Trong thế giới đa sắc màu và năng động này, môi trường xung quanh chúng ta tràn ngập đủ loại màu sắc. Hôm nay, hãy cùng nhau khám phá và thưởng lãm những màu đẹp qua những bài thơ ngắn, để chúng dẫn dắt chúng ta vào một hành trình đầy tưởng tượng về màu sắc.
Hình ảnh hỗ trợ
- Một bức tranh lớn với nhiều chi tiết về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, nước, gió, mặt trời, mặt trăng và các helloện tượng tự nhiên khác.
- Các thẻ từ in trên giấy với các từ liên quan đến môi trường xung quanh: cây, mặt trời, mặt trăng, đám mây, sông, gió, động vật, lá, mưa, tuyết.
- Một bộ đồ chơi hoặc các vật liệu dễ nhìn thấy như lá cây, quả cây, côn trùng và các hiện tượng tự nhiên khác.
Cách Chơi:1. Xem và Hỏi:– Thầy cô hoặc phụ huynh giới thiệu bức tranh và các hiện tượng tự nhiên trong đó.- Hỏi trẻ em tên của các vật thể họ thấy và nhắc nhở họ về màu sắc và hình dạng của chúng.
- Tìm và Đọc:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các thẻ từ với các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong bức tranh.
- Khi tìm thấy một thẻ từ, trẻ em đọc từ đó ra và đặt thẻ vào vị trí tương ứng trên bức tranh.
- Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh của các vật thể vào vị trí trên bức tranh, sử dụng các vật liệu như lá cây, quả cây, và côn trùng.
- Họ cũng có thể vẽ hoặc dán các từ mà họ đã tìm thấy vào các vị trí tương ứng trên bức tranh.
four. Câu chuyện và Giao tiếp:– Thầy cô hoặc phụ huynh kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.- Trẻ em được khuyến khích tham gia vào câu chuyện bằng cách hỏi câu hỏi hoặc thêm thông tin của riêng họ.
- Đánh giá và Cảm ơn:
- Thầy cô hoặc phụ huynh đánh giá sự tham gia và thành công của trẻ em trong trò chơi.
- Cảm ơn trẻ em vì sự cố gắng và học hỏi của họ.
okayết quả:– Trẻ em sẽ có một bức tranh hoàn chỉnh với các từ và hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh.- Họ sẽ biết đọc và sử dụng các từ này trong ngữ cảnh phù hợp.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ quan sát và tưởng tượng.
Danh sách từ ẩn
- Bầu trời
- Cỏthree. Hoa
- Cây
- Mặt trời
- Đám mây
- Mưaeight. Băng
- Gió
- Động vật
- Lá
- Sôngthirteen. Núi
- Biển
- Sa mạcsixteen. Rừng
- Hồ
- Sao
- Mặt trăng
- Đất Trời
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Sử dụng danh sách từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “sông”, “bầu trời”, “cỏ”, “mây”, “hoa”, “chim”, “côn trùng”, “động vật”.
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ.
- Giới thiệu trò chơi:
- Thầy cô hoặc phụ huynh giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm kiếm.
- Ví dụ: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi ‘Tìm từ ẩn’. Chúng ta sẽ tìm những từ liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy xem các em có thể tìm được bao nhiêu từ!”
- Chơi trò chơi:
- Các em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong tranh hoặc danh sách hình ảnh.
- Khi tìm thấy một từ, các em đọc to và ghi lại nó.
- Thầy cô hoặc phụ huynh kiểm tra và ghi điểm.
four. Hoạt động Thực hành:– Các em có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh của từ mà họ đã tìm thấy.- Ví dụ: “Nếu các em tìm thấy từ ‘cây’, các em có thể vẽ một bức tranh về cây hoặc mô tả nó cho bạn bè.”
- okayết thúc và Khen thưởng:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, thầy cô hoặc phụ huynh tổng kết và khen thưởng các em.
- Ví dụ: “Rất tốt, các em! Các em đã tìm được tất cả các từ. Ai muốn trình bày bức tranh hoặc mô tả của mình trước lớp?”
- Phụ gia:
- Các em có thể được yêu cầu chơi trò chơi một lần nữa với danh sách từ mới hoặc với các từ khác nhau trong một ngày khác.
- Thầy cô hoặc phụ huynh có thể sử dụng âm thanh và nhạc cụ để tạo ra một không khí vui vẻ và dễ nhớ hơn.
Ví dụ Hình ảnh:
- Cây: Một bức tranh có cây cối xanh mướt.
- Sông: Một bức tranh có dòng sông chảy.
- Bầu trời: Một bức tranh có bầu trời có những đám mây.
- Cỏ: Một bức tranh với cỏ xanh trên mặt đất.
- Mây: Một bức tranh với những đám mây hình bông.
- Hoa: Một bức tranh với những bông hoa.
- Chim: Một bức tranh với chim đang bay.
- Côn trùng: Một bức tranh với côn trùng như bướm hoặc kiến.
- Động vật: Một bức tranh với động vật như gấu, khỉ, hoặc cá.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của các em.
- Khuyến khích các em đọc và viết từ để tăng cường okayỹ năng ngôn ngữ của họ.
Xin hãy đọc và giải thích
Cách chơi:
- Chuẩn bị Hình ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, rùa, chim và các sinh vật khác.
- Mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish” (cá), “turtle” (rùa), “chook” (chim).
- Gợi ý Đoán từ:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán từ tiếng Anh mà bạn đã chuẩn bị.
- Ví dụ: “What animal is that this? it is a fish. The phrase is ‘fish.’”
- Dạy từ mới:
- Nếu trẻ em không biết từ, bạn đọc từ cho họ và giải thích ý nghĩa.
- Ví dụ: “that is a fish. Fish live in water. They swim within the ocean.”
- Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc viết từ đó họ vừa học.
- Ví dụ: “Draw a fish and write ‘fish’ next to it.”
- Nối từ với Hình ảnh:
- Trẻ em được yêu cầu nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “connect the word ‘fish’ to the image of the fish.”
- Bài tập Điền từ:
- Bạn đọc một câu ngắn và trẻ em từ.
- Ví dụ: “I see a __________ within the pond.”
- Câu chuyện Ngắn:
- Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà trẻ em đã học.
- Ví dụ: “once upon a time, there has been a fish who lived in a massive pond. He appreciated to swim together with his friends.”
- okayết thúc:
- Trẻ em được đánh giá về việc nhớ và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Trò chơi có thể okayết thúc bằng một bài hát hoặc một hoạt động tương tác khác để củng cố kiến thức.
Xin vui lòng kiểm tra nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể.
- Câu 1:
- “Tôi thấy một con chim trong vườn. Nó rất nhỏ bé và đẹp.”
- Câu 2:
- “Nhìn lên bầu trời. Đó là một quả trứng. Nó rất sáng và trong.”
three. Câu 3:– “Cây trong công viên rất cao. Chúng rất to và xanh.”
- Câu 4:
- “Cá trong ao rất nhẹ nhàng. Chúng đang chơi và bơi lội.”
- Câu 5:
- “Có rất nhiều loài thú trong rừng. Một số là nhỏ và một số là lớn.”
- Câu 6:
- “Quả chùm trên cây rất dày. Chúng là màu vàng và tươi.”
- Câu 7:
- “Cây cối trong vườn rất nhiều màu. Chúng có màu đỏ, xanh và tím.”
- Câu eight:
- “Tôi thích khu vườn trong công viên. Nó rất mát và thoải mái.”
- Câu nine:
- “Những đám mây trong bầu trời rất lớn. Chúng là màu trắng và mịn.”
- Câu 10:
- “Những cây trong vườn rất cao. Chúng rất to và xanh.”
Tạo câu chuyện
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; nó yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers nghe thấy một tiếng ồn mà nó chưa từng nghe qua. Đó là tiếng cười và chơi đùa của những trẻ em bên ngoài.
Whiskers quyết định ra ngoài để xem điều gì đang xảy ra. Đột nhiên, nó thấy một nhóm trẻ em đang học tiếng Anh cùng với một cô giáo nhân từ. Whiskers bị thu hút bởi ngôn ngữ này và muốn học nó. Cô giáo, nhận thấy sự tò mò của Whiskers, đã mời nó tham gia vào lớp học. Whiskers rất vui mừng và nhảy vào lớp học. Các trẻ em đã rất ngạc nhiên khi thấy một con mèo trong số họ, nhưng họ đã chào đón nó rất nồng nhiệt.
Mỗi ngày, Whiskers sẽ lắng nghe cô giáo và các trẻ em nói tiếng Anh. Nó sẽ bắt chước từ ngữ và âm thanh của họ, cố gắng helloểu rõ. Các trẻ em sẽ cười và khuyến khích nó, làm cho Whiskers cảm thấy đặc biệt.
Một ngày nào đó, cô giáo đã yêu cầu các trẻ em,。,。Whiskers rất quyết tâm giành chiến thắng. Nó sử dụng đôi mắt sắc bén và tai nhanh nhẹn để tìm thấy các vật phẩm và mô tả chúng hoàn hảo.
Các trẻ em đã rất ngạc nhiên trước tiến bộ của Whiskers. Họ nhận ra rằng việc học tiếng Anh không chỉ dành cho con người, mà còn dành cho tất cả những loài vật có lòng muốn thử. Whiskers trở thành ngôi sao của lớp học, và câu chuyện của nó đã lan truyền xa.
Từ ngày đó, Whiskers tiếp tục học hỏi và lớn lên. Nó trở thành một giáo viên, giúp đỡ các loài động vật khác học tiếng Anh. Và trong thị trấn nhỏ ấm cúng đó, mọi người đều biết rằng Whiskers không chỉ là một chú mèo; nó là một chú mèo nhỏ với một giấc mơ lớn.