Trong thời đại nhanh chóng này, chúng ta thường bỏ qua những điều tốt đẹp xung quanh. Còn thiên nhiên, thế giới đầy sinh và sắc màu, chính là nơi tuyệt vời để chúng ta thư giãn tinh thần, thụ hưởng nghệ thuật. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào lòng thiên nhiên, cảm nhận sự thay đổi của các mùa và sức hút vô cùng của thiên nhiên, cùng nhau chiêm ngưỡng những okỳ diệu và vẻ đẹpercentủa thiên nhiên.
Chuẩn bị
Bố: “Em muốn mua gì ở cửa hàng này, con?”
Con: “Mình muốn mua một cái ô tô.”
Bố: “Tốt lắm, em muốn mua ô tô màu gì, con?”
Con: “Mình muốn mua ô tô màu xanh.”
Bố: “Ôi, em thích màu xanh à. Đợi chút, bố sẽ giúp em tìm.”
Bố: “Em thấy ô tô nào ở đây có màu xanh không?”
Con: “Đây có một cái, nhưng nó là màu vàng.”
Bố: “Hì hì, em phải nhìn okayỹ hơn nữa. Em có thấy một cái khác không?”
Con: “Có rồi, bố! Này là cái có màu xanh.”
Bố: “Đúng rồi, em đã tìm thấy ô tô màu xanh. Em muốn thử lái thử không?”
Con: “Cảm ơn bố! Mình muốn lái thử ngay.”
Bố: “Được rồi, em hãy cẩn thận khi lái.”
Con: “Cảm ơn bố! Mình rất vui vì đã tìm được ô tô mình thích.”
Bố: “Em làm rất tốt, con. Bố rất tự hào về em.”
Con: “Cảm ơn bố! Mình sẽ mua thêm một cái đồ chơi khác nữa.”
Bố: “Tốt lắm, em có muốn mua gì khác không?”
Con: “Mình muốn mua một cái máy bay.”
Bố: “Được rồi, em sẽ giúp em tìm.”
okết thúc hội thoại
Bước 1
- In hoặc vẽ tranh: Chuẩn bị một số tranh ảnh màu đẹp, mỗi tranh thể helloện một môi trường tự nhiên khác nhau như rừng, biển, công viên, và vườn rau.
- Tạo từ vựng: Lên danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây, hoa, đại dương, sông, công viên, vườn, mặt trời, đám mây, gió, chim, cá, v.v.
- Chuẩn bị âm thanh: Tìm hoặc tạo các âm thanh thực tế của các loài động vật và thiên nhiên để sử dụng trong bài tập.four. Phương tiện học tập: Chuẩn bị các thẻ từ hoặc bài tập viết có hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Khu vực học tập: Chuẩn bị một không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ em có thể tập trung học tập.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn?
- Hoạt Động Thực Hành 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và mô tả các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, ví dụ: “My eye is large,” “My hand is small.”
- Giáo viên có thể chuẩn bị một số hình ảnh hoặc mô hình bộ phận cơ thể để trẻ em có thể sử dụng.
- Hoạt Động Thực Hành 2:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về một hoạt động hàng ngày liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ: “We brush our tooth inside the morning.”
three. Hoạt Động Thực Hành 3:– Giáo viên sẽ tổ chức một trò chơi “Who Am I?” nơi một trẻ em sẽ được yêu cầu đóng vai một bộ phận cơ thể và các trẻ em khác phải đoán ra là gì bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “i’m something you use to speak. What am I?” (Tôi là điều bạn sử dụng để nói. Tôi là gì?)
- Hoạt Động Thực Hành 4:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn bằng tiếng Anh, mô tả một hoạt động hàng ngày mà họ thực hiện và chỉ ra các bộ phận cơ thể liên quan trong tranh.
- Giáo viên có thể cung cấp một số mẫu tranh để trẻ em làm theo.
- Hoạt Động Thực Hành five:
- Trẻ em sẽ được tham gia vào một trò chơi “Simon Says” với các hướng dẫn liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ: “Simon says contact your nose.”
- Hoạt Động Thực Hành 6:
- Cuối cùng, giáo viên sẽ tổ chức một buổi thảo luận ngắn về tầm quan trọng của việc biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể, cũng như cách này có thể giúp trẻ em giao tiếp tốt hơn.
Thông qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận thức về cơ thể của mình.
- Hoạt động thực hành 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và mô tả các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, ví dụ: “My eye is large,” “My hand is small.”
- Giáo viên có thể chuẩn bị một số hình ảnh hoặc mô hình bộ phận cơ thể để trẻ em có thể sử dụng.
- Hoạt động thực hành 2:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về một hoạt động hàng ngày liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ: “We brush our teeth inside the morning.”
- Hoạt động thực hành 3:
- Giáo viên sẽ tổ chức một trò chơi “Ai là tôi?” nơi một trẻ em sẽ được yêu cầu đóng vai một bộ phận cơ thể và các trẻ em khác phải đoán ra là gì bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi là điều bạn sử dụng để nói. Tôi là gì?”
four. Hoạt động thực hành 4:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn bằng tiếng Anh, mô tả một hoạt động hàng ngày mà họ thực helloện và chỉ ra các bộ phận cơ thể liên quan trong tranh.- Giáo viên có thể cung cấp một số mẫu tranh để trẻ em làm theo.
five. Hoạt động thực hành five:– Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi “Simon Says” với các hướng dẫn liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ: “Simon says contact your nose.”
- Hoạt động thực hành 6:
- Cuối cùng, giáo viên sẽ tổ chức một buổi thảo luận ngắn về tầm quan trọng của việc biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể, cũng như cách này có thể giúp trẻ em giao tiếp tốt hơn.
Thông qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận thức về cơ thể của mình.
Bước 3
-
Thực Hành Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các bộ phận của cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân và đầu thông qua các hoạt động thực hành đơn giản.
-
Hoạt Động 1: Đọc Trẻ Em: Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn và yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận của cơ thể được nhắc đến. Ví dụ, “Đ!!”
-
Hoạt Động 2: Thực Hành Hát:
-
Giáo viên hát một bài hát đơn giản về các bộ phận của cơ thể, và trẻ em sẽ thực helloện theo. Ví dụ: “Đây là đầu, có phải không? Đây là miệng, có phải không?”
-
Hoạt Động 3: Chơi Trò Chơi Đoán:
-
Giáo viên giấu một bộ phận của cơ thể (như mắt, tai) và yêu cầu trẻ em đoán đó là bộ phận nào. Trẻ em có thể hỏi câu hỏi như “Đó có phải là tay không?” hoặc “Đó có phải là mũi không?”
-
Hoạt Động four: Vẽ Tranh:
-
Trẻ em vẽ một tranh mô tả một hoạt động hàng ngày và chỉ ra các bộ phận của cơ thể được sử dụng trong hoạt động đó. Ví dụ, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về việc ăn cơm và chỉ ra miệng, tay và đầu.
-
Thảo Luận và Cải Thiện:
-
Giáo viên thảo luận với trẻ em về các bộ phận của cơ thể và tầm quan trọng của chúng. Trẻ em cũng được khuyến khích chia sẻ những hoạt động hàng ngày của mình và cách chúng sử dụng các bộ phận của cơ thể.
-
Hoạt Động five: Thảo Luận Tương Tác:
-
Giáo viên đặt các câu hỏi như “Bạn sử dụng bộ phận nào của cơ thể để ăn?” hoặc “Bạn làm gì với đôi tay của mình?” để trẻ em trả lời và thảo luận.
-
Hoạt Động 6: Kiểm Tra hiểu:
-
Giáo viên kiểm tra mức độ helloểu biết của trẻ em thông qua các câu hỏi đơn giản và hoạt động thực hành ngắn.
-
okết Thúc:
-
Trẻ em được khen thưởng và khích lệ cho sự tham gia tích cực và học hỏi. Giáo viên okết thúc buổi học bằng một câu chuyện ngắn hoặc bài hát về các bộ phận của cơ thể, để củng cố kiến thức đã học.
Bước 4
Sau khi trẻ em đã hoàn thành bài tập viết và vẽ, bước tiếp theo là hoạt động thực hành để củng cố okayỹ năng viết của họ. Dưới đây là một số ý tưởng cho hoạt động thực hành:
- Chơi Trò Chơi “Write and Draw”:
- Trẻ em được chọn một từ đơn giản mà họ đã viết và vẽ vào đó. Họ sẽ sử dụng từ đó để viết một câu ngắn hoặc một đoạn văn ngắn.
- Ví dụ: Nếu từ là “mèo”, trẻ em có thể viết: “Mèo đang ngủ.”
- Trò Chơi “discover and Write”:
- Trẻ em được cung cấp một bức tranh hoặc một hình ảnh có nhiều chi tiết. Họ sẽ tìm một từ cụ thể trong bức tranh và viết nó ra.
- Ví dụ: Trẻ em tìm thấy một con gà trong bức tranh và viết “gà”.
three. Trò Chơi “tale Time”:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một từ. Họ sẽ sử dụng từ đó để viết một câu chuyện ngắn.- Ví dụ: Nếu từ là “mặt trời”, nhóm sẽ viết một câu chuyện về một ngày nắng ấm.
four. Hoạt Động “Letter Hunt”:– Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm một từ cụ thể trong một đoạn văn ngắn hoặc một câu chuyện. Khi họ tìm thấy từ đó, họ sẽ viết nó ra.- Ví dụ: Trẻ em tìm kiếm từ “hạnh phúc” trong đoạn văn: “Tôi rất hạnh phúc vì tôi có một món đồ chơi mới.”
- Trò Chơi “phrase building”:
- Trẻ em được cung cấp một từ đơn giản và họ sẽ thêm một từ hoặc một phụ âm vào đó để tạo ra một từ mới. Họ sẽ viết ra từ mới và giải thích ý nghĩa của nó.
- Ví dụ: Nếu từ là “mèo”, trẻ em có thể thêm “phù” để tạo ra “mèophù”, có nghĩa là rất nhiều mèo.
- Hoạt Động “Writing Workshop”:
- Trẻ em được cung cấp một chủ đề và họ sẽ viết một đoạn văn ngắn về chủ đề đó. Họ có thể viết về một ngày đi dạo, một bữa ăn gia đình, hoặc một buổi chơi đùa.
- Trò Chơi “Letter and Sound suit”:
- Trẻ em được cung cấp một từ và họ sẽ vẽ một bức tranh hoặc vẽ hình ảnh để minh họa cho từ đó. Họ sẽ viết từ đó và vẽ hình ảnh bên cạnh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em củng cố okayỹ năng viết mà còn khuyến khích sự sáng tạo và niềm vui trong học tập.