỗ trợ thêm không.
  • Lưu ý những từ vựng mà trẻ em gặp khó khăn và chuẩn bị các hoạt động khác để củng cố chúng.

Bằng cách thực hiện các bước này, trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn có cơ hội sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, giúp họ nhớ lâu hơn.

Bước 3

  1. Giới Thiệu Hoạt Động:
  • “Các bạn có biết rằng cơ thể của chúng ta có rất nhiều bộ phận quan trọng không? Hôm nay, chúng ta sẽ học về các bộ phận này và tìm hiểu cách chúng ta sử dụng chúng hàng ngày.”
  1. Bài Tập Đoán:
  • “Tôi sẽ nói tên một bộ phận của cơ thể, các bạn hãy chỉ ra bộ phận đó trên cơ thể mình.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bộ Phận Mắt:
  • “Now, let’s talk about our eyes. Our eyes help us see the world. Can you show me where your eyes are?”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào mắt của mình.
  • Bộ Phận Tai:
  • “Next, let’s talk about our ears. Our ears help us hear. Where are your ears?”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào tai của mình.
  • Bộ Phận Môi:
  • “Now, let’s talk about our mouth. Our mouth helps us talk and eat. Can you show me your mouth?”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào môi của mình.
  • Bộ Phận Tai Chân:
  • “And last but not least, our feet. Our feet help us walk. Can you show me where your feet are?”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào chân của mình.
  1. Bài Tập Nói:
  • “Now, I will ask you a question and you need to answer using the parts of the body. For example, ‘What do you use to talk?’ Answer: ‘I use my mouth.’”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Bài Tập Đếm:
  • “I have 2 hands. How many hands do you have?”
  • Trẻ em sẽ đếm và trả lời.
  • Bài Tập Đặt Vị Trí:
  • “Can you put your hand here? Now, put it there.”
  • Trẻ em sẽ thực hiện theo hướng dẫn.
  1. Bài Tập Đọc:
  • “Let’s read a short story about the body parts. Follow me, ‘My eyes are here, my ears are here, my mouth is here, and my feet are here.’”
  1. Hoạt Động Tạo:
  • “Now, I will give you some paper and crayons. Draw a picture of your body and label each part.”
  1. Kết Luận:
  • “Great job, everyone! We learned a lot about our body parts today. Remember, our body parts are very important and help us do many things.”

Bước 4: Đánh Giá Hoạt Động:Đánh Giá Tương Tác:– “Các bạn đã rất tốt trong việc tham gia hoạt động hôm nay. Tôi rất ấn tượng với cách các bạn nhớ và sử dụng các bộ phận của cơ thể.”- Đánh Giá Kỹ Năng:– “Các bạn đã rất thành thạo trong việc đếm, đặt vị trí và vẽ hình. Tôi rất vui khi thấy các bạn phát triển kỹ năng này.”

Bước 5: Cảm ơn và Kết Thúc:– “Cảm ơn các bạn đã tham gia hoạt động học tập thú vị hôm nay. Hãy nhớ rằng cơ thể của chúng ta rất quan trọng và chúng ta nên chăm sóc nó tốt nhất có thể.”- “Chúc các bạn một ngày học tập tốt!”

Bước 4

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn Bị

  1. Chọn Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá voi.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  1. In Hình Ảnh:
  • In các hình ảnh động vật nước và cắt chúng thành từng mảnh nhỏ.
  1. Tạo Bảng Đoán Từ:
  • Chuẩn bị một bảng lớn hoặc tấm giấy để dán các hình ảnh động vật nước.
  • Trên bảng, để trống một số ô để dán hình ảnh.

Bước 2: Hướng Dẫn Trò Chơi

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ tiếng Anh về các loài động vật nước.”
  1. Giải Thích Cách Chơi:
  • “Mỗi bạn sẽ có một mảnh hình ảnh động vật nước. Bạn sẽ phải đoán xem động vật đó là gì bằng tiếng Anh.”
  • “Khi bạn nghĩ ra từ, bạn sẽ dán mảnh hình ảnh đó vào ô trống trên bảng.”

Bước 3: Chơi Trò

  1. Phát Hình Ảnh Đầu Tiên:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ phát một hình ảnh cá. Các bạn hãy tưởng tượng và đoán xem đó là gì.”
  • “Ai có thể nói ra từ tiếng Anh?”
  1. Trả Lời và Hỗ Trợ:
  • “Ai đã đoán ra? Đúng rồi, đó là ‘fish’. Bạn hãy dán hình ảnh cá vào ô trống.”
  • “Nếu ai đó không biết, tôi sẽ giúp bạn. ‘Fish’ là từ tiếng Anh cho cá.”
  1. Tiếp Tục Chơi:
  • “Tiếp theo, tôi sẽ phát hình ảnh rùa. Các bạn hãy lắng nghe và đoán.”
  • “Ai đoán ra từ tiếng Anh cho rùa?”
  1. Khen Thưởng và Cảm ơn:
  • “Đúng rồi, đó là ‘turtle’. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi.”
  • “Mỗi khi các bạn đoán đúng, các bạn sẽ nhận được một điểm.”

Bước 4: Kết Thúc Trò Chơi

  1. Tổng Kết Điểm:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Ai có thể cho tôi biết ai có nhiều điểm nhất?”
  • “Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia và học từ mới.”
  1. Cảm ơn và Khen Chúc:
  • “Chúc các bạn học tiếng Anh rất tốt và tiếp tục tham gia các trò chơi thú vị khác.”
  • “Hẹn gặp lại các bạn trong các buổi học tiếp theo!”

Bước 5: Hoạt Động Tương Tác

  1. Trò Chơi Nối:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi nối từ. Tôi sẽ đọc một từ tiếng Anh và các bạn hãy nối từ đó với hình ảnh động vật nước tương ứng.”
  1. Trò Chơi Đoán:
  • “Ai có thể đoán ra từ tiếng Anh cho hình ảnh này?”
  1. Trò Chơi Hỏi Đáp:
  • “Tôi sẽ hỏi các bạn một câu hỏi về từ tiếng Anh mà chúng ta đã học. Ai có thể trả lời?”

Kết Luận

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực và vui vẻ trong quá trình học.

Bước 5

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Người bán hàng: “Good morning, little one! Welcome to our toy store. What can I help you find today?”

Trẻ em: “Hi! I want to buy a toy car. Can you show me one, please?”

Người bán hàng: “Of course! We have many toy cars. Here is a red one, a blue one, and a yellow one. Which one do you like?”

Trẻ em: “I like the red one. Can I see it closer?”

Người bán hàng: “Absolutely! Here you go. The red toy car is very popular among kids. It has wheels that can roll on the floor. Would you like to try it out?”

Trẻ em: “Yes, please! Can I push it?”

Người bán hàng: “Yes, you can. Be careful not to trip. Watch your step!”

Trẻ em: “Okay, I’m ready. Watch me go!”

Người bán hàng: “Great! You’re doing a fantastic job. The red toy car is very fun to play with.”

Trẻ em: “I want to buy this one. How much is it?”

Người bán hàng: “The red toy car costs $5. Would you like to pay with your allowance or do you need some help from your parents?”

Trẻ em: “I have enough money. I’ll pay with my allowance.”

Người bán hàng: “That’s wonderful! I’ll wrap it up for you. Here you go, little one. Thank you for choosing our toy store. We hope you have a lot of fun with your new toy car!”

Trẻ em: “Thank you! I love my new toy car!”

Người bán hàng: “You’re welcome! Enjoy playing with your new toy. Have a great day!”

sky

Where the birds fly with a sigh.It’s a canvas for the sun to paint,With its rays that warm and bright.

In the sky, the clouds dance,Soft and fluffy, they float along.They shape into shapes we all know,Like a bear, a fish, or a bow.

The sky at night is a wonder,Full of stars that twinkle and gleam.They guide us on our journey,Through the darkness, to where we dream.

The sky is vast and it’s free,A place where dreams can be.So let’s look up and take a breath,And feel the sky’s embrace, so sweet.

grass

Grass is the green carpet that covers the ground in many places. It grows in parks, fields, and gardens. The grass is soft and green, and it feels nice to walk on. Children love to play on the grass, especially on sunny days. They can run, jump, and play games. The grass is also home to many insects and small animals. When it rains, the grass becomes wet and looks even greener. It is a beautiful part of nature that we should take care of. Let’s learn more about grass and its importance in our environment:

  • Grass is a type of plant that grows in many places.
  • It is green and feels soft.
  • Children love to play on the grass.
  • Grass is home to insects and small animals.
  • It looks greener when it rains.

Now, let’s practice using the word “grass” in sentences:

  1. I like to play on the grass.
  2. The grass is green and soft.
  3. There are many insects in the grass.
  4. The grass is wet after the rain.
  5. We should take care of the grass.

Let’s continue exploring the world of grass and other natural elements around us.

flower

Bài Tập 1: Điền vào các dấu chấm

Câu 1:I like to play with my ________ in the garden.

  1. b______
  2. a______
  3. c______

Câu 2:She has a ________ dog.

  1. y______
  2. k______
  3. r______

Câu 3:My mother makes ________ for dinner.

  1. b______
  2. f______
  3. l______

Bài Tập 2: Điền vào các đường

Câu 1:My favorite fruit is the ________.

A. ___________

Câu 2:I have a ________ brother.

A. ___________

Câu 3:She likes to read ________ books.

A. ___________


Bài Tập 3: Điền vào các dấu chấm và đường

Câu 1:I have a ________ pen and a ________ book.

  1. b______ 2. a______
  2. c______ 4. d______

Câu 2:My cat is ________ and ________.

  1. f______ 2. b______
  2. g______ 4. r______

Câu 3:She likes to eat ________ and ________.

  1. c______ 2. m______
  2. p______ 4. b______

Hướng Dẫn

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách đọc các từ và hiểu ý nghĩa của chúng.
  • Họ sẽ được yêu cầu các dấu chấm và vẽ các đường để tạo thành từ ngữ.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ hỗ trợ và hướng dẫn trẻ em trong quá trình này.

Những bài tập này giúp trẻ em học cách viết tiếng Anh một cách đơn giản và thú vị thông qua việc sử dụng các dấu chấm và đường.

cloud

4. Cloud

  • Đám mây white như bông, bay cao trên bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, floating high in the blue sky.
  • Đám mây white như bông, trôi trên bầu trời xanh trong.
  • Đám mây white like cotton, drifting on the clear blue sky.
  • Đám mây white như bông, trôi lơ lửng trên bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, lingering in the blue sky.
  • Đám mây white như bông, bay qua bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, soaring through the blue sky.
  • Đám mây white như bông, trôi lơ lửng trong bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, floating gently in the blue sky.
  • Đám mây white như bông, bay qua bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, soaring through the blue sky.
  • Đám mây white như bông, trôi lơ lửng trong bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, lingering in the blue sky.
  • Đám mây white như bông, bay qua bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, soaring through the blue sky.
  • Đám mây white như bông, trôi lơ lửng trong bầu trời xanh.
  • Đám mây white like cotton, floating gently in the blue sky.

tree

A: Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?

B: Yes, I am! I can’t wait to see my friends and learn new things.

A: That’s great! Remember, school is a place where we learn, play, and make new friends. Let’s talk about what we do at school.

B: What do we do in the morning?

A: In the morning, we have morning meeting. We say good morning to each other, share what we did yesterday, and what we plan to do today.

B: What happens after morning meeting?

A: After morning meeting, we have different classes. Some of us go to math class, some go to reading class, and some go to science class.

B: What do we learn in math class?

A: In math class, we learn about numbers, shapes, and how to count. We also learn to solve problems and do fun activities.

B: That sounds fun! What about reading class?

A: In reading class, we learn to read books and stories. We practice reading aloud, and we talk about the characters and the story.

B: What about science class?

A: In science class, we learn about the world around us. We do experiments, learn about animals, plants, and the environment.

B: I love science class! What else do we do at school?

A: We also have music, art, and physical education classes. In music, we learn to sing and play instruments. In art, we create beautiful things. And in physical education, we play games and exercise to stay healthy.

B: School is amazing! I can’t wait to go to school every day.

A: That’s the spirit! School is a place where we can be ourselves and learn new things. Remember to be kind, listen to your teachers, and always try your best.

B: Thank you for reminding us, Teacher. I’ll be ready for school tomorrow!

A: You’re welcome! Have a great day, kids!

river

Hội thoại:

Nội dung:

Child: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?

Child: I’m fine, thank you. How about you, Mr. Teacher?

Teacher: I’m great, thanks. Today we are going to learn about our school day. Let’s start with the morning routine.

Child: What’s the morning routine?

Teacher: The morning routine is very important. We wake up early, have breakfast, and then come to school. When we arrive, we say “Good morning” to our friends and teachers.

Child: That’s nice. What do we do next?

Teacher: Next, we have morning assembly. We stand in line, listen to the announcements, and sing some songs.

Child: Songs? What kind of songs?

Teacher: We sing songs about nature, animals, and school life. They are fun and educational.

Child: I like songs. After assembly, what do we do?

Teacher: After assembly, we go to our classrooms. We have different subjects like English, math, science, and art. Today, we will focus on English.

Child: English is fun. What will we learn in English today?

Teacher: In English, we will learn new words and phrases. We will also practice speaking and listening. For example, we will learn about colors and animals.

Child: Colors and animals? I love them!

Teacher: Yes, they are very interesting. We will also read a short story together. It’s about a little girl who goes on a trip to the zoo.

Child: A zoo? I’ve never been to a zoo. I want to go!

Teacher: That sounds like a great adventure. Well, let’s get started. Remember to listen carefully and participate in the activities.

Child: I will, Mr. Teacher. I’m excited to learn new things today!

Teacher: That’s wonderful, [Child’s Name]. I’m looking forward to seeing what you learn. Have a great day at school!

Child: Thank you, Mr. Teacher. Goodbye!

Teacher: Goodbye, [Child’s Name]! Have fun!

sun

Trong một ngày nắng ấm, bé Tom và bé。,。,,。

“Bird, bird, what are you doing?” Tom hỏi với một nụ cười trên môi.

“Ah, I’m just enjoying the sun,“,。

“Sun, sun, how beautiful you are!“。

“Let’s play a game,” Tom đề xuất. “We can find things that are yellow, like the sun.”

“Great idea!“。

Họ bắt đầu đi khắp công viên, tìm kiếm những thứ có màu vàng. Họ tìm thấy một cành hoa vàng, một con kiến vàng và thậm chí còn tìm thấy một con chim vàng chân đỏ đang đậu trên một cành cây.

“Look, Mary, this bird has a yellow tail,” Tom nói.

“Yes, and a yellow beak,“。

Họ tiếp tục tìm kiếm và phát hiện ra nhiều điều mới mẻ. Họ tìm thấy một cái đĩa màu vàng, một tách cà phê màu vàng và thậm chí còn tìm thấy một quả chuối vàng đang chín rộ trên cây.

“Sun, sun, you make everything look so beautiful,“。

“Sun, sun, you’re the star of the day,” Tom cười nói.

Cuối cùng, họ tìm thấy một con bướm vàng đang bay lượn trên không. “Look, Mary, it’s like a little yellow sun flying in the sky,” Tom nói.

“Sun, sun, you make the world so colorful,“。

Họ tiếp tục chơi trò tìm kiếm và khám phá, học được nhiều điều mới về màu sắc và những thứ họ thấy trong công viên. Đó là một ngày tuyệt vời và đầy niềm vui cho cả hai bé.

8. bird

Trong một ngày khác, bé Lily và bé。,。

“Look at that beautiful bird,” Lily nói với niềm vui.

“Bird, bird, what are you doing?” Jack hỏi.

“I’m just watching the world from up here,“,。

“World, world, how big it is,” Lily nói.

“Yes, it’s huge,” Jack。

Họ bắt đầu trò chuyện với nhau về những điều họ thấy trong công viên. Họ nói về những cành cây, những đám mây và những bông hoa.

“Flower, flower, you’re so colorful,” Lily nói.

“Yes, and so beautiful,” Jack。

Họ cũng nói về những con chim khác mà họ đã thấy trong công viên. Họ kể về một con chim xanh, một con chim đỏ và một con chim vàng.

“Yellow, yellow, so bright,” Lily nói.

“Yes, and so cheerful,” Jack cười nói.

Cuối cùng, họ nhìn thấy một con chim nhỏ đang bay lượn trên không. “Look, Lily, it’s like a little bird flying in the sky,” Jack nói.

“Sky, sky, so high,” Lily nói.

“Yes, and so free,” Jack。

Họ tiếp tục trò chuyện và khám phá, học được nhiều điều mới về thế giới xung quanh họ. Đó là một ngày tuyệt vời và đầy niềm vui cho cả hai bé.

9. tree

Một ngày nắng đẹp, bé Sarah và bé Mark quyết định đi dạo trong công viên. Họ đi qua một khu rừng với những cây to lớn và nhiều lá xanh mướt.

“Look at those big trees,” Sarah nói với niềm ngạc nhiên.

“Tree, tree, how tall you are,” Mark nói.

“Yes, and so strong,” Sarah。

Họ bắt đầu trò chuyện về những cây trong công viên. Họ nói về những cây thông, những cây oak và những cây maple.

“Maple, maple, how beautiful your leaves are,” Sarah nói.

“Yes, and so colorful in the fall,” Mark.

Họ cũng nói về những loài động vật họ đã thấy trong rừng. Họ kể về những con gà mái, những con chuột và thậm chí còn tìm thấy một con rắn nhỏ.

“Snake, snake, so sneaky,” Sarah nói.

“Yes, and so important for the ecosystem,” Mark cười nói.

Cuối cùng, họ ngồi dưới một cây lớn và ngắm nhìn những đám mây bay lượn trên cao. “Tree, tree, you’re like a big umbrella for us,” Sarah nói.

“Yes, and a home for many animals,” Mark。

Họ tiếp tục trò chuyện và tận hưởng những giây phút thư giãn trong

wind

  1. bird

bird

  1. moon

moon

Mặt Trăng và Cuộc Phiêu Lưu Trên Đất

Câu chuyện:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ trên đỉnh núi, có một cô bé tên Luna. Luna rất yêu thích những đêm trăng sáng và thường ngồi bên cửa sổ ngắm trăng. Một ngày nọ, Luna phát hiện ra một cuốn sách kỳ diệu trong thư viện của mình. Cuốn sách đó kể về một cuộc phiêu lưu trên mặt trăng!

Luna quyết định rằng cô sẽ đi đến mặt trăng để tìm hiểu về những điều kỳ diệu đó. Cô lấy một chiếc、,。

Bước 1:

Luna bắt đầu hành trình của mình bằng cách đi bộ qua rừng. Trên đường đi, cô gặp một chú gà con tên Cluck. “Chào Luna! Bạn đang đi đâu vậy?” chú gà con hỏi.

“Luna đang đi đến mặt trăng để tìm hiểu về những điều kỳ diệu đó,” Luna trả lời.

“Thật tuyệt vời! Mặt trăng có rất nhiều điều thú vị,” Cluck nói. “Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.”

Bước 2:

Luna tiếp tục hành trình và đến một con suối nhỏ. Ở đó, cô gặp một con cá tên Fin. “Chào Luna! Bạn đang đi đâu vậy?”

“Luna đang đi đến mặt trăng,” Luna trả lời.

“Thật đáng ngạc nhiên! Mặt trăng có rất nhiều điều bí ẩn,” Fin nói. “Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.”

Bước 3:

Luna tiếp tục đi và đến một khu rừng rậm rạp. Ở đó, cô gặp một con chim tên Tweet. “Chào Luna! Bạn đang đi đâu vậy?”

“Luna đang đi đến mặt trăng,” Luna trả lời.

“Thật tuyệt vời! Mặt trăng có rất nhiều điều đáng khám phá,” Tweet nói. “Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.”

Bước 4:

Luna tiếp tục hành trình và cuối cùng đến được mặt trăng. Khi cô đặt chân lên mặt trăng, cô cảm thấy rất vui vẻ và háo hức. Trên mặt trăng, Luna gặp một chú chuột tên Moonie. “Chào Luna! Bạn đã đến mặt trăng rồi à?”

“Đúng vậy,” Luna trả lời. “Tôi đến đây để tìm hiểu về những điều kỳ diệu của mặt trăng.”

“Thật tuyệt vời! Mặt trăng có rất nhiều điều thú vị,” Moonie nói. “Hãy để tôi dẫn bạn đi thăm những nơi đặc biệt trên mặt trăng.”

Bước 5:

Moonie dẫn Luna đi thăm nhiều địa điểm khác nhau trên mặt trăng. Họ đến một khu vực đầy các khối đá hình cầu, một khu vực có rất nhiều cát vàng và một khu vực có rất nhiều crater.

“Những điều này thật tuyệt vời!” Luna nói.

“Đúng vậy,” Moonie trả lời. “Mặt trăng có rất nhiều điều thú vị để khám phá.”

Bước 6:

Cuối cùng, Luna quyết định rằng đã đến lúc cô phải quay về nhà. “Cảm ơn Moonie đã dẫn tôi đi thăm những nơi này,” Luna nói.

“Không có gì phải thanks,” Moonie trả lời. “Chúc bạn một hành trình an toàn trở về nhà.”

Luna bắt đầu hành trình về nhà với những kỷ niệm đáng nhớ và những bài học quý giá. Khi cô trở về nhà, cô kể lại câu chuyện phiêu lưu của mình cho gia đình và bạn bè.

Kết Luận:

Câu chuyện về Luna và cuộc phiêu lưu của cô trên mặt trăng không chỉ mang lại những giây phút vui vẻ cho trẻ em mà còn giúp họ học được về sự kiên nhẫn, sự dũng cảm và những giá trị của cuộc phiêu lưu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *